-
81 fade-out
/'feid'aut/ * danh từ - (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh -
82 fall-out
/'fɔ:i'aut/ * danh từ - phóng xạ nguyên tử - bụi phóng xạ -
83 fit-out
/'fit'aut/ * danh từ - thiết bị, trang bị -
84 flat-out
/'flæt'aut/ * tính từ & phó từ - hết sức, hết tốc độ -
85 freak out
/'fri:kaut/ * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị -
86 freak-out
/'fri:kaut/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị -
87 hide-out
/'haid'aut/ Cách viết khác: (hide-away) /'haidə,wei/ -away) /'haidə,wei/ * danh từ - (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh -
88 iris-out
/'aiəris'aut/ * danh từ - (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ -
89 knock-out
/'nɔkaut/ * tính từ - (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh) * danh từ - (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh) - sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường -
90 lay-out
/'leiaut/ * danh từ - cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt - sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c -
91 lights out
/'laitsaut/ * danh từ, (quân sự) - hiệu lệnh tắt đèn - giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể) -
92 lock-out
/'lɔkaut/ * danh từ - sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực) -
93 pay-out
/'peiaut/ * danh từ - sự trả tiền, sự trả lương -
94 played-out
/'pleid'aut/ * tính từ - mòn xơ ra - mệt lử, mệt phờ ra -
95 pull-out
/'pulaut/ * danh từ - sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga) - (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay) -
96 put-out
/'putaut/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...) -
97 sell-out
/'selaut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo - sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi - buổi biểu diễn bán hết vé - sự phản bội -
98 shake-out
/'ʃeik'aut/ * danh từ - nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán) -
99 share-out
/'ʃeəaut/ * danh từ - sự chia lãi (tính theo cổ phần) - tiền chơi họ được chia -
100 shut-out
/'ʃʌt'aut/ * danh từ - sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép) - (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn
См. также в других словарях:
out — out … Dictionnaire des rimes
Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… … The Collaborative International Dictionary of English
Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out in — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out of — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out on — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
out — out·age; out·back·er; out·breathed; out·bye; out·come; out·com·er; out·com·ing; out·cri·er; out·crop·per; out·done; out·door; out·doors·man; out·doorsy; out·er·most; out·fang·thief; out·field·er; out·field·ing; out·fields·man; out·fit·ter;… … English syllables
out — [out] adv. [ME < OE ut, akin to ON út, Ger aus < IE base * ud , up, up away > Sans úd , L us(que)] 1. a) away from, forth from, or removed from a place, position, or situation [they live ten miles out] b) away from home [to go out for… … English World dictionary
Out 1 — The title card to Out 1 Directed by Jacques Rivette Suzanne Schiffman (co director) … Wikipedia
out — [ aut ] adv. et adj. inv. • 1891; mot angl. « hors de » ♦ Anglic. I ♦ Adv. Tennis Hors des limites du court. Adj. La balle est out. II ♦ Adj. inv. (1966) Se dit de qqn qui se trouve dépassé, rejeté hors d une évolution ou incapable de la suivre… … Encyclopédie Universelle
Out — may refer to: Media Out (film), a short 1957 film produced by the United Nations about the Hungarian Revolution of 1956 Out (1982 film), 1982 American movie (also known as Deadly Drifter directed by Eli Hollander, starring Peter Coyote Out… … Wikipedia