Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

past+от

  • 41 swept

    /swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết

    English-Vietnamese dictionary > swept

  • 42 tense

    /tens/ * danh từ - (ngôn ngữ học) thời (của động từ) =the present tense+ thời hiện tại =the past tense+ thời quá khứ * tính từ - căng =a tense wire+ sợi dây căng - căng thẳng, găng =tense situation+ tình hình căng thẳng

    English-Vietnamese dictionary > tense

  • 43 thrust

    /θrʌst/ * danh từ - sự đẩy mạnh, sự xô đẩy =to give a thrust+ đẩy mạnh - nhát đâm (dao găm, mũi kiếm) - (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu - sự công kích (trong cuộc tranh luận) - (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình - sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) - sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) * ngoại động từ thrust - đẩy, ấn mạnh, tống, thọc =to thrust the hands into the pockets+ thọc tay vào túi =to thrust the needle of the syringe into the arm+ thọc kim tiêm vào cánh tay - nhét, giúi cái gì vào tay ai - bắt phải theo, bắt nhận =to thrust one's opinion upon someone+ bắt ai theo ý kiến mình =to thrust something upon someone+ bắt ai phải nhận một cái gì * nội động từ - xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh - (+ into, through...) chui, len - (thể dục,thể thao) đâm một nhát !to thrust at - đâm một nhát, đâm một mũi !to thrust back - đẩy lùi !to thrust down - đẩy xuống !to thrust forward - đẩy tới trước, xô ra trước - đưa (tay) tới !to thrust in - thọc vào, giúi vào, nhét !to thrust on - lao, xông tới !to thrust out - duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) - đuổi ra, tống ra !to thrust past - xô ra để đi !to thrust through - đâm qua, chọc qua =to thrust one's way through the crowd+ len qua đám đông !to thrust and parry - đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo !to thrust oneself forward - len vào, chen để đi - làm cho người ta để ý đến mình

    English-Vietnamese dictionary > thrust

  • 44 vista

    /'vistə/ * danh từ - cảnh nhìn xa qua một lối hẹp =a vista of the church spire at the end of an avenue of trees+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây - (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng =vista of the past+ viễn cảnh xa xưa =to look into the vista of the future+ nhìn vào viễn cảnh tương lai =to open up a bright vista to...+ mở ra một triển vọng xán lạn cho...

    English-Vietnamese dictionary > vista

  • 45 while

    /wail/ * danh từ - lúc, chốc, lát =after a while+ một lát sau =a long while+ một lúc lâu, một thời gian dài =in a little while+ ngay =for a long while past+ từ lâu =all the while+ suốt thời gian =between whiles+ giữa lúc đó =for a while+ một lúc =the while+ trong lúc đó, trong khi =once in a while+ thỉnh thong, đôi khi !to be worth [one's] while - bõ công, đáng làm * ngoại động từ - to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ) =to while away the time+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ * liên từ ((cũng) whilst) - trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc =while at school, he worked very hard+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ - chừng nào còn, còn =while there is life, there is hope+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát - còn, trong khi mà, mà =the hat is red, while the shoes are black+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

    English-Vietnamese dictionary > while

  • 46 whistle

    /'wisl/ * danh từ - sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi - tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) - tiếng còi hiệu - cái còi - (thông tục) cổ, cuống họng * nội động từ - huýt sáo; huýt còi, thổi còi - hót (chim); rít (gió); réo (đạn) * ngoại động từ - huýt sáo; huýt gió gọi =to whistle a song+ huýt sáo một bài hát =to whistle a dog+ huýt gió gọi chó !to whistle for - huýt gió để gọi !to whistle past - vèo qua (đạn) !to shistle someone down the wind - bỏ ri người nào !you can whistle for it - thôi không mong gì được đâu

    English-Vietnamese dictionary > whistle

  • 47 woman

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > woman

  • 48 women

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > women

  • 49 zip

    /zip/ * danh từ - tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải - (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực * nội động từ - rít, vèo (như đạn bay) =to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

    English-Vietnamese dictionary > zip

См. также в других словарях:

  • past — /past, pahst/, adj. 1. gone by or elapsed in time: It was a bad time, but it s all past now. 2. of, having existed in, or having occurred during a time previous to the present; bygone: the past glories of the Incas. 3. gone by just before the… …   Universalium

  • past — /past / (say pahst) verb 1. Rare past participle and occasional past tense of pass. –adjective 2. gone by in time. 3. belonging to, or having existed or occurred in time previous to this. 4. gone by just before the present time; just passed: the… …  

  • past — [past, päst] vi., vt. rare pp. of PASS2 adj. 1. gone by; ended; over [our past troubles] 2. of a former time; bygone 3. immediately preceding; just gone by [the past week] 4. having served formerly …   English World dictionary

  • Past — Past, prep. 1. Beyond, in position, or degree; further than; beyond the reach or influence of. Who being past feeling. Eph. iv. 19. Galled past endurance. Macaulay. [1913 Webster] Until we be past thy borders. Num. xxi. 22. [1913 Webster] Love,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — ► ADJECTIVE 1) gone by in time and no longer existing. 2) (of time) that has gone by. 3) Grammar (of a tense) expressing a past action or state. ► NOUN 1) a past period or the events in it. 2) a person s or thing s history or earlier life. 3) …   English terms dictionary

  • Past — Past, Present Future Past, Present Future сборник Rob Zombie Дата выпуска …   Википедия

  • past — Ⅰ. past UK US /pɑːst/ US  /pæst/ preposition ► above a particular age or outside a stated limit: »More and more people are working until past retirement age. »We re past the point where losing a couple of employees will save us. Ⅱ. past UK US… …   Financial and business terms

  • Past — (‚Vergangenheit‘) steht für: Simple Past, eine Zeitform des Englischen (Past Tense) Past heißen: Ambar Past (* 1949), US amerikanisch mexikanische Poetin und bildende Künstlerin Siehe auch Past Perfect, Past Progressive …   Deutsch Wikipedia

  • Past — Past, a. [From {Pass}, v.] Of or pertaining to a former time or state; neither present nor future; gone by; elapsed; ended; spent; as, past troubles; past offences. Past ages. Milton. [1913 Webster] {Past master}. See under {Master}. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — I adjective ancient, antediluvian, antiquated, archaic, back, defunct, departed, elapsed, expired, forgotten, former, gone, gone by, historical, irrecoverable, lapsed, last, late, lost, no longer functioning, obsolete, old, outdated, outmoded,… …   Law dictionary

  • Past — Past, n. A former time or state; a state of things gone by. The past, at least, is secure. D. Webster. [1913 Webster] The present is only intelligible in the light of the past, often a very remote past indeed. Trench. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»