Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

panic

  • 1 die Panik

    - {panic} cây tắc - {scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang - {stampede} sự chạy tán loạn, sự chạy trốn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp = zu Panik neigend {panicky}+ = in Panik geraten {to get into a panic}+ = in Panik versetzen {to stampede; to tailspin}+ = von Panik ergriffen werden {to be seized with a panic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panik

  • 2 panisch

    - {panic} sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi - {panic-stricken} - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > panisch

  • 3 kopflos

    - {panic-stricken} hoảng sợ, hoang mang sợ hãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kopflos

  • 4 der Fluchtwegweiser

    - {panic bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluchtwegweiser

  • 5 der Schrecken

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng, cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, sự rùng mình, cơn rùng mình, sự sợ hãi, trạng thái ủ rũ buồn nản - {terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ, mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố = der jähe Schrecken {panic}+ = in Schrecken versetzen {to panic (panicked,panicked)+ = die Nachricht jagte mir einen Schrecken ein. {the news made me jump.}+ = jemanden vor Schrecken ganz außer sich bringen {to frighten someone out of his life}+ = es hat mir einen tüchtigen Schrecken eingejagt {it gave me quite a turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrecken

  • 6 Muffensausen haben

    - {to be in a flat panic} = Muffensausen kriegen {to get into a flat panic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Muffensausen haben

  • 7 die Bestürzung

    - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {consternation} sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời - {daze} mica, sự ngạc nhiên, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {panic} cây tắc - {startle} sự giật mình, cái giật mình, điều làm giật mình - {trepidation} sự rung, sự rung động, sự rung chuyển, sự náo động - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestürzung

  • 8 der Beifall

    - {acclaim} tiếng hoan hô - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {applause} tiếng vỗ tay khen ngợi, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành - {approval} sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {shouting} sự la hét, tiếng hò hét, tiếng reo hò, sự khao, sự thết = der laute Beifall {plaudits}+ = Beifall finden {to meet with approval; to take (took,taken)+ = Beifall spenden {to applaud}+ = der tosende Beifall {thunderous applause}+ = zu lautem Beifall bewegen (Theater) {to panic (panicked,panicked)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beifall

  • 9 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 10 der Schreck

    - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {scare} sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {startle} sự giật mình, cái giật mình, điều làm giật mình - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der lähmende Schreck {petrifaction}+ = einen Schreck bekommen {to panic (panicked,panicked)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreck

См. также в других словарях:

  • panic — panic …   Dictionnaire des rimes

  • panic — panic1 [pan′ik] n. [ME panyk < L panicum, kind of millet < panus, ear of millet, a swelling < IE base * pank , to swell > Pol pąk, a bud] any of several grasses (genus Panicum), as millet, used as fodder: also panic grass panic2… …   English World dictionary

  • Panic — Saltar a navegación, búsqueda «Panic» Sencillo de The Smiths Lado B « Vicar in a Tutu The Draize Train » Publicación 21 de julio de 1986 …   Wikipedia Español

  • panic — [ panik ] n. m. • 1403; penis 1282; lat. panicum, de panus « fil de tisserand » ♦ Plante herbacée (graminées), annuelle ou vivace, cultivée comme céréale ou plante fourragère. ⇒ millet. ⊗ HOM. Panique. ● panic ou panisse nom masculin Nom de… …   Encyclopédie Universelle

  • Panić — (Serbian Cyrillic: Панић) is an ethnic Serbian Orthodox surname and may refer to:*Milan Panić American and Serbian multimillionaire, Prime Minister of the Federal Republic of Yugoslavia from 1992 1993 *Života Panić Colonel General of Yugoslav… …   Wikipedia

  • Panic! — (jeu vidéo) Panic! Éditeur Sega (JP) Data East (US) Date de sortie 1993 Genre Réflexion Mode de jeu Un joueur Plate forme Mega CD …   Wikipédia en Français

  • Panic — Pan ic, n. [Gr. to paniko n (with or without dei^ma fear): cf. F. panique. See {Panic}, a.] 1. A sudden, overpowering fright; esp., a sudden and groundless fright; terror inspired by a trifling cause or a misapprehension of danger; as, the troops …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Panic — Pan ic, n. [L. panicum.] (Bot.) A plant of the genus {Panicum}; panic grass; also, the edible grain of some species of panic grass. [1913 Webster] {Panic grass} (Bot.), any grass of the genus {Panicum}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Panić — ist der Familienname folgender Personen: Božidar Panić (* 1927), jugoslawischer Ernährungswissenschaftler Milan Panić (* 1929), serbischer Politiker und US amerikanischer Unternehmer Života Panić (1933–2003), serbischer General und Politiker… …   Deutsch Wikipedia

  • Panic — Panic  первая музыкальная группа Дэйва Мастейна, которая за свое короткое время существования не добилась каких либо заметных успехов в музыке. Тем не менее, Panic, а точнее говоря сам Мастейн, написали три песни, которые впоследствии, с… …   Википедия

  • panic — [n1] extreme fright agitation, alarm, cold feet*, confusion, consternation, crush, dismay, dread, fear, frenzy, horror, hysteria, jam, rush, scare, stampede, terror, trepidation; concepts 27,410,690 Ant. calm, collectedness, confidence,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»