Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

overreach

  • 1 overreach

    /,ouvə'ri:tʃ/ * ngoại động từ - vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao - mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai) - vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì) =to overreach oneself+ thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở * nội động từ - với xa quá - đá chân sau vào chân trước (ngựa) - đánh lừa người khác

    English-Vietnamese dictionary > overreach

  • 2 übervorteilen

    - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to chicane} dùng mánh khoé để kiện tụng, lừa, lừa gạt, cãi vặt về - {to outsmart} khôn hơn, láu hơn - {to overreach} vượt qua, vượt tới trước, với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn, cao kế hơn, đánh lừa được, vượt quá xa và trượt hẫng, với xa quá, đá chân sau vào chân trước, đánh lừa người khác = jemanden übervorteilen {to get the better of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übervorteilen

  • 3 übergreifen

    - {to overlap} lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau = übergreifen [in] {to lap [into]}+ = übergreifen [auf] {to infringe [upon]; to spread (spread,spread) [to]; to trench [upon]}+ = übergreifen [in,auf] {to encroach [on,upon]}+ = das übergreifen [auf] {overlap [on]}+ = übergreifen (griff über,übergegriffen) {to impinge}+ = sich übergreifen {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergreifen

  • 4 hauen

    (hieb,gehauen) - {to bash} đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ - {to spank} phát, đánh, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu = hauen (hieb,gehauen) [in] {to cut (cut,cut) [in,into]}+ = hauen (hieb,gehauen) [nach] {to slash [at]}+ = sich hauen (Pferd) {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauen

  • 5 überanstrengen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overexert} bắt gắng quá sức - {to overstrain} kéo căng quá, gắng quá sức - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to overwork} khích động, xúi giục, trang trí quá mức, chạm trổ chi chít, lợi dụng quá mức, khai thác quá mức, cương, làm việc quá sức - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = sich überanstrengen {to burn the candle at both ends; to overdo oneself; to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überanstrengen

См. также в других словарях:

  • overreach — over·reach /ˌō vər rēch/ vt: to make (someone or something) the subject of overreaching this uncounseled defendant was...overreach ed by the prosecution s submission of misinformation to the court Townsend v. Burke, 334 U.S. 736 (1948) must… …   Law dictionary

  • overreach — ► VERB (overreach oneself) ▪ fail through being too ambitious or trying too hard …   English terms dictionary

  • overreach — [ō΄vər rēch′, ō′vər rēch΄] vt. 1. to reach or stretch beyond or above; extend beyond 2. to reach too far for and miss 3. to get the better of by cunning or cheating; outwit vi. 1. to reach too far 2. to strike the forefoot with the hind foot:… …   English World dictionary

  • Overreach — O ver*reach ([=o] v[ e]r*r[=e]ch ), v. t. [imp. & p. p. {Overreached}, ({Overraught}, obs.); p. pr. & vb. n. {Overreaching}.] [1913 Webster] 1. To reach above or beyond in any direction. [1913 Webster] 2. To deceive, or get the better of, by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Overreach — O ver*reach , v. i. 1. To reach too far; as: (a) To strike the toe of the hind foot against the heel or shoe of the forefoot; said of horses. (b) (Naut.) To sail on one tack farther than is necessary. Shak. [1913 Webster] 2. To cheat by cunning… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Overreach — O ver*reach ([=o] v[ e]r*r[=e]ch ), n. The act of striking the heel of the fore foot with the toe of the hind foot; said of horses. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • overreach — (v.) c.1300, to reach above or beyond (trans.), from OVER (Cf. over) + REACH (Cf. reach). Meaning to extend over something, to cover it is from c.1400. Sense of to reach beyond one s strength is from 1560s. Related: Overreached; overreaching …   Etymology dictionary

  • overreach — oneself …   Thesaurus of popular words

  • overreach — *cheat, cozen, defraud, swindle …   New Dictionary of Synonyms

  • overreach — UK [ˌəʊvəˈriːtʃ] / US [ˌoʊvərˈrɪtʃ] verb [intransitive/transitive] Word forms overreach : present tense I/you/we/they overreach he/she/it overreaches present participle overreaching past tense overreached past participle overreached to try to do… …   English dictionary

  • overreach — Date: 14th century transitive verb 1. to reach above or beyond ; overtop 2. to defeat (oneself) by seeking to do or gain too much 3. to get the better of especially in dealing and bargaining and typically by unscrupulous or crafty methods… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»