Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

passable

  • 1 passierbar

    - {passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu - {traversable} có thể đi ngang qua, có thể lội qua được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passierbar

  • 2 gültig

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {lawful} hợp pháp, đúng luật, chính thống - {valid} vững chắc, có căn cứ, hợp lệ = gültig (Jura) {sound}+ = gültig (Münze) {passable}+ = gültig bis {valid until}+ = gültig sein {to be in circulation; to be in force; to be valid; to stand (stood,stood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gültig

  • 3 annehmbar

    - {acceptable} có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng, được hoan nghênh, được tán thưởng - {colourable} có thể tô màu, chỉ đúng bề ngoài, có thể tin được, có lý, có lẽ thật, giả mạo, đánh lừa - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu - {reasonable} biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {receivable} có thể nhận được, đáng nhận, báo thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmbar

  • 4 erträglich

    - {bearable} có thể chịu đựng được, có thể khoan thứ được - {endurable} - {liveable} có thể ở được, đáng sống, có thể sống được, có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với - {passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu - {reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sufferable} - {supportable} có thể dung thứ được, có thể chứng minh được - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erträglich

  • 5 leidlich

    - {endurable} có thể chịu đựng được - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {goodish} khá tốt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu - {sufferable} - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa = leidlich (Wetter) {respectable}+ = ganz leidlich {well enough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leidlich

  • 6 vertretbar

    - {defensible} có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được - {justifiable} có thể chứng minh là đúng, hợp pháp, hợp lý, chính đáng - {passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu - {supportable} có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được, có thể chứng minh được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertretbar

См. также в других словарях:

  • passable — [ pasabl ] adj. • 1396; « qui peut se glisser en un endroit » 1270; de passer ♦ Qui peut passer, est d une qualité suffisante sans être très bon, beau, dont on peut se contenter. ⇒ acceptable, admissible, correct, honnête, 1. moyen, fam. potable …   Encyclopédie Universelle

  • Passable — Pass a*ble, a. [Cf. F. passable.] 1. Capable of being passed, traveled, navigated, traversed, penetrated, or the like; as, the roads are not passable; the stream is passablein boats. [1913 Webster] His body s a passable carcass if it be not hurt; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • passable — Passable, comm. gen. penac. C est autant que aisé à passer, et par catachrese, tolerable, et qui n est ne bon ne mauvais, qui n est totalement de refus, comme, Voila un homme passable en sçavoir, Cuius doctrina facile probari potest. Passable en… …   Thresor de la langue françoyse

  • passable — Passable. adj. de tout genre. Qui n est pas mauvais, qui est assez bon en son espece. Ce vin n est pas excellent, mais il est passable. cette femme n est pas si laide que vous disiez, elle est passable. ces vers là sont passables, sont assez… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • passable — [adj1] acceptable, admissible adequate, allowable, all right, average, common, fair, fair enough, mediocre, middling, moderate, not too bad*, ordinary, presentable, respectable, so so*, tolerable, unexceptional; concept 558 Ant. excellent,… …   New thesaurus

  • passable — I adjective acceptable, accessible, achievable, admissible, allowable, approachable, bearable, beaten, broad, capable of passing, clear, crossable, easy, fair, fit for travel, fordable, free, mediocre, middling, moderate, navigable, open,… …   Law dictionary

  • passable — (adj.) early 15c., that may be crossed, from PASS (Cf. pass) (v.) + ABLE (Cf. able). Sense of tolerable is first attested late 15c. Related: Passably …   Etymology dictionary

  • passable — ► ADJECTIVE 1) acceptable, but not outstanding. 2) able to be travelled along or on. DERIVATIVES passably adverb …   English terms dictionary

  • passable — [pas′ ə bəl] adj. [ME < MFr < passer, PASS2] 1. that can be passed, traveled over, or crossed 2. that can be circulated; genuine, as coin 3. barely satisfactory for the purpose; adequate; fair 4. that can be enacted, as a proposed law… …   English World dictionary

  • passable — (pâ sa bl ) adj. Qui peut être admis, qui peut passer comme n étant pas mauvais. •   C est la pièce la plus passable pour le style de toutes celles que j ai jamais faites : je l ai cherchée pour l insérer ici, et je ne l ai pu trouver, RETZ Mém.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • passable — [[t]pɑ͟ːsəb(ə)l, pæ̱s [/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n If something is a passable effort or of passable quality, it is satisfactory or quite good. Stan puffed out his thin cheeks in a passable imitation of his dad... Ms Campbell speaks passable… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»