Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

outbrave

  • 1 outbrave

    /aut'breiv/ * ngoại động từ - can đảm hơn - đương đầu với, đối chọi lại

    English-Vietnamese dictionary > outbrave

  • 2 der Trotz

    - {defiance} sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo = Trotz bieten {to bid defiance; to face; to outbrave; to outface}+ = jemanden Trotz bieten {to beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trotz

  • 3 trotzen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại - {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả - {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại - {to sulk} hờn, hờn dỗi - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra - đổi màu = trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzen

  • 4 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

См. также в других словарях:

  • Outbrave — Out*brave , v. t. 1. To excel in bravery or in insolence; to defy with superior courage or audacity. [1913 Webster] 2. To excel in magnificence or comeliness. [1913 Webster] The basest weed outbraves his dignity. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outbrave — [out΄brāv′] vt. outbraved, outbraving 1. to surpass in bravery 2. to face defiantly …   English World dictionary

  • outbrave — /owt brayv /, v.t., outbraved, outbraving. 1. to stand up to; face defiantly: to outbrave charges of misconduct. 2. to surpass in bravery, courage, or daring: None can outbrave the great heroes of the past. 3. Archaic. to surpass in beauty,… …   Universalium

  • outbrave — verb /aʊtˈbɹeɪv/ a) To stand out bravely against; to face up to courageously. to outbrave one another, they will tire their bodies, macerate their souls, and through contentions or mutual invitations beggar themselves. b) To surpass or outrival …   Wiktionary

  • outbrave — transitive verb Date: 1589 1. to face or resist defiantly 2. to exceed in courage …   New Collegiate Dictionary

  • outbrave — v. be braver than an opponent …   English contemporary dictionary

  • outbrave — verb archaic 1》 outdo in bravery. 2》 face with brave defiance …   English new terms dictionary

  • outbrave — /aʊtˈbreɪv/ (say owt brayv) verb (t) (outbraved, outbraving) 1. to defy; stand up to. 2. to surpass in bravery or daring. 3. to surpass in beauty, splendour, etc …  

  • outbrave — v.tr. 1 outdo in bravery. 2 face defiantly …   Useful english dictionary

  • Gefecht von Jumonville Glen — Das Gefecht von Jumonville Glen ereignete sich am Morgen des 28. Mai 1754 etwa 50 km südlich des heutigen Pittsburgh zwischen einem französischen Trupp und Milizen der britischen Kolonie Virginia und deren indianischen Hilfstruppen. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • brazen out — Synonyms and related words: affront, bear up, beard, bell the cat, bite the bullet, brave, brazen, come up fighting, confront, face, face down, face out, face the music, face up, face up to, front, hang in, hang in there, hang on, hang tough,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»