Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

palm

  • 1 palm

    /pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa - cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải =to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải =to yield the palm+ chịu thua * danh từ - gan bàn tay, lòng bàn tay - lòng găng tay - gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ) !to grease (cross) someone's palm - hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai * ngoại động từ - giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay - sờ bằng gan bàn tay - hối lộ, đút lót (ai) - (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo =to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

    English-Vietnamese dictionary > palm

  • 2 palm

    v. Zais rau xib teg
    n. Lub xib teg

    English-Hmong dictionary > palm

  • 3 palm-grease

    /'pɑ:mɔil/ * danh từ - dầu cọ * danh từ+ Cách viết khác: (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/ - (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm

    English-Vietnamese dictionary > palm-grease

  • 4 palm-oil

    /'pɑ:mɔil/ * danh từ - dầu cọ * danh từ+ Cách viết khác: (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/ - (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm

    English-Vietnamese dictionary > palm-oil

  • 5 palm-greasing

    /'pɑ:m,gri:siɳ/ * danh từ - (thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm

    English-Vietnamese dictionary > palm-greasing

  • 6 palm-sugar

    /'pɑ:m,ʃugə/ * danh từ - đường thốt nốt

    English-Vietnamese dictionary > palm-sugar

  • 7 palm-tree

    /'pɑ:mtri:/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa

    English-Vietnamese dictionary > palm-tree

  • 8 coconut-palm

    /'koukənʌt'tri/ Cách viết khác: (coconut-palm)/'koukənʌt'pɑ:m/ -palm) /'koukənʌt'pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây dừa

    English-Vietnamese dictionary > coconut-palm

  • 9 coco-palm

    /'koukəpɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây dừa

    English-Vietnamese dictionary > coco-palm

  • 10 date-palm

    /'deitpɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây chà là

    English-Vietnamese dictionary > date-palm

  • 11 wax-palm

    /'wæks'pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ sáp

    English-Vietnamese dictionary > wax-palm

  • 12 coconut-tree

    /'koukənʌt'tri/ Cách viết khác: (coconut-palm)/'koukənʌt'pɑ:m/ -palm) /'koukənʌt'pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây dừa

    English-Vietnamese dictionary > coconut-tree

  • 13 bare

    /beə/ * tính từ - trần, trần truồng, trọc =to have one's head bare+ để đầu trần =a bare hillside+ sườn đồi trọc =to lay bare+ bóc trần - trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ =the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng =to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi - vừa đủ, tối thiểu =to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống =bare possibility+ khả năng tối thiểu - (vật lý) không được cách điện, trần ![as] bare as the palm of one's hand - hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không !to believe someone's bare word !to believe a thing on someone's bare word - ai nói gì tin nấy !in one's bare skin - trần như nhộng * ngoại động từ - làm trụi, lột, bóc trần, để lô =to bare one's head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra - thổ lộ, bóc lột =to bare one's heart+ thổ lộ tâm tình - tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

    English-Vietnamese dictionary > bare

  • 14 doum

    /du:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm)

    English-Vietnamese dictionary > doum

  • 15 knew

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > knew

  • 16 know

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > know

  • 17 known

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > known

  • 18 oil

    /ɔil/ * danh từ - dầu =mineral oil+ dần khoáng =vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật - (số nhiều) tranh sơn dầu - (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh !to burn the midnight oil - thức khuya học tập (làm việc) !to pour oil upon troubled water - (xem) pour !to pour (throw) oil on the flames - lửa cháy đổ dầu thêm !to smell of oil - chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm !to strike oil - (xem) strike !oil and vinegar - nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo * ngoại động từ - tra dầu, bôi dầu, lau dầu - thấm dầu, ngấm dầu =oiled sardines+ cá hộp dầu - biến thành dầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ * nội động từ - biến thành dầu !to oil someone's palm - mua chuộc ai, hối lộ ai !to oil one's tongue - nịnh hót, tán khéo !to oil the wheels - (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

    English-Vietnamese dictionary > oil

См. также в других словарях:

  • Palm OS — (Garnet OS) Capture d écran de Palm OS Garnet v5.4.9 Famille Palm OS État du projet Stable et sorti Entreprise / Développeur Palm …   Wikipédia en Français

  • Palm os — (Garnet OS) Capture d écran de Palm OS Garnet v5.4.9 Famille Palm OS État du projet Stable et sorti Entr …   Wikipédia en Français

  • Palm OS — Bildschirmfoto …   Deutsch Wikipedia

  • Palm TX — Fabricant Palm, Inc. Année depuis novembre 2005 Fonctions Caractéristiques Mémoire interne …   Wikipédia en Français

  • Palm — (engl. für ‚Handfläche‘ oder ‚Palme‘) bezeichnet: eine englische Längeneinheit von der Breite der Handfläche, siehe Angloamerikanisches Maßsystem #Sonstige Längenmaße verschiedene Modelle von Kleinstcomputern mit berührungsempfidlichen… …   Deutsch Wikipedia

  • Palm OS — Saltar a navegación, búsqueda Palm OS Desarrollador PalmSource, Inc. www.palm.com Información general …   Wikipedia Español

  • Palm — Palm, n. [AS. palm, L. palma; so named fr. the leaf resembling a hand. See 1st {Palm}, and cf. {Pam}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) Any endogenous tree of the order {Palm[ae]} or {Palmace[ae]}; a palm tree. [1913 Webster] Note: Palms are perennial… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Palm — Palm(s) may refer to: * The central region of the front of the hand * Various plants: ** Palm tree or Arecaceae, a family of flowering plants belonging to the monocot order Arecales ** Traveler s palm or Ravenala madagascariensis , a species of… …   Wikipedia

  • PALM — (Heb. תָּמָר, mishnaic Heb. דֶּקֶל), the Phoenix dactylifera. In the Bible the word tamar refers only to the tree; it refers to the fruit also only in rabbinic literature. According to rabbinic tradition, the honey enumerated among the seven… …   Encyclopedia of Judaism

  • palm — palm1 [päm] n. [ME palme < OE palm < L palma: so named because its leaf somewhat resembles the palm of the hand] 1. any of an order (Arecales) of tropical or subtropical monocotyledonous trees and shrubs, having a woody, usually unbranched …   English World dictionary

  • Palm TX — Saltar a navegación, búsqueda Palm TX [[Archivo: |240px]] Fabricante Palm, Inc. Tipo PDA …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»