Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ox-eye

  • 61 die Schlagzeile

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {headline} hàng đầu, dòng đầu, đề mục, đầu đề, tiêu đề, phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin - {streamer} cờ đuôi nheo, cờ dải, cột sáng bình minh, đầu đề chạy suốt trang báo = die sensationelle Schlagzeile {scarehead; scareheadline; screamer}+ = die Schlagzeile fiel mir heute morgen auf. {the headline caught my eye this morning.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagzeile

  • 62 der Finger

    - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay = der Finger (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = der kleine Finger {pinky; small finger}+ = lange Finger machen {to pilfer}+ = keinen Finger rühren {I won't stir a pie; not to stir a finger; to not lift a hand}+ = er rührt keinen Finger {he won't stir a finger}+ = ich rühre keinen Finger {I won't lift a finger}+ = laß Deine Finger davon! {keep your hands off!}+ = sich den Finger quetschen {to pinch one's finger}+ = jemandem auf die Finger sehen {to have a strict eye on someone}+ = ich klopfe ihm auf die Finger {I rap his fingers}+ = jemandem mit dem Finger drohen {to shake one's finger at someone}+ = jemanden um den Finger wickeln {to twist someone roung one's little finger}+ = ich habe mir die Finger verbrannt {I've burnt my fingers}+ = er hat sich in den Finger geschnitten {he cut his finger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finger

  • 63 der Peitschenhieb

    - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Peitschenhieb

  • 64 die Öffentlichkeit

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {daylight} ánh nắng ban ngày, sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...) - {popular} - {public} công chúng, quần chúng, dân chúng, giới, public_house - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng = in der Öffentlichkeit {in public}+ = die breite Öffentlichkeit {the public at large}+ = im Licht der Öffentlichkeit {in the glare of publicity; in the limelight}+ = an die Öffentlichkeit bringen {to air; to publicize}+ = im Blick der Öffentlichkeit stehen {to be in the public eye}+ = unter Ausschluß der Öffentlichkeit (Jura) {in camera}+ = sich aus der Öffentlichkeit zurückziehen {to retire into obscurity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffentlichkeit

  • 65 die Zielscheibe

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {bull's eye} điểm đen, cửa sổ tròn, thấu kính bán cầu, đèn ló, kẹo bi - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu = der Außenrand der Zielscheibe {outer}+ = das weiße Zentrum der Zielscheibe {carton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zielscheibe

  • 66 die Winde

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Winde

  • 67 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 68 die Wimper

    - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích = ohne mit der Wimper zu zucken {without batting an eyelid; without turning a hair; without wincing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wimper

  • 69 die Peitsche

    - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức, giấy báo của nghị viên phụ, cánh quạt máy xay gió, cáp kéo = die neunriemige Peitsche {cat-o'-nine-tails}+ = mit der Peitsche knallen {to smack; to snap a whip}+ = mit der Peitsche antreiben {to whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Peitsche

  • 70 aus der Vogelperspektive gesehen

    - {bird's eye}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus der Vogelperspektive gesehen

  • 71 das ist total beknackt

    - {that is all my eye and Betty Martin}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist total beknackt

  • 72 mit Blicken durchbohren [jemanden]

    - {to look daggers [at someone]} = jemanden mit Blicken messen {to eye someone; to size someone up}+ = jemanden mit Blicken durchbohren {to look daggers at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Blicken durchbohren [jemanden]

  • 73 der Blick

    - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blick

  • 74 der Schlaf

    - {kip} da súc vật non, kíp, nhà trọ, chỗ ở, giường - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại - cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {shut-eye} - {sleep} sự ngủ, sự tĩnh dưỡng, sự chết = im Schlaf {asleep}+ = der erholsame Schlaf {refreshing sleep}+ = in den Schlaf wiegen {to dandle; to rock to sleep}+ = in den Schlaf singen {to lull to sleep; to lullaby}+ = das mache ich im Schlaf. {I can do it on my head.}+ = nach Schlaf verlangen {to court sleep}+ = durch Schlaf vertreiben (Kopfschmerzen) {to sleep off}+ = einen tiefen Schlaf haben {to be a sound sleeper}+ = einen leichten Schlaf haben {to be a light sleeper}+ = vom Schlaf überwältigt werden {to be overcome by sleep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlaf

  • 75 der Eckzahn

    - {canine} răng nanh canine tooth) - {eye-tooth} răng nanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eckzahn

  • 76 reflektieren

    - {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to reverberate} vang lại, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại = reflektieren [über] {to meditate [on]}+ = auf etwas reflektieren {to have one's eye on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reflektieren

  • 77 die Rute

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {ferule} ferula - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {pizzle} guộc uyền nhoác dùng làm roi) - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục, thanh - cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch = die Rute (5.029 m) {perch}+ = die Rute (Längenmaß) {rood}+ = die englische Rute (5.029 m) {pole}+ = mit der Rute züchtigen {to birch; to ferule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rute

  • 78 das Glasauge

    - {glass eye}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glasauge

  • 79 das Zentrum

    - {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {hub} trục bánh xe, moayơ, hubby - {navel} rốn = zum Zentrum gerichtet {centrad}+ = das agrochemische Zentrum {agrochemical centre}+ = das polytechnische Zentrum {polytechnical centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zentrum

  • 80 ansehen

    - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng = ansehen [als] {to reckon [as,for]; to treat [as]}+ = ansehen (sah an,angesehen) {to look; to regard; to view}+ = ansehen als {to account; to give an account of}+ = sich ansehen {to do (did,done)+ = genau ansehen {to scan; to take in}+ = sich etwas ansehen {to have a look at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehen

См. также в других словарях:

  • Eye tracking — is the process of measuring either the point of gaze ( where we are looking ) or the motion of an eye relative to the head. An eye tracker is a device for measuring eye positions and eye movement. Eye trackers are used in research on the visual… …   Wikipedia

  • Eye color — is a polygenic trait and is determined by the amount and type of pigments in the eye s iris.Wielgus AR, Sarna T. Melanin in human irides of different color and age of donors. Pigment Cell Res. 2005 Dec; 18(6):454 64. PMID 16280011.] Prota G, Hu… …   Wikipedia

  • Eye Movement Desensitization and Reprocessing — (EMDR) is a form of psychotherapy that was developed to resolve symptoms resulting from disturbing and unresolved life experiences. It uses a structured approach to address past, present, and future aspects of disturbing memories. The approach… …   Wikipedia

  • Eye surgery — Intervention Eye surgery in the Middle Ages. ICD 10 PCS 08 ICD 9 CM …   Wikipedia

  • Eye neoplasm — Classification and external resources ICD 10 C69 ICD 9 190 …   Wikipedia

  • Eye — ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the two eyes …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye agate — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye animalcule — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye doctor — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye of a ship — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye of a volute — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»