Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

parcel+out

  • 1 parcel

    /'pɑ:sl/ * danh từ - gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel) - (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch) - mảnh đất, miếng đất - (từ cổ,nghĩa cổ) phần =part and parcel+ bộ phận khắng khít (của một vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy =a parcel of fools+ một lũ ngốc * ngoại động từ - chia thành từng phần ((thường) to parcel out) - (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào =parcel gilt+ mạ vàng một phần =a parcel gilt cup+ cái cốc mạ vàng bên trong =parcel blind+ nửa mù, mù dở

    English-Vietnamese dictionary > parcel

  • 2 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 3 einpacken

    - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường = einpacken [in] {to wrap [in]}+ = sich warm einpacken {to cuddle}+ = wir können einpacken! {we're done for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpacken

  • 4 verpacken

    - {to cocoon} làm kén - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to package} xếp vào bao bì, trình bày và sản xuất bao bì cho, kết hợp thành một đơn vị - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to stow} xếp gọn ghẽ, chứa được, dựng được, lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpacken

  • 5 aufteilen

    - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = aufteilen [in] {to divide [into]}+ = aufteilen (Land) {to break up}+ = aufteilen [unter] {to distribute [between, among]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufteilen

  • 6 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 7 weigh

    /wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

    English-Vietnamese dictionary > weigh

  • 8 der Posten

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác = der Posten (Ware) {parcel}+ = der Posten (Militär) {post}+ = auf Posten {on sentry}+ = Posten stehen (Militär) {to watch}+ = der verlorene Posten (Militär) {forlorn hope}+ = für einen Posten ernennen {to post}+ = auf verlorenem Posten stehen {to fight a losing battle}+ = nicht ganz auf dem Posten sein {to be out of sorts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Posten

См. также в других словарях:

  • parcel out — (something) to give parts of something to different people. The bookkeeper spent yesterday parceling out the profits from the deal. The settlement is very small and I m glad I m not the one who has to parcel it out …   New idioms dictionary

  • parcel out — index allocate, allot, apportion, disburse (distribute), dispense, disperse (disseminate), dispose …   Law dictionary

  • parcel out to — index delegate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • parcel out — verb administer or bestow, as in small portions administer critical remarks to everyone present dole out some money shell out pocket money for the children deal a blow to someone the machine dispenses soft drinks • Syn: ↑distribute, ↑ …   Useful english dictionary

  • parcel out — phrasal verb [transitive] Word forms parcel out : present tense I/you/we/they parcel out he/she/it parcels out present participle parcelling out past tense parcelled out past participle parcelled out to share something among several people …   English dictionary

  • parcel out — PHRASAL VERB If you parcel out something, you divide it into several parts or amounts and give them to different people. [V P n (not pron)] They signed an agreement that parcelled out the Middle East into several spheres of influence. [Also V n… …   English dictionary

  • parcel out something — parcel out (something) to give parts of something to different people. The bookkeeper spent yesterday parceling out the profits from the deal. The settlement is very small and I m glad I m not the one who has to parcel it out …   New idioms dictionary

  • parcel out again — index redistribute Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • parcel out — Synonyms and related words: administer, align, allocate, allot, apportion, array, collocate, compose, cut up, deal, deal out, disburse, dispense, disperse, dispose, distribute, district, divide, divide up, divvy, divvy up, dole, dole out, fix,… …   Moby Thesaurus

  • parcel out — I (Roget s IV) v. Syn. allot, allocate, measure (out); see distribute 1 , give 1 , share 1 . II (Roget s Thesaurus II) I verb To give out in portions or shares: deal (out), dispense, distribute, divide, dole out, portion (out), ration (out),… …   English dictionary for students

  • parcel out — v. (B) she parceled out the work to us * * * (B) she parcel outed out the work to us …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»