Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

out+of

  • 1 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 2 out

    n. Sab nrauv
    adj. Sab nrauv
    adv. Sab nrauv
    prep. Nyob sab nrauv

    English-Hmong dictionary > out

  • 3 out of

    Feem ntawm

    English-Hmong dictionary > out of

  • 4 out-and-out

    /'autənd'aut/ * tính từ - hoàn toàn =an out-and-out lie+ một lời nói dối hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > out-and-out

  • 5 out-of-the-way

    /'autəvðə'wei/ * tính từ - xa xôi, hẻo lánh =an out-of-the-way p[lace+ vùng hẻo lánh - lạ, khác thường - không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng =out-of-the-way remarks+ những lời nhận xét làm mếch lòng

    English-Vietnamese dictionary > out-of-the-way

  • 6 out-herod

    /aut'herəd/ * ngoại động từ - hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) =to out-herod Judas in perfidy+ thâm độc hơn cả Giu-đa

    English-Vietnamese dictionary > out-herod

  • 7 out-zola

    /aut'zoulə/ * ngoại động từ - hiện thực hơn =to out-zola Zola+ hiện thực hơn Giô-la

    English-Vietnamese dictionary > out-zola

  • 8 out of bounds

    /'autəv'baundz/ * phó từ - ngoài giới hạn đã định

    English-Vietnamese dictionary > out of bounds

  • 9 out of date

    /'autəv'deit/ * phó từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

    English-Vietnamese dictionary > out of date

  • 10 out of doors

    /'autəv'dɔ:z/ * phó từ - ở ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out of doors

  • 11 out of pocket

    /'autəv'pɔkit/ * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, túng tiền - không lãi, lỗ vốn

    English-Vietnamese dictionary > out of pocket

  • 12 out-and-outer

    /'autənd'autə/ * danh từ - (từ lóng) tay cừ, tay cự phách

    English-Vietnamese dictionary > out-and-outer

  • 13 out-argue

    /aut'ɑ:gju:/ * ngoại động từ - lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận

    English-Vietnamese dictionary > out-argue

  • 14 out-distance

    /aut'distəns/ * ngoại động từ - vượt xa (ai trong cuộc đua)

    English-Vietnamese dictionary > out-distance

  • 15 out-group

    /'autgru:p/ * danh từ - những người ngoài nhóm

    English-Vietnamese dictionary > out-group

  • 16 out-jockey

    /aut'dʤɔki/ * ngoại động từ - mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

    English-Vietnamese dictionary > out-jockey

  • 17 out-of-bounds

    /'autəv'baundz/ * tính từ - (thể dục,thể thao) ở ngoài biên - vượt quá giới hạn, quá mức

    English-Vietnamese dictionary > out-of-bounds

  • 18 out-of-date

    /'autəv'deit/ * tính từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-date

  • 19 out-of-door

    /'autəv'dɔ:/ * tính từ - ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-door

  • 20 out-of-doors

    /'autəv'dɔ:z/ * danh từ - khu vực bên người (của một toà nhà...) - ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-doors

См. также в других словарях:

  • out — out …   Dictionnaire des rimes

  • Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out in — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out on — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • out — out·age; out·back·er; out·breathed; out·bye; out·come; out·com·er; out·com·ing; out·cri·er; out·crop·per; out·done; out·door; out·doors·man; out·doorsy; out·er·most; out·fang·thief; out·field·er; out·field·ing; out·fields·man; out·fit·ter;… …   English syllables

  • out — [out] adv. [ME < OE ut, akin to ON út, Ger aus < IE base * ud , up, up away > Sans úd , L us(que)] 1. a) away from, forth from, or removed from a place, position, or situation [they live ten miles out] b) away from home [to go out for… …   English World dictionary

  • Out 1 — The title card to Out 1 Directed by Jacques Rivette Suzanne Schiffman (co director) …   Wikipedia

  • out — [ aut ] adv. et adj. inv. • 1891; mot angl. « hors de » ♦ Anglic. I ♦ Adv. Tennis Hors des limites du court. Adj. La balle est out. II ♦ Adj. inv. (1966) Se dit de qqn qui se trouve dépassé, rejeté hors d une évolution ou incapable de la suivre… …   Encyclopédie Universelle

  • Out — may refer to: Media Out (film), a short 1957 film produced by the United Nations about the Hungarian Revolution of 1956 Out (1982 film), 1982 American movie (also known as Deadly Drifter directed by Eli Hollander, starring Peter Coyote Out… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»