Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

partner

  • 1 der Partner

    - {chum} bạn thân, người ở chung phòng - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, khung lỗ = mit einem Partner arbeiten {to work in double harness}+ = sich nicht an einen Partner binden {to play the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Partner

  • 2 die Ehefrau

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {wife} người đàn bà, bà già = der Status der Ehefrau {coverture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehefrau

  • 3 der Kompagnon

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kompagnon

  • 4 der Partnerstaat

    - {partner country}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Partnerstaat

  • 5 das Partnerland

    - {partner country}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Partnerland

  • 6 der Lebensgefährte

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebensgefährte

  • 7 der Tanzpartner

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tanzpartner

  • 8 der Teilhaber

    - {affiliate} - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {copartner} người chung cổ phần - {participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {sharer} người chung phần, người được chia phần = der Teilhaber [an] {partaker [of]}+ = der Teilhaber (Kommerz) {companion}+ = der aktive Teilhaber {working partner}+ = der tätige Teilhaber {acting partner}+ = der stille Teilhaber {dormant partner; silent partner; sleeping partner}+ = der stille Teilhaber (Kommerz) {sleeping partner}+ = der jüngere Teilhaber {junior partner}+ = der persönlich haftende Teilhaber {responsible partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilhaber

  • 9 der Kooperationspartner

    - {cooperation partner; partner in cooperation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kooperationspartner

  • 10 der Lebenspartner

    - {life partner; partner for life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebenspartner

  • 11 der Tauschpartner

    - {exchange partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tauschpartner

  • 12 der Kommanditist

    - {limited partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kommanditist

  • 13 der Handelspartner

    - {trade partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handelspartner

  • 14 der Mitspieler

    - {playmate} bạn cùng chơi, bạn đồng đội = der Mitspieler (Sport) {partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitspieler

  • 15 der Ehemann

    - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, khung lỗ = der junge Ehemann {bridegroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehemann

  • 16 tanzen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to hoof} đá bằng móng, đá, đá đít, cuốc bộ - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng = tanzen mit {to partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tanzen

  • 17 spielen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to dally} ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ, lần lữa, dây dưa, lẩn tránh, làm mất, bỏ phí - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to perform} cử hành, hoàn thành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to play} chơi, nô đùa, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., diễn, giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi - nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt = spielen [mit] {to finger [with]; to fondle [with]; to sport [with]; to toy [with]; to trick [with]; to trifle [with]; to wanton [with]}+ = spielen (Rolle) {to do (did,done); to present}+ = spielen (Musik) {to strike up}+ = spielen (um Geld) {to gamble}+ = spielen (Theater) {to personate; to represent}+ = spielen (Instrument) {to sound}+ = spielen (Theaterstück) {to enact}+ = spielen mit {to partner}+ = solo spielen (Karten) {to play a lone hand}+ = spielen lassen {to play}+ = unrein spielen (Musik) {to play out of tune}+ = ehrlich spielen {to play the game}+ = richtig spielen {to play right}+ = sie spielen sich auf {they put it on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spielen

  • 18 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 19 teilhaben [an]

    - {to partake (partook,partaken) [in,of]} tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, cùng tham dự, cùng chia sẻ, ăn uống, hết cả cái gì, có phần nào - {to participate [in]} tham gia, cùng góp phần, phần nào mang tính chất = teilhaben an {to be a partner in; to share}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilhaben [an]

  • 20 der Teilnehmer

    - {competitor} người cạnh tranh, đấu thủ, đối thủ - {entrant} người vào, người mới vào, người đăng tên - {subscriber} người góp, người mua dài hạn, người đặt mua, những người ký tên dưới đây = der Teilnehmer [an] {partaker [of]; participant [in]; partner [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilnehmer

См. также в других словарях:

  • partner — part·ner n: one of two or more persons associated as joint principals in carrying on a business for the purpose of enjoying a joint profit: a member of a partnership; specif: a partner in a law firm dormant partner: silent partner in this entry… …   Law dictionary

  • Partner — als Beteiligte, Partnerschaft als Gesamtheit bezeichnet: Partnerschaft (Beziehung), eine soziale Gemeinschaft die Inhaber einer Partnerschaftsgesellschaft (Deutschland) (zum Beispiel einer Sozietät) in dieser schließen sich Angehörige Freier… …   Deutsch Wikipedia

  • partner — partner, copartner, colleague, ally, confederate all denote an associate but they differ markedly in connotation and are not freely interchangeable. Partner implies especially an associate in a business (partnership) or one of two associates (as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Partner — Sm std. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. partner, das von ne. part Teil abhängig ist. Umbildung aus me. parcenēr n., das auf afrz. parconier zurückgeht. Dieses aus l. partiōnārius Teilhaber (zu l. partītio f. Teilung , über l. partīrī… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • partner — pȁrtner m DEFINICIJA 1. a. onaj koji zajedno s kim sudjeluje u izvedbi čega u paru [plesni partner] b. protivnik u sportu, kartanju i sl. [šahovski partner; kartaški partner]; suigrač 2. bračni suputnik ili onaj koji dijeli intimnosti s drugim… …   Hrvatski jezični portal

  • Partner — Part ner (p[aum]rt n[ e]r), n. [For parcener, influenced by part.] 1. One who has a part in anything with an other; a partaker; an associate; a sharer. Partner of his fortune. Shak. Hence: (a) A husband or a wife. (b) Either one of a couple who… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • partner up — ˌpartner ˈup [intransitive/transitive] [present tense I/you/we/they partner up he/she/it partners up present participle partnering up past tense …   Useful english dictionary

  • partner — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos I, Mc. partnererze; lm M. partnererzy {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} osoba, z którą się coś razem robi, z którą bierze się w czymś udział itp. : {{/stl 7}}{{stl 10}}Partner w… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • partner — / pɑ:tnə/, it. / partner/ s. ingl. [alteraz. di parcener, dal fr. ant. parçonier ], usato in ital. al masch. e al femm. 1. [ciascuno dei componenti una coppia in spettacoli, giochi, sport] ▶◀ compagno. 2. [ognuna delle due persone legate da un… …   Enciclopedia Italiana

  • partner — /ˈpartner, ingl. ˈpɑːtnə(r)/ [vc. ingl., dall ant. fr. parçonier, dal lat. partionarius «che ha una parte»] s. m. e f. inv. 1. (nello sport) compagno □ (nello spettacolo) spalla 2. (in un rapporto d amore) compagno CFR. marito, moglie, fidanzato …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Partner — »Teilhaber, Teilnehmer, Kompagnon; Mitspieler, Gegenspieler; Genosse, Gefährte«: Das Wort wurde Anfang des 19. Jh.s aus gleichbed. engl. partner entlehnt. Das engl. Wort ist unter dem Einfluss von engl. part »Teil« umgestaltet aus mengl. parcener …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»