Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

outstep

  • 1 outstep

    /aut'step/ * ngoại động từ - vượt quá, đi quá =to outstep the truth+ vượt quá sự thật

    English-Vietnamese dictionary > outstep

  • 2 überschreiten

    - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống - vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau - {to exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to outstep} đi quá - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to overstep} đi quá &) - {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu - quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to transcend} hơn - {to transgress} phạm, vi phạm, phạm tội, phạm pháp = überschreiten (Kredit) {to stretch}+ = überschreiten (Gesetz) {to break (broke,broken); to infringe}+ = überschreiten (Termin) {to overstay}+ = wieder überschreiten {to recross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschreiten

См. также в других словарях:

  • Outstep — Out*step , v. t. To exceed in stepping. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outstep — v.t., outstepped, outstepping. * * * …   Universalium

  • outstep — verb (outsteps, outstepping, outstepped) rare exceed …   English new terms dictionary

  • outstep — v. a. Exceed, overstep, transgress …   New dictionary of synonyms

  • outstep — v.tr. ( stepped, stepping) step outside or beyond …   Useful english dictionary

  • Extended Reach Drilling — (ERD) describes an extreme form of Directional drilling that achieves horizontal well departures beyond the conventional, or achieves particularly challenging geometries of a well in terms of horizontal versus vertical offsets from the surface… …   Wikipedia

  • Svitlana Azarova — Infobox musical artist Name = Svitlana Azarova Img capt = Img size = Landscape = Background = non performing personnel Birth name = Svitlana Azarova Alias = Born = birth date and age|1976|01|09 flagicon|Ukraine Ukraine Died = Origin =… …   Wikipedia

  • Stephan Vermeersch — Infobox musical artist Name = Stephan Vermeersch Img capt = Img size = Landscape = Background = non vocal instrumentalist Birth name = Stephan Vermeersch Alias = Born = flagicon|Belgium Belgium Died = Origin = flagicon|Belgium Knokke Heist… …   Wikipedia

  • Азарова, Светлана — В Википедии есть статьи о других людях с фамилией Азарова. Светлана Азарова укр. Свiтлана Азарова …   Википедия

  • Светлана Азарова — (укр. Свiтлана Азарова, 9 января 1976, Измаил)  украинский композитор. Содержание 1 Биография 2 Профессиональный статус 3 …   Википедия

  • Азарова, Светлана Анатольевна — В Википедии есть статьи о других людях с такой фамилией, см. Азарова. В этой биографической статье о человеке из России или страны СНГ не указано отчество. Вы можете помочь проекту, доб …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»