Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

painter

  • 1 painter

    /peintə/ * danh từ - thợ sơn - hoạ sĩ * danh từ - dây néo (thuyền tàu) !to cut the painter - (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

    English-Vietnamese dictionary > painter

  • 2 painter's colic

    /peintəz'kɔlik/ * danh từ - (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì

    English-Vietnamese dictionary > painter's colic

  • 3 landscape-painter

    /'lænskeip,peintə/ Cách viết khác: (landscapist) /'lænskeipə/ * danh từ - hoạ sĩ vẽ phong cảnh

    English-Vietnamese dictionary > landscape-painter

  • 4 scene-painter

    /'si:n,peintə/ Cách viết khác: (scene-designer) /'si:ndi,zainə/ -designer) /'si:ndi,zainə/ * danh từ - (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông

    English-Vietnamese dictionary > scene-painter

  • 5 sign-painter

    /'sain,peintə/ Cách viết khác: (sign-writer) /'sain,raitə/ -writer) /'sain,raitə/ * danh từ - người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > sign-painter

  • 6 der Anstreicher

    - {painter} thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstreicher

  • 7 der Kunstmaler

    - {painter} thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstmaler

  • 8 der Maler

    - {artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ - {painter} thợ sơn, dây néo = ein angeblicher Maler {a would-be painter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maler

  • 9 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 10 der Porträtmaler

    - {portrait painter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Porträtmaler

  • 11 der Dekorateur

    - {decorator} người trang trí, người làm nghề trang trí - {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp = der Dekorateur (Theater) {scene painter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dekorateur

  • 12 amateur

    /'æmətə:/ * danh từ - tài tử; người ham chuộng - (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên =amateur theatricals+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên =amateur art+ nghệ thuật nghiệp dư =an amateur painter+ hoạ sĩ tài tử

    English-Vietnamese dictionary > amateur

  • 13 coral

    /'kɔrəl/ * danh từ - san hô - đồ chơi bằng san hô (của trẻ con) - bọc trứng tôm hùm !true coral needs no painter's brush - (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương * tính từ - đỏ như san hô =coral lips+ môi đỏ như san hô - (thuộc) san hô =coral island+ đảo san hô

    English-Vietnamese dictionary > coral

  • 14 foremost

    /'fɔ:moust/ * tính từ - đầu tiên, trước nhất - đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất =the foremost painter+ hoạ sĩ lỗi lạc nhất * phó từ - trước tiên, trước hết, trước nhất

    English-Vietnamese dictionary > foremost

  • 15 invite

    /in'vait / * ngoại động từ - mời - đem lại =carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng =a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ * nội động từ - đưa ra lời mời - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait] * danh từ, (thông tục) - sự mời; lời mời - giấy mời

    English-Vietnamese dictionary > invite

См. также в других словарях:

  • Painter — may refer to:* Occupations: ** Creative artist in the medium of painting ** Painter and decorator * Painter, Virginia, United States * Painter (rope) * Corel Painter, software * The Painter , 1981 album by KC and the Sunshine Band * Sweatt v.… …   Wikipedia

  • Painter — steht für: die Grafikapplikation Corel Painter den Ort Painter (Virginia) in den Vereinigten Staaten den Familiennamen folgender Personen: Baburao Painter (1890 1954), indischer Filmregisseur Kevin Painter (* 1967), englischer Dartspieler… …   Deutsch Wikipedia

  • Painter — Paint er, n. [See 1st {Paint}.] One whose occupation is to paint; esp.: (a) One who covers buildings, ships, ironwork, and the like, with paint. (b) An artist who represents objects or scenes in color on a flat surface, as canvas, plaster, or the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Painter — Painter, VA U.S. town in Virginia Population (2000): 246 Housing Units (2000): 117 Land area (2000): 0.633974 sq. miles (1.641985 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.633974 sq. miles (1.641985 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Painter, VA — U.S. town in Virginia Population (2000): 246 Housing Units (2000): 117 Land area (2000): 0.633974 sq. miles (1.641985 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.633974 sq. miles (1.641985 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • painter — Ⅰ. painter [1] ► NOUN 1) an artist who paints pictures. 2) a person who paints buildings. Ⅱ. painter [2] ► NOUN ▪ a rope attached to the bow of a boat for tying it to a quay …   English terms dictionary

  • Painter — Paint er (p[=a]nt [ e]r), n. [OE, pantere a noose, snare, F. panti[ e]re, LL. panthera, L. panther a hunting net, fr. Gr. panqh ra; pa^s all + qh r beast; cf. Ir. painteir a net, gin, snare, Gael. painntear.] (Naut.) A rope at the bow of a boat,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Painter — Paint er, n. [Corrupt. of panther.] (Zo[ o]l.) The panther, or puma. [A form representing an illiterate pronunciation, U. S.] J. F. Cooper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • painter — (n.) artist who paints pictures, mid 14c., from O.Fr. peintour, from L. pictor, from pingere (see PAINT (Cf. paint)). Sense of workman who colors surfaces with paint is from c.1400; as a surname, it is attested from mid 13c., but impossible to… …   Etymology dictionary

  • painter — painter1 [pānt′ər] n. [OFr peintour] 1. an artist who paints pictures 2. a person whose work is covering surfaces, as walls, with paint painter2 [pānt′ər] n. [LME paynter < OFr pentour, ult. < L pendere, to hang: see PEND] a rope attached… …   English World dictionary

  • painter — painter1 /payn teuhr/, n. 1. an artist who paints pictures. 2. a person who coats walls or other surfaces with paint, esp. as an occupation. 3. (cap.) Astron. the constellation Pictor. [1300 50; PAINT + ER1; r. ME peyntour < AF peintour] painter2 …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»