-
1 bedeckt
- {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm, u ám -
2 mit Wolken bedeckt
- {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm = vor dem Winde treibende Wolken {rack}+ -
3 überwendlich nähen
- {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = überwendlich genäht {overcast}+ -
4 trübe
- {bleary} mờ mắt, lờ mờ - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {feculent} có cặn, thối, hôi, cáu bẩn - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {gloomy} - {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {turbid} dày, đặc, lộn xộn = trübe (Auge) {blear}+ = trübe (Wetter) {cloudy}+ -
5 überziehen
(überzog,überzogen) - {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng - {to cover} che, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to plate} bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát - {to sheathe} bỏ vào bao, tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = überziehen (zog über,überzogen) {to slip over}+ = überziehen (zog über,übergezogen) {to slip on}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zeit) {to overstay}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Konto) {to overdraw (overdrew,overdrawn)+ = überziehen (überzog,überzogen) (Flugzeug) {to stall}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zuckerguß) {to frost; to ice}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Oberfläche) {to overlay (overlaid,overlaid)+ = dünn überziehen {to wash}+ = sich überziehen {to fur; to get overcast}+ = jemandem eins überziehen {to cream somebody}+ -
6 sich bewölken
- {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to overcast} làm u ám, phủ mây, vắt sổ, quăng quá xa['ouvəkɑ:st] - {to overcloud} làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen -
7 bewölkt
- {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm
См. также в других словарях:
Overcast! — Studio album by Atmosphere Released 1997 … Wikipedia
Overcast! EP — Overcast EP EP by Atmosphere Released 1997 … Wikipedia
Overcast — O ver*cast ([=o] v[ e]r*k[.a]st ), v. t. 1. To cast or cover over; hence, to cloud; to darken. [1913 Webster] Those clouds that overcast your morn shall fly. Dryden. [1913 Webster] 2. To compute or rate too high. Bacon. [1913 Webster] 3. (Sewing) … The Collaborative International Dictionary of English
overcast — (adj.) 1560s, originally pp. of verb overcast (late 13c.), to cover, to overspread as with a garment, usually of weather, from OVER (Cf. over) + CAST (Cf. cast) (q.v.). Earliest sense of the verb (early 13c.) was to overthrow … Etymology dictionary
overcast — ► ADJECTIVE 1) cloudy; dull. 2) edged with stitching to prevent fraying. ► VERB (past and past part. overcast) ▪ stitch over (a raw edge) to prevent fraying … English terms dictionary
overcast — [ō′vər kast΄; ] for v., also [ ō΄vər kast′] n. a covering, esp. of clouds adj. 1. cloudy; dark: said of the sky or weather 2. Sewing made with overcasting vt., vi. overcast, overcasting 1. to overcloud; darken … English World dictionary
overcast — o ver*cast , a. 1. (Meteorology) Completely or almost completely covered over with clouds; of the sky. [PJC] 2. (Sewing) Sewn by overcasting. [PJC] … The Collaborative International Dictionary of English
overcast — index obnubilate, obscure Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
overcast — [adj] cloudy, darkened clouded, clouded over, dark, dismal, dreary, dull, gray, hazy, leaden, lowering, murky, nebulous, not clear, not fair, oppressive, somber, sunless, threatening; concept 525 Ant. bright, clear, sunny … New thesaurus
Overcast — For other uses, see Overcast (disambiguation). A completely overcast sky Overcast or overcast weather, as defined by the World Meteorological Organization, is the meteorological condition of clouds obscuring all of the sky.[1] … Wikipedia
Overcast — V2 auf der Startrampe in White Sands Die Operation Overcast (engl. overcast = bewölkt, wolkenverhangen) war ein militärisches Geheimprojekt der USA aus dem Jahr 1945, um nach der Niederlage des Deutschen Reiches im Zweiten Weltkrieg deutsche… … Deutsch Wikipedia