Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

out+of

  • 81 fade-out

    /'feid'aut/ * danh từ - (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh

    English-Vietnamese dictionary > fade-out

  • 82 fall-out

    /'fɔ:i'aut/ * danh từ - phóng xạ nguyên tử - bụi phóng xạ

    English-Vietnamese dictionary > fall-out

  • 83 fit-out

    /'fit'aut/ * danh từ - thiết bị, trang bị

    English-Vietnamese dictionary > fit-out

  • 84 flat-out

    /'flæt'aut/ * tính từ & phó từ - hết sức, hết tốc độ

    English-Vietnamese dictionary > flat-out

  • 85 freak out

    /'fri:kaut/ * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị

    English-Vietnamese dictionary > freak out

  • 86 freak-out

    /'fri:kaut/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị

    English-Vietnamese dictionary > freak-out

  • 87 hide-out

    /'haid'aut/ Cách viết khác: (hide-away) /'haidə,wei/ -away) /'haidə,wei/ * danh từ - (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > hide-out

  • 88 iris-out

    /'aiəris'aut/ * danh từ - (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ

    English-Vietnamese dictionary > iris-out

  • 89 knock-out

    /'nɔkaut/ * tính từ - (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh) * danh từ - (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh) - sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường

    English-Vietnamese dictionary > knock-out

  • 90 lay-out

    /'leiaut/ * danh từ - cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt - sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c

    English-Vietnamese dictionary > lay-out

  • 91 lights out

    /'laitsaut/ * danh từ, (quân sự) - hiệu lệnh tắt đèn - giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)

    English-Vietnamese dictionary > lights out

  • 92 lock-out

    /'lɔkaut/ * danh từ - sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)

    English-Vietnamese dictionary > lock-out

  • 93 pay-out

    /'peiaut/ * danh từ - sự trả tiền, sự trả lương

    English-Vietnamese dictionary > pay-out

  • 94 played-out

    /'pleid'aut/ * tính từ - mòn xơ ra - mệt lử, mệt phờ ra

    English-Vietnamese dictionary > played-out

  • 95 pull-out

    /'pulaut/ * danh từ - sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga) - (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > pull-out

  • 96 put-out

    /'putaut/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)

    English-Vietnamese dictionary > put-out

  • 97 sell-out

    /'selaut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo - sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi - buổi biểu diễn bán hết vé - sự phản bội

    English-Vietnamese dictionary > sell-out

  • 98 shake-out

    /'ʃeik'aut/ * danh từ - nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > shake-out

  • 99 share-out

    /'ʃeəaut/ * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia

    English-Vietnamese dictionary > share-out

  • 100 shut-out

    /'ʃʌt'aut/ * danh từ - sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép) - (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn

    English-Vietnamese dictionary > shut-out

См. также в других словарях:

  • out — out …   Dictionnaire des rimes

  • Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out in — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out on — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • out — out·age; out·back·er; out·breathed; out·bye; out·come; out·com·er; out·com·ing; out·cri·er; out·crop·per; out·done; out·door; out·doors·man; out·doorsy; out·er·most; out·fang·thief; out·field·er; out·field·ing; out·fields·man; out·fit·ter;… …   English syllables

  • out — [out] adv. [ME < OE ut, akin to ON út, Ger aus < IE base * ud , up, up away > Sans úd , L us(que)] 1. a) away from, forth from, or removed from a place, position, or situation [they live ten miles out] b) away from home [to go out for… …   English World dictionary

  • Out 1 — The title card to Out 1 Directed by Jacques Rivette Suzanne Schiffman (co director) …   Wikipedia

  • out — [ aut ] adv. et adj. inv. • 1891; mot angl. « hors de » ♦ Anglic. I ♦ Adv. Tennis Hors des limites du court. Adj. La balle est out. II ♦ Adj. inv. (1966) Se dit de qqn qui se trouve dépassé, rejeté hors d une évolution ou incapable de la suivre… …   Encyclopédie Universelle

  • Out — may refer to: Media Out (film), a short 1957 film produced by the United Nations about the Hungarian Revolution of 1956 Out (1982 film), 1982 American movie (also known as Deadly Drifter directed by Eli Hollander, starring Peter Coyote Out… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»