Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ornament+n

  • 1 verzieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to damask} dệt hoa, thêu hoa, damascene, bôi đỏ - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to flower} làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to ornament} - {to ornate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzieren

  • 2 der Schmuck

    - {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm, đồ trang trí - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {emblazonment} sự vẽ rõ nét, sự trang trí phù hiệu, sự ca ngợi, sự tán dương - {jewellery} đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, nghệ thuật làm đồ kim hoàn, nghề bán đồ châu báu, nghề bán đồ kim hoàn - {ornament} đồ trang hoàng, đồ trang sức, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ - {ornamentation} = der billige Schmuck {trinket}+ = der überladene Schmuck {flamboyance}+ = der rednerische Schmuck {floweriness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmuck

  • 3 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

  • 4 die Verzierung

    - {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm, đồ trang trí - {decoration} đồ trang hoàng, huân chương, huy chương - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {ornament} đồ trang sức, niềm vinh dự, đồ thờ - {ornamentation} - {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ = die Verzierung (Musik) {grace}+ = die wellenförmige Verzierung {wave}+ = die durchbrochene Verzierung {fret}+ = die improvisierte Verzierung (Musik) {flourish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzierung

  • 5 die Christbaumkugel

    - {ball ornament}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Christbaumkugel

  • 6 die Zierde

    - {flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, váng men, cái giấm - {ornament} đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức, sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zierde

  • 7 die Ausschmückung

    - {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {elaboration} sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu, sự làm công phu, sự dựng lên, sự chế tạo, sự sản ra - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {embroidery} việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt - {ornament} đồ trang sức, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ - {ornamentation} sự trang trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschmückung

См. также в других словарях:

  • ornament — ORNAMÉNT, ornamente, s.n. 1. Detaliu sau obiect adăugat la un ansamblu pentru a l înfrumuseţa; accesoriu, element decorativ folosit în artele plastice, în arhitectură, în tipografie pentru a întregi o compoziţie şi a i reliefa semnificaţia. ♢ loc …   Dicționar Român

  • Ornament — Sn std. (14. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. ōrnāmentum, einer Ableitung von l. ōrnāre ausstatten, schmücken, zieren (aus * ōrdnāre zu l. ōrdo (ōrdinis) m. Reihe, Ordnung ). Adjektiv: ornamental.    Ebenso nndl. ornament, ne. ornament, nfrz.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Ornament — Ornamente I (Altertum). Ornamente II (Mittelalter). Ornamente III (Renaissance). Ornamente IV (17./18. Jahrh. und Asien) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • ornament — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. ornamentncie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} element, motyw zdobniczy w architekturze, rzemiośle artystycznym itp. : {{/stl 7}}{{stl 10}}Bogaty, oryginalny,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ornament — or na*ment, n. [OE. ornement, F. ornement, fr. L. ornamentum, fr. ornare to adorn.] That which embellishes or adorns; that which adds grace or beauty; embellishment; decoration; adornment. [1913 Webster] The ornament of a meek and quiet spirit. 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ornament — or na*ment, v. t. [imp. & p. p. {Ornamented}; p. pr. & vb. n. {Ornamenting}.] To adorn; to deck; to embellish; to beautify; as, to ornament a room, or a city. [1913 Webster] Syn: See {Adorn}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ornament — (lat., hierzu die Tafeln »Ornamente I bis IV«), Verzierung, die schmückende Zutat an Arbeiten menschlicher Kunstfertigkeit, besonders an Werken der Baukunst und der Kunstgewerbe. Sie hängt von dem Zweck des Gegenstandes, von der Zeit und dem Ort… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • ornament — [n] decoration accessory, adornment, art, bauble, beautification, design, doodad*, embellishment, embroidery, flower, frill, frou frou*, garnish, gewgaw*, gimcrack*, gingerbread*, honor, jewel, knickknack*, pride, treasure, trimming, trinket;… …   New thesaurus

  • ornament — [or′nə mənt; ] for v. [, ôr′nəment΄] n. [OFr ornement < L ornamentum < ornare, to adorn (akin to ordinare: see ORDAIN)] 1. anything serving to adorn; decoration; embellishment; also, a desirable or needed adjunct 2. a person whose character …   English World dictionary

  • Ornamént — (lat., d.i. Schmuck), die an Gegenständen menschlicher Kunstfertigkeit angebrachte Verzierung, entweder der Berechnung (geometr. O.) oder der Phantasie (stilisiertes O.) entsprungen oder der organischen Natur (Pflanzenreich: Blatt, Blume, Ranke;… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Ornament — Ornament, lat. deutsch, Verzierung; O.ik, die Lehre, passende Verzierungen anzubringen …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»