Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

outlying+en

  • 1 outlying

    /'aut,laiiɳ/ * tính từ - ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh

    English-Vietnamese dictionary > outlying

  • 2 entlegen

    - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {outlying} ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {remote} xa xôi, xa xăm, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlegen

  • 3 entfernt

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {away} xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức - {distant} cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {far} xa xôi, xa xăm, nhiều - {off} tắt, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, phải, bên phải, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {outermost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {outlying} ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {remote} cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng - {removed} khác biệt = weit entfernt {far}+ = weit entfernt von {beside}+ = es ist weit entfernt {it's far away}+ = ziemlich weit entfernt {a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfernt

  • 4 nebensächlich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {incidental} - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt - trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {negligible} không đáng kể - {outlying} ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {trivial} thường, tầm thường, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường - {unimportant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebensächlich

  • 5 außerhalb

    - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, ở xa, quả - {outlying} ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra - {without} không, không có, khỏi, bên ngoài, phía ngoài, trừ phi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerhalb

См. также в других словарях:

  • Outlying — Out ly ing, a. Lying or being at a distance from the central part, or the main body; being on, or beyond, the frontier; exterior; remote; detached. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outlying — index peripheral, provincial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • outlying — (adj.) outside certain limits, 1660s, from OUT (Cf. out) + LYING (Cf. lying) (1). Meaning remote from the center is first recorded 1680s …   Etymology dictionary

  • outlying — [adj] in rural area; remote afar, backwoods, distant, external, faraway, far flung*, far off, off lying, outer, out of the way*, peripheral, provincial, removed; concept 583 Ant. central, inner, middle …   New thesaurus

  • outlying — ► ADJECTIVE ▪ situated far from a centre …   English terms dictionary

  • outlying — [out′lī΄iŋ] adj. relatively far out from a certain point or center; remote …   English World dictionary

  • outlying — [[t]a͟ʊtlaɪɪŋ[/t]] ADJ: ADJ n Outlying places are far away from the main cities of a country. Tourists can visit outlying areas like the Napa Valley Wine Country... The main industry on the outlying islands is farming. Syn: remote …   English dictionary

  • outlying — adjective a) Relatively remote from some central location. The more outlying villages were never visited by their member of parliament. b) Located outside of some boundary or limit. When the map w …   Wiktionary

  • outlying — adjective (only before noun) far from the centre of a city, town etc or from a main building: one of the outlying suburbs | the outlying barns …   Longman dictionary of contemporary English

  • outlying — adjective Date: circa 1690 remote from a center or main body < outlying areas > …   New Collegiate Dictionary

  • outlying — /owt luy ing/, adj. 1. lying at a distance from the center or the main body; remote; out of the way: outlying military posts. 2. lying outside the boundary or limit. [1655 65; OUT + LYING2] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»