Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

part-time+job

  • 1 die Halbtagsarbeit

    - {part time job}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halbtagsarbeit

  • 2 die Teilzeitbeschäftigung

    - {part-time job}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Teilzeitbeschäftigung

  • 3 die Halbtagstelle

    - {part-time job}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halbtagstelle

  • 4 die Halbtagsstelle

    - {part time job; part-time job}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halbtagsstelle

  • 5 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

См. также в других словарях:

  • Part-Time-Job — Part Time Job, auch Part|time|job [ pɑ:ttaimdʒɔb] der; s, s <zu engl. part time »Teilzeit « u. ↑Job> Teilzeitarbeit, beschäftigung …   Das große Fremdwörterbuch

  • part-time job — period of work for less than the usual time …   English contemporary dictionary

  • part-time — ˌpart ˈtime adjective JOBS someone who has a part time job only works for part of the week: • The forestry projects will generate part time and seasonal employment. • He provides scientific expertise on a part time basis. compare flexitime, full… …   Financial and business terms

  • part-time — S3 adj [only before noun] someone who has a part time job works for only part of each day or week ▪ a part time job ▪ women wishing to return to work on a part time basis >part time adv ▪ She wants to work part time after she s had the baby.… …   Dictionary of contemporary English

  • part-time — adj. 1. Occupying less than the entire time appropriate to an activity; as, a part time job. Opposed to {full time}. [WordNet 1.5] 2. Employed for less than the full time usually expended at a task or occupation; as, part time employees; a part… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • part-time — adjective ** done for only part of the time that an activity is usually performed: a part time job a. doing part time work or study: a part time student/worker ╾ ,part timer noun count ╾ ,part time adverb: She works part time at the nursery. ─… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Part-time — A part time job is a form of employment that carries fewer hours per week than a full time job. Workers are considered to be part time if they commonly work fewer than 30 or 35 hours per week.[1] According to the International Labour Organization …   Wikipedia

  • Part time — A part time job carries fewer hours per week than a full time job, and usually pays less than a full time job. Typically, part time employees in the United States are not given any benefits (such as health insurance). Part time can also be used… …   Wikipedia

  • part-time — I adjective involving less than the standard or customary time for an activity (Freq. 21) part time employees a part time job • Syn: ↑parttime • Ant: ↑full time …   Useful english dictionary

  • part-time — ADJ (The adverb is also spelled part time.) If someone is a part time worker or has a part time job, they work for only part of each day or week. Many businesses are cutting back by employing lower paid part time workers... Part time work is… …   English dictionary

  • part-time */*/ — UK / US adjective a) done for only part of the time that an activity is usually performed a part time job b) doing part time work or study a part time student/worker • See: full time I Derived words: part timer noun countable Word forms part… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»