Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

output

  • 1 die Produktion

    - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng = die Produktion starten {to start production}+ = zur Produktion gelangen {to go on the floor}+ = die Produktion einschränken {to ca'canny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktion

  • 2 die Endstufe

    - {output stage; power amplifier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endstufe

  • 3 das Ausgangssignal

    - {output signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausgangssignal

  • 4 die Ausgangsleistung

    - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgangsleistung

  • 5 die Leistungsabgabe

    - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsabgabe

  • 6 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 7 das Aufkommen

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi = das Aufkommen (Steuern) {yield}+ = das Aufkommen (Kommerz) {output}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufkommen

  • 8 die Textausgabe

    - {text output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Textausgabe

  • 9 die Arbeitsleistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Arbeitsleistung (Motor) {power}+ = die Arbeitsleistung (Maschine) {performance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsleistung

  • 10 das Produkt

    - {emergent} - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {produce} sản lượng, sản vật, kết quả - {product} vật phẩm, tích - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng - {progeny} con cái, con cháu, dòng dõi = der Werbespot für mehr als ein Produkt {piggyback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Produkt

  • 11 der Ausgang

    - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {exit} sự đi vào, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outcome} kết luận lôgic - {outlet} chỗ thoát ra, phương tiện thoả mãn..., dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {result} đáp số - {termination} sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn, phần kết thúc, phần kết luận, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = der Ausgang (Literatur) {denouement}+ = Ausgang haben (Militär) {to be on leave}+ = einen guten Ausgang nehmen {to turn out well}+ = der Unfall mit tödlichem Ausgang {fatal accident}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausgang

  • 12 die Ausgabe

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgabe

  • 13 die Stellgröße

    - {controller output; controlling variable; manipulated variable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellgröße

  • 14 die Istleistung

    - {actual attainment; actual output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Istleistung

  • 15 die Tagesleistung

    - {daily output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagesleistung

  • 16 der Ertrag

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {fruitage} hoa quả - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {proceeds} số thu nhập, lãi - {produce} sản lượng, sản vật - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {yield} hoa lợi, lợi nhuận, sự cong, sự oằn = Ertrag einbringen {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ertrag

  • 17 die Höchstleistung

    - {best performance; maximum capacity; maximum output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchstleistung

  • 18 der Ausstoß

    - {outcast} người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausstoß

  • 19 die Ausbeute

    - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {produce} sản lượng, sản vật, kết quả - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {spoil} chiến lợi phẩm, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} hoa lợi, lợi tức, sự cong, sự oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbeute

  • 20 die Förderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {promotion} sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu = die Förderung (Bergbau) {output; winning; yield}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Förderung

См. также в других словарях:

  • Output — is the term denoting either an exit or changes which exit a system and which activate/modify a process. It is an abstract concept, used in the modeling, system(s) design and system(s) exploitation. Contents 1 Types of output 1.1 In control theory …   Wikipedia

  • output — [ autput ] n. m. • v. 1965; mot angl., de out « hors de » et to put « mettre » ♦ Anglic. 1 ♦ Technol. Sortie de données dans un système informatique, de signal dans un dispositif électronique (recomm. offic. produit de sortie). 2 ♦ Écon. Bien ou… …   Encyclopédie Universelle

  • output — ÓUTPUT s.n. 1. (electron.) Ieşire (1). 2. (inform.) Ieşire (2). [pr.: áutput] – cuv. engl. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  OUTPUT s.n. (tehn …   Dicționar Român

  • Output — Out put , n. 1. The amount or quantity of a material or product that is produced by a mine, factory, or any system for production of commercial goods, such as the amount of coal or ore put out from one or more mines, or the quantity of material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • output — [out′poot΄] n. 1. a) the work done or amount produced by a person, machine, production line, manufacturing plant, etc., esp. over a given period b) the act of producing 2. a) information, resulting from computer processing, that is delivered to a …   English World dictionary

  • Output — (englisch für „Ausgabe, Ausstoß“) steht für: Ausgabe (Computer), in der Informatik den Datenausstoß eines Programms Emission (Umwelt), in der Ökologie die Abgabe von Substanzen an die Umwelt Produkt (Wirtschaft), in der Wirtschaft die produzierte …   Deutsch Wikipedia

  • output — I noun accomplishment, achievement, amount produced, avail, benefit, creation, crop, discharge, earnings, effectuation, emanation, end, end product, fruit, gain, harvest, issuance, issue, manufactured product, merchandise, outcome, proceeds,… …   Law dictionary

  • output — The past tense and past participle of the verb are either output (preferably) or outputted (occasionally). The present participle is outputting …   Modern English usage

  • output — (del inglés; pronunciamos autput ) sustantivo masculino 1. Producción que resulta de un proceso. 2. Área: informática Salida de datos de un ordenador: El output del ordenador está restringido a la pantalla, porque los otros periféricos se han… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • output — ► NOUN 1) the amount of something produced. 2) the process of producing something. 3) the power, energy, etc. supplied by a device or system. 4) Electronics a place where power or information leaves a system. ► VERB (outputting; past and past… …   English terms dictionary

  • Output — Output,der:⇨Produktionsmenge …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»