Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ou+shave

  • 1 shave

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shave

  • 2 shave

    v. Chais; chais plaub; chais hwj txwv
    n. Kev chais

    English-Hmong dictionary > shave

  • 3 shave-hook

    /'ʃeiv'huk/ * danh từ - cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn)

    English-Vietnamese dictionary > shave-hook

  • 4 die Rasur

    - {shave} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào, sự đi sát gần, sự suýt bị, sự đánh lừa, sựa lừa bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rasur

  • 5 das Rasieren

    - {shave} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào, sự đi sát gần, sự suýt bị, sự đánh lừa, sựa lừa bịp - {shaving} sự cạo, sự bào, vỏ bào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rasieren

  • 6 shaven

    /ʃeiv/ * danh từ - sự cạo râu, sự cạo mặt =to have a shave+ cạo râu, cạo mặt - dao bào (gỗ...) - sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) =to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết - sự đánh lừa, sựa lừa bịp * ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) - cạo (râu, mặt) - bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ) - đi lướt sát (không chạm) =to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác - hút, suýt =to shave death+ hút chết * nội động từ - cạo râu, cạo mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shaven

  • 7 rasieren

    - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi = sich rasieren {to shave (shaved,shaved)+ = sich rasieren lassen {to get a shave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasieren

  • 8 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 9 bestehen [auf]

    - {to persist [in]} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng = bestehen (bestand,bestanden) {to be in existence; to exist; to last; to stand on; to subsist}+ = bestehen (bestand,bestanden) [auf] {to be insistent [on]; to insist [on]; to stand [upon]; to stick out [for]}+ = bestehen (bestand,bestanden) [aus,in] {to consist [of,in]}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Prüfung) {to come through; to pass}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Abenteuer) {to encounter}+ = bestehen aus {to be composed of; to comprise; to comprize}+ = bestehen auf {to urge}+ = bestehen lassen {to leave (left,left)+ = darauf bestehen [daß] {to be insistent [that]}+ = nicht bestehen auf {to waive}+ = gerade noch bestehen (Prüfung) {to shave through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestehen [auf]

  • 10 die Schnitte

    - {chick} gà con, chim con, trẻ nhỏ, người đàn bà trẻ, cô gái - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {flitch} thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn, ván bìa - {shave} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào, sự đi sát gần, sự suýt bị, sự đánh lừa, sựa lừa bịp - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnitte

  • 11 streifen

    - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to graze} sượt qua, làm sầy da, làm xước da, sạt qua - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to stripe} - {to verge} nghiêng, xế, tiến sát gần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streifen

  • 12 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

  • 13 der Bart

    - {beard} râu, râu hạt thóc..., ngạnh = der Bart (Schlüssel) {bit}+ = der Bart (Botanik,Zoologie) {barb}+ = So ein Bart! {Queen Anne is dead!}+ = ein Mann mit einem Bart {beaver}+ = sich dem Bart abrasieren {to shave off one's beard}+ = jemandem um den Bart gehen {to butter someone up}+ = etwas in seinen Bart brummen {to mumble something in someone's beard}+ = sich einen Bart wachsen lassen {to grow a beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bart

