-
1 parade
/pə'reid/ * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành -
2 parade
v. Nruam zeegn. Kev nruam zeeg -
3 parade-ground
/pə'reidgraund/ * danh từ - nơi duyệt binh; thao trường -
4 die Parade
- {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Parade (Sport) {parry}+ = die Parade (Militär) {field-day; muster; parade}+ = zur Parade {on parade}+ = die Parade abnehmen {to parade; to take the salute of the troops}+ = in Parade aufmarschieren lassen {to parade}+ -
5 das Gepränge
- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên -
6 der Korso
- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên -
7 der Umzug
- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên = der feierliche Umzug {procession}+ -
8 die Vorführung
- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Vorführung [vor] {demonstration [to]}+ = die Vorführung (Film) {screening}+ -
9 der Prunk
- {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {panache} đuôi seo, sự huênh hoang, điệu b - {parade} cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {show} sự bày tỏ, cuộc triển lãm, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor) = der auffallende Prunk {flashiness}+ -
10 der Aufmarsch
- {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên -
11 einherstolzieren
- {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành -
12 vorführen
- {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm - bồng chào - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = vorführen (Zeugen) {to produce}+ -
13 die Modenschau
- {fashion parade; fashion show} -
14 vorbeimarschieren
- {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành -
15 die Truppenparade
- {military parade} -
16 prunken
- {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to prank} + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm, vênh vang, chưng tr = prunken mit {to parade}+ -
17 paradieren
- {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành -
18 der Autokorso
- {car parade} -
19 aufmarschieren
- {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành -
20 die Schau
- {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = zur Schau tragen {to carry forth; to parade; to sport}+ = zur Schau stellen {to lay out; to show (showed,shown); to show off}+
См. также в других словарях:
parade — [ parad ] n. f. • v. 1560; de parer I ♦ (de 1. parer) 1 ♦ Étalage que l on fait d une chose, afin de se faire valoir. ⇒ 2. affectation, exhibition, ostentation; fam. bluff, épate, esbroufe. « le désir de parade qui excite devant les femmes tous… … Encyclopédie Universelle
Parade — Pa*rade , n. [F., fr. Sp. parada a halt or stopping, an assembling for exercise, a place where troops are assembled to exercise, fr. parar to stop, to prepare. See {Pare}, v. t.] 1. The ground where a military display is held, or where troops are … The Collaborative International Dictionary of English
parade — Parade. s. f. Montre d une chose qui n est que pour l ornement. Mettre une chose en parade. cela n est mis là que pour parade. Il se dit generalement de tout ce qui est moins pour l usage que pour l ornement. Un lit de parade. une chambre de… … Dictionnaire de l'Académie française
parade — [pə rād′] n. [Fr < Sp parada, a parade, place for the exercise of troops < parar, to stop (a horse), prepare < L parare,PREPARE] 1. ostentatious or pompous display 2. a) a military display or assembly; esp., a review of marching troops… … English World dictionary
Parade — Saltar a navegación, búsqueda Parade puede referirse a: Parade Magazine, una revista Parade, alias de Antonio Galvañ, músico murciano Parade, álbum de Prince Parade, álbum de DJ Tiësto Obtenido de Parade Categoría: Wikipedia:Desambiguación … Wikipedia Español
Parade — Sf std. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. parade, dieses aus span. parada, einer Ableitung von span. parár zieren, schmücken (eigentlich zubereiten ; parat). Paradebett ist so benannt als ursprüngliche Bezeichnung des Bettes, in dem der… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Parade — (von französisch parade aus parer „bereiten“; „abwehren“) bezeichnet: Parade (Album), Album von Prince (1986) Parade (Ballett), Ballett von Erik Satie (1917) Parade (Lübeck), historische Straße in Lübeck einen feierlichen Aufmarsch militärischer… … Deutsch Wikipedia
parade — ► NOUN 1) a public procession. 2) a formal march or gathering of troops for inspection or display. 3) a series or succession. 4) a boastful or ostentatious display. 5) Brit. a public square, promenade, or row of shops. ► VERB 1) … English terms dictionary
Parade — Pa*rade , v. t. [imp. & p. p. {Paraded}; p. pr. & vb. n. {Parading}.] [Cf. F. parader.] 1. To exhibit in a showy or ostentatious manner; to show off. [1913 Webster] Parading all her sensibility. Byron. [1913 Webster] 2. To assemble and form; to… … The Collaborative International Dictionary of English
Parade — Pa*rade , v. i. 1. To make an exhibition or spectacle of one s self, as by walking in a public place. [1913 Webster] 2. To assemble in military order for evolutions and inspection; to form or march, as in review or in a public celebratory… … The Collaborative International Dictionary of English
Parade — Surtout porté dans le Périgord et le Limousin, le nom désigne celui qui est originaire d une localité appelée (la) Parade. Sens du toponyme : enceinte fortifiée (latin parata = protégée) … Noms de famille