Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pęd

  • 1 pedagogic

    /,pedə'gɔdik/ Cách viết khác: (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/ * tính từ - sư phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedagogic

  • 2 pedagogical

    /,pedə'gɔdik/ Cách viết khác: (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/ * tính từ - sư phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedagogical

  • 3 pedagogics

    /,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác: (pedagogy) / 'pedəgɔgi/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - khoa sư phạm, giáo dục học

    English-Vietnamese dictionary > pedagogics

  • 4 pedagogy

    /,pedə'gɔdʤiks/ Cách viết khác: (pedagogy) / 'pedəgɔgi/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - khoa sư phạm, giáo dục học

    English-Vietnamese dictionary > pedagogy

  • 5 arpeggio

    /ɑ:'pedʤiou/ * danh từ - (âm nhạc) hợp âm rải

    English-Vietnamese dictionary > arpeggio

  • 6 pedagogue

    /'pedəgɔg/ * danh từ - nhà sư phạm - (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedagogue

  • 7 pedantize

    /'pedəntaiz/ * ngoại động từ - làm thành thông thái rởm - làm thành vẻ mô phạm * nội động từ - ra vẻ thông thái rởm - ra vẻ mô phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedantize

  • 8 pedantry

    /'pedəntri/ * danh từ - vẻ thông thái rởm - vẻ mô phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedantry

  • 9 clap

    /klæp/ * danh từ - tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) =a clap of thunder+ tiếng sét nổ - sự vỗ; cái vỗ =to give a clap on the shoulder+ vỗ tay - tiếng vỗ tay * ngoại động từ - vỗ =to clap one's hands+ vỗ tay =to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai =to clap the wings+ vỗ cánh (chim) - vỗ tay (hoan hô ai) =the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát - đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh =to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa =to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà =to clap somebody to prison+ tống ai vào tù * nội động từ - vỗ tay - vỗ (cánh) =its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ - đóng sập vào !to clap eyes on - (xem) eye !to clap ob all sail - (hàng hải) căng buồm lên !to clap somebody on the back - vỗ tay động viên ai !to calp up the bargain - giải quyết thành việc mua bán !to clap up peace - nhanh chóng giảng hoà

    English-Vietnamese dictionary > clap

  • 10 crop

    /krɔp/ * danh từ - vụ, mùa; thu hoạch của một vụ =potato crop+ vụ khoai - (số nhiều) cây trồng =technical (industrial) crops+ cây công nghiệp - cụm, nhom, loạt, tập =a crop of questions+ một loạt câu hỏi =a crop of bills+ tập hoá đơn - (động vật học) diều (chim) - tay cầm (của roi da) - sự cắt tóc ngắn =to have a close crop+ cắt tóc ngắn quá - bộ da thuộc - đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu - thịt bả vai (bò ngựa) !neck and crop - toàn bộ, toàn thể !land in crop; land under crop - đất đang được trồng trọt cày cấy !land out of crop - đất bỏ hoá * ngoại động từ - gặm (cỏ) - gặt; hái - gieo, trồng (ruộng đất) =to crop a land with potatoes+ trồng khoai một thửa ruộng - xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...) * nội động từ - thu hoạch =the beans crop ped well this year+ năm nay đậu thu hoạch tốt !to crop out (forth) - trồi lên !to crop up - nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)

    English-Vietnamese dictionary > crop

  • 11 handicraft

    /'hændikrɑ:ft/ * ngoại động từ - chấp (trong một cuộc thi) - cản trở, gây bất lợi cho =to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt * danh từ - nghề thủ công - nghệ thuật thủ công; sự khéo tay - đồ thủ công

    English-Vietnamese dictionary > handicraft

См. также в других словарях:

  • pęd — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. pędzie {{/stl 8}}{{stl 7}} łodyga rośliny razem z liśćmi i pączkami : {{/stl 7}}{{stl 10}}Świeże, nowe pędy. Obcinać dzikie pędy. {{/stl 10}}{{stl 20}} {{/stl 20}} {{stl 20}} {{/stl 20}}pęd II {{/stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ped- — 1 var. of pedo 1 before a vowel: pedagogic. Also, paed . ped 2 var. of pedi before a vowel. ped 3 var. of pedo 2 before a vowel …   Universalium

  • ped- — [ped, pēd] prefix combining form 1. PEDO 1 2. PEDO 2 3. PEDI : Used before a vowel …   English World dictionary

  • Ped — Ped, n. [OE. See {Peddler}.] A basket; a hammer; a pannier. [Obs.] Halliwell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PED — and similar may refer to: Acronyms Performance enhancing drugs a substance designed to enhance the metabolism of the human body in certain medical situations Platform edge doors, another term for Platform screen doors Price elasticity of demand… …   Wikipedia

  • ped- — 1 (var. «paido ») Elemento prefijo del gr. «paîs, paidós», niño: ‘pedagogía’. ped 2 Elemento prefijo del lat. «pes, pedis», de donde «pie»: ‘pedestal, pedicoj, pedicuro’. ⇒ Pod . * * * altped , pedi /alt ► Prefijos procedentes del l. pes, pedis,… …   Enciclopedia Universal

  • Ped. — Ped., ped. сокр. от pedal …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • ped. — Ped., ped. сокр. от pedal …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • -ped — [ped] suffix combining form PEDE …   English World dictionary

  • PED — ist die Abkürzung für Pressure Equipment Directive, englisch für Druckgeräterichtlinie Produktionseinheit Damwild, landwirtschaftliche Berechnungseinheit für Damwild, siehe Damhirsch#Gatterhaltung Diese Seite ist eine Begr …   Deutsch Wikipedia

  • Ped. — Ped., Abbreviatur für Pedal …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»