  • 14 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 15 das Auge

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {optic} cái vòi - {peeper} người nhìn hé, người nhìn trộm, người tò mò = das Auge (Poesie) {orb}+ = das Auge (Botanik) {bud}+ = das Auge (Würfel,Spielkarte) {pip}+ = das blaue Auge {mouse}+ = das blaue Auge (durch Schlag) {black eye}+ = Auge in Auge {face to face}+ = Auge um Auge {an eye for an eye}+ = das scharfe Auge {long sight}+ = nur fürs Auge {mere windowdressing}+ = im Auge haben {to eye; to have in view}+ = ins Auge sehen {to envisage}+ = ins Auge fassen {to pinpoint}+ = mit bloßem Auge {with the naked eye; with the unaided eye}+ = ins Auge fallen {to catch the eye}+ = ein Auge werfen [auf] {to squint [at]}+ = im Auge behalten {to watch}+ = ein Auge zudrücken {to turn a blind eye; to turn a blind eye on something; to turn a blind eye to someone}+ = ein Auge haben auf {to give an eye to; to have an eye upon}+ = ein Auge zudrücken [bei] {to connive [at]}+ = auf einem Auge blind {blind of one eye}+ = es fiel mir ins Auge {It caught my eye}+ = das ging beinahe ins Auge {that was a close shave}+ = er hat ein blaues Auge {he has a black eye}+ = etwas im Auge behalten {to keep something in mind}+ = Das beleidigt mein Auge. {It offends my eye.}+ = jemanden ins Auge fallen {to strike someone's eye}+ = dem Auge sichtbar machen {to visualize}+ = jemandem ins Auge fallen {to meet someone's eye}+ = er hat kein Auge zugetan {he didn't sleep a wink}+ = jemandem ins Auge springen {to strike someone's eye}+ = er ist ihr ein Dorn im Auge {he is a thorn in her side}+ = ein Auge zudrücken bei etwas {to wink at something}+ = das paßt wie die Faust aufs Auge {it's like trying to put a square peg in a round hole}+ = Ich habe kein Auge zugemacht. {I didn't get a wink of sleep.}+ = auf dem rechten Auge blind sein {to be blind in the right eye}+ = wir wollen den Tatsachen ins Auge sehen {let's face the facts}+ = er ist mit einem blauen Auge davongekommen {he got off cheaply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auge

  • 16 ausrauben

    - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrauben

  • 17 das Rasierwasser

    - {after shave; shaving lotion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rasierwasser

  • 18 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 19 berühren

    - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to palm} giấu trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo - {to touch} sờ, mó, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = berühren (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = kurz berühren {to touch on}+ = sich berühren {to meet (met,met); to touch}+ = leicht berühren {to brush; to graze; to kiss; to shave (shaved,shaved); to tap}+ = flüchtig berühren {to skim}+ = peinlich berühren {to repugn}+ = einander berühren {to contact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühren

  • 20 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

См. также в других словарях:

  • Shave and a Haircut — in C major[1]   …   Wikipedia

  • Shave — Shave, v. t. [imp. {Shaved} (sh[=a]vd);p. p. {Shaved} or {Shaven} (sh[=a]v n); p. pr. & vb. n. {Shaving}.] [OE. shaven, schaven, AS. scafan, sceafan; akin to D. schaven, G. schaben, Icel. skafa, Sw. skafva, Dan. skave, Goth. scaban, Russ. kopate… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shave — Shave, n. [AS. scafa, sceafa, a sort of knife. See {Shave}, v. t.] 1. A thin slice; a shaving. Wright. [1913 Webster] 2. A cutting of the beard; the operation of shaving. [1913 Webster] 3. (a) An exorbitant discount on a note. [Cant, U.S.] (b) A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shave grass — Shave Shave, n. [AS. scafa, sceafa, a sort of knife. See {Shave}, v. t.] 1. A thin slice; a shaving. Wright. [1913 Webster] 2. A cutting of the beard; the operation of shaving. [1913 Webster] 3. (a) An exorbitant discount on a note. [Cant, U.S.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shave hook — Shave Shave, n. [AS. scafa, sceafa, a sort of knife. See {Shave}, v. t.] 1. A thin slice; a shaving. Wright. [1913 Webster] 2. A cutting of the beard; the operation of shaving. [1913 Webster] 3. (a) An exorbitant discount on a note. [Cant, U.S.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shave — [shāv] vt. shaved, shaved or shaven, shaving [ME schaven < OE sceafan, akin to Ger schaben < IE base * (s)kab , to cut > L scabere, to shave] 1. to cut or scrape away a thin slice or slices from [to shave the edge of a door] 2. to cut or …   English World dictionary

  • Shave — (sh[=a]v), obs. p. p. of {Shave}. Chaucer. [1913 Webster] His beard was shave as nigh as ever he can. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shave — may refer fo: * to shave refers to the act of shaving * Shave, a song by Enon from their 2003 album Hocus Pocus …   Wikipedia

  • Shave — Shave, v. i. To use a razor for removing the beard; to cut closely; hence, to be hard and severe in a bargain; to practice extortion; to cheat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shave-grass — shaveˈ grass noun Dutch rush • • • Main Entry: ↑shave …   Useful english dictionary

  • Shave doors — refers to a vehicle whose doors do not have handles on the outside of the vehicle in order to present in a smooth, clean, look. Often called autolocs, or autoloc doors, after a popular manufacturer of such doors, they are popular on hot rods,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»