Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

overflow+on

  • 1 overflow

    /'ouvəflou/ * danh từ - sự tràn ra (nước) - nước lụt - phần tràn ra, phần thừa !overflow meeting - cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou] * ngoại động từ - tràn qua, làm tràn ngập * nội động từ - đầy tràn, chan chứa =to overflow with love+ chan chứa tình yêu thương

    English-Vietnamese dictionary > overflow

  • 2 der Überlauf

    - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überlauf

  • 3 das Überfließen

    - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überfließen

  • 4 das Überlaufen

    - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überlaufen

  • 5 das Überfluten

    - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überfluten

  • 6 überschwemmen

    - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, truyền, bắt đầu khởi công - cổ động tuyên truyền cho - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, lặn - {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = überschwemmen [mit] {to swamp [with]}+ = überschwemmen (Markt) {to congest}+ = überschwemmen [mit,von] {to deluge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwemmen

  • 7 die Überschwemmung

    - {cataclysm} đại hồng thuỷ, biến cố địa chất, tai biến, biến động lớn - {deluge} trận lụt lớn, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {inundation} sự ngập nước - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {submergence} sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn - {submersion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überschwemmung

  • 8 überfließen

    - {to exuberate} chứa chan, dồi dào, đầy dẫy - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to run over} - {to slop} tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ = überfließen [vor] {to well over [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfließen

  • 9 der Überschuß

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {over} trên, ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, cái thêm vào, cái vượt quá, phát đạn nổ quá mục tiêu - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương = der Überschuß [an] {surplus [of]}+ = der Überschuß (Gewinn) {profit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überschuß

  • 10 überlaufen

    - {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo - {to rat} bắt chuột, giết chuột, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn, phản bội, bỏ rơi, không tham gia đình công, drat - {to renegade} - {to run over} - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = überlaufen [in] {to overflow [into]}+ = überlaufen [von] {to stream [with]}+ = überlaufen (Militär) {to desert}+ = überlaufen sein {to be overrun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlaufen

  • 11 überfluten

    - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overwhelm} chôn vùi, tràn, áp đảo, lấn át - {to suffuse} tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, động tính từ quá khứ) tràn ngập = überfluten [mit] {to swamp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfluten

  • 12 übertreten

    - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống - vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau - {to go over} - {to impinge} - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu - quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to transgress} phạm, phạm tội, phạm pháp = übertreten (Fluß) {to overflow its banks}+ = übertreten (Gesetz) {to break (broke,broken); to contravene; to violate}+ = übertreten (Kompetenz) {to overstep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreten

  • 13 receive

    /ri'si:v/ * ngoại động từ - nhận, lĩnh, thu =on receiving your letter+ khi nhận được thư anh =to receive the news+ nhận được tin =to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền - tiếp, tiếp đón, tiếp đãi =to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách - kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...) =to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng =the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh - (pháp lý) chứa chấp (đồ gian) =to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp - chứa đựng =a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra - đỡ, chịu, bị; được =to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm =the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà =to receive a refusal+ bị từ chối =to receive sympathy+ được cảm tình - tin, công nhận là đúng =they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy =a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng - đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi) * nội động từ - tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) =he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật - nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    English-Vietnamese dictionary > receive

См. также в других словарях:

  • Overflow — O ver*flow , n. 1. A flowing over, as of water or other fluid; an inundation. Bacon. [1913 Webster] 2. That which flows over; a superfluous portion; a superabundance. Shak. [1913 Webster] 3. An outlet for the escape of surplus liquid. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • overflow — ► VERB 1) flow over the brim of a receptacle. 2) be excessively full or crowded. 3) (overflow with) be very full of (an emotion). ► NOUN 1) the overflowing of a liquid. 2) the excess not able to be accommodated by a space …   English terms dictionary

  • overflow — [n] flood, inundation advance, cataclysm, cataract, congestion, deluge, discharge, encroachment, enforcement, engorgement, excess, exuberance, flash flood, flooding, infringement, niagara, overabundance, overcrowding, overkill, overmuch,… …   New thesaurus

  • overflow — [ō΄vər flō′; ] also, and for n.always [, ō′vər flō΄] vt. 1. to flow over or across; flood 2. to flow over the brim or edge of 3. to cause to overflow by filling beyond capacity vi. 1. to flow beyond the limits; run over 2. to be more than full or …   English World dictionary

  • Overflow — O ver*flow , v. i. 1. To run over the bounds. [1913 Webster] 2. To be superabundant; to abound. Rogers. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Overflow — O ver*flow , v. t. [imp. & p. p. {Overflowed}; p. pr. & vb. n. {Overflowing}.] [AS. oferfl?wan. See {Over}, and {Flow}.] 1. To flow over; to cover woth, or as with, water or other fluid; to spread over; to inundate; to overwhelm. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Overflow — (engl. für Überlauf, überfließen) bezeichnet: in der Informatik: einen Arithmetischen Überlauf einen Pufferüberlauf einen japanischen Erogē Produzenten: 0verflow Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • overflow — index balance (amount in excess), cataclysm, inundate, outflow, overage, plethora, surfeit, surplus Burton s …   Law dictionary

  • overflow — *teem, swarm, abound …   New Dictionary of Synonyms

  • overflow — as a verb, has the past form and past participle overflowed …   Modern English usage

  • overflow — I UK [ˌəʊvə(r)ˈfləʊ] / US [ˌoʊvərˈfloʊ] verb [intransitive/transitive] Word forms overflow : present tense I/you/we/they overflow he/she/it overflows present participle overflowing past tense overflowed past participle overflowed 1) a) to flow… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»