Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

p++p-keys

  • 1 der Schlüsselbund

    - {bunch of keys}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlüsselbund

  • 2 mit den Schlüsseln rasseln

    - {to jingle one's keys}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit den Schlüsseln rasseln

  • 3 bunch

    /bʌntʃ/ * danh từ - búi, chùm, bó, cụm, buồng =a bunch of grapes+ một chùm nho =a bunch of flowers+ một bó hoa =a bunch of keys+ một chùm chìa khoá =a bunch of bananas+ một buồng chuối =a bunch of fives+ một bàn tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú) - (từ lóng) bọn, lũ * nội động từ - thành chùm, thành bó, thành cụm - chụm lại với nhau * ngoại động từ - làm thành chùm, làm thành bó, bó lại - xếp nếp (quần áo) - (quân sự) không giữ được khoảng cách

    English-Vietnamese dictionary > bunch

  • 4 key

    /ki:/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - bâi cát nông; đá ngần * danh từ - chìa khoá - khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...) - (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu =the key of C major+ khoá đô trưởng =major key+ điệu trưởng =minor key+ điệu thứ - (điện học) cái khoá =charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp - phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ) - (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm - cái manip ((thường) telegraph key) - chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp =the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn =the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn - lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ) - bản dịch theo từng chữ một - ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động - vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt =Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải - giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt =to speak in a high key+ nói giọng cao =to speak in a low key+ nói giọng trầm =all in the same key+ đều đều, đơn điệu - (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng =power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng - (định ngữ) then chốt, chủ yếu =key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt =key position+ vị trí then chốt !golden (silver) key - tiền đấm mồm, tiền hối lộ !to have (get) the key of the street - phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà * ngoại động từ - khoá lại - (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt - ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với !to key up - (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên =to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì - nâng cao, tăng cường =to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > key

См. также в других словарях:

  • Keys to Ascension 2 — Studioalbum von Yes Veröffentlichung 3. November 1997 Label CMC/Essential Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Keys, Floride — Keys (Floride) Pour les articles homonymes, voir Keys. Keys Géographie Pays …   Wikipédia en Français

  • Keys de Floride — Keys (Floride) Pour les articles homonymes, voir Keys. Keys Géographie Pays …   Wikipédia en Français

  • Keys to Ascension — Studioalbum von Yes Veröffentlichung 23. Oktober 1996 Label CMC/Essential Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Keys To Ascension — Pour les articles homonymes, voir Ascension. Keys to Ascension Album par Yes Sortie 28 octobre 1996 Durée 1:56:12 …   Wikipédia en Français

  • Keys — ist der Name folgender Personen: Alicia Keys (* 1981), US amerikanische Soulsängerin Bobby Keys (* 1943), US amerikanischer Saxophonist Martha Keys (* 1930), US amerikanische Politikerin Keys bezeichnet außerdem: Keys (Oklahoma), einen Ort in den …   Deutsch Wikipedia

  • Keys (Oklahoma) — Keys Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Keys (surname) — Keys is a surname, and may refer to:*Alicia Keys, an American soul/jazz/pop musician *David Keys (musician), stage name of David Nicholas Robert Johnson *David Keys (author), a British archaeological journalist *Anetta Keys, a nude model and… …   Wikipedia

  • Keys Hotel, Hosur Road — (Бангалор,Индия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Singasandra, Hosu …   Каталог отелей

  • Keys Hotel Nestor — (Мумбай,Индия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Makhwana Road, Off Milit …   Каталог отелей

  • Keys Hotels, Katti-Ma — (Ченнаи,Индия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 11/23, Kalakshetra Road, Thi …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»