Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

passenger

  • 1 passenger

    /'pæsindʤə/ * danh từ - hành khách (đi tàu xe...) - (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...) - (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách =a passenger boat+ tàu thuỷ chở hành khách =a passenger train+ xe lửa chở hành khách

    English-Vietnamese dictionary > passenger

  • 2 passenger

    n. Tus neeg caij tsheb

    English-Hmong dictionary > passenger

  • 3 deck-passenger

    /'dek,pæsindʤə/ * danh từ - hành khách trên boong

    English-Vietnamese dictionary > deck-passenger

  • 4 fellow-passenger

    /'felou'pæsindʤə/ * danh từ - bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller)

    English-Vietnamese dictionary > fellow-passenger

  • 5 foot-passenger

    /'fut,pæsindʤə/ * danh từ - người đi bộ

    English-Vietnamese dictionary > foot-passenger

  • 6 fellow-traveller

    /'felou'trævlə/ * danh từ - (như) fellow-passenger - người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng

    English-Vietnamese dictionary > fellow-traveller

  • 7 second-class

    /'sekənd'klɑ:s/ * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì

    English-Vietnamese dictionary > second-class

  • 8 thro

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro

  • 9 thro'

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro'

  • 10 through

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > through

См. также в других словарях:

  • Passenger — Saltar a navegación, búsqueda Passenger Información personal Origen  Suecia …   Wikipedia Español

  • passenger — any person carried on a ship except: (a) persons employed on the ship; (b) persons on board in pursuance of the obligation laid upon the master to carry shipwrecked, distressed or other persons; and (c) children under the age of one year:… …   Law dictionary

  • passenger — pas‧sen‧ger [ˈpæsndʒə ǁ ər] noun [countable] 1. TRAVEL someone who is travelling in a vehicle, plane, boat etc, but is not driving it or working on it: • Business passengers wishing to relax in comfort before their flight can use the Business… …   Financial and business terms

  • Passenger B&B — (Рим,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Costantino Morin 1, Ватикан, 00195 Рим, Итал …   Каталог отелей

  • Passenger — Pas sen*ger, n. [OE. & F. passager. See {Passage}, and cf. {Messenger}.] 1. A passer or passer by; a wayfarer. Shak. [1913 Webster] 2. A traveler by some established conveyance, as a coach, steamboat, railroad train, etc. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passenger — (n.) early 14c., passager passer by, from O.Fr. passageor traveler, noun use of passagier (adj.) passing, fleeting, traveling, from passage (see PASSAGE (Cf. passage)). The n was added early 15c. (Cf. MESSENGER (Cf. messenger), HARBINGER …   Etymology dictionary

  • Passenger — Allgemeine Informationen Genre(s) Alternative Metal Gründung 1995 Aktuelle Besetzung …   Deutsch Wikipedia

  • passenger — passenger. См. пассажир. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • passenger — [n] person who rides in vehicle conducted by another commuter, customer, excursionist, fare*, hitchhiker, patron, pilgrim, rider, tourist, traveler, voyager, wanderer, wayfarer; concept 423 Ant. driver …   New thesaurus

  • passenger — ► NOUN 1) a person travelling in a vehicle, ship, or aircraft other than the driver, pilot, or crew. 2) a member of a team who does very little effective work. ORIGIN from Old French passager passing, transitory …   English terms dictionary

  • passenger — [pas′ən jər] n. [ME passager < MFr < OFr passage, PASSAGE: the n is unhistoric, as in messenger] 1. Rare WAYFARER 2. a person traveling in a train, bus, boat, automobile, etc., esp. one not involved in operating the conveyance …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»