Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

orient

  • 1 der Orient

    - {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Orient

  • 2 aufgehend

    - {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên - {rising} gần ngót nghét = nicht aufgehend (Mathematik) {aliquant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgehend

  • 3 der Osten

    - {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông = der Osten (Poesie) {Orient}+ = im Osten {to the east}+ = nach Osten {Easterly; eastward}+ = der Nahe Osten {the Near East}+ = Naher Osten {Middle East}+ = der Ferne Osten {the Far East}+ = der Mittlere Osten {Middle East; mideast}+ = Mittlerer Osten {Middle East}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Osten

  • 4 östlich

    - {east} đông, về hướng đông, ở phía đông - {eastern} - {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên = östlich [von] {to the east [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > östlich

  • 5 ausrichten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrichten

  • 6 glänzend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzend

  • 7 osten

    (Architektur) - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > osten

  • 8 orientieren

    - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to orientate} = sich orientieren {to inform oneself; to orientate oneself; to take ones' bearings}+ = jemanden über etwas orientieren {to inform someone about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > orientieren

  • 9 orten

    - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to navigate} lái, đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > orten

См. также в других словарях:

  • orient — [ ɔrjɑ̃ ] n. m. • 1080; lat. oriens, p. prés. de oriri « surgir, se lever » I ♦ 1 ♦ Poét. Côté de l horizon où le soleil se lève. ⇒ levant; est. L orient et l occident. Fig. « Tant de choses éclatantes ont eu leur orient et leur couchant »… …   Encyclopédie Universelle

  • Orient — (von lat. oriens ‚Osten‘, ‚Morgen‘, dies Partizip Präsens von oriri‚ aufgehen, sich erheben‘; eigentlich sol oriens, ‚aufgehende Sonne‘), später auch Morgenland genannt, ist dem Okzident (Abendland, von occidens sol, ‚untergehende Sonne‘), der… …   Deutsch Wikipedia

  • Orient — Watch Co. Ltd …   Википедия

  • orient — ORIENT. s. m. Le point du Ciel, la partie du Ciel où le Soleil se leve sur l horison. L orient d esté. l orient d hyver. On dit, qu Un pays est à l orient de l autre, pour dire, qu Il est situé du costé de l Orient à son égard. La Suisse est à l… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Orient — Orient, NY U.S. Census Designated Place in New York Population (2000): 709 Housing Units (2000): 673 Land area (2000): 5.092565 sq. miles (13.189682 sq. km) Water area (2000): 1.025585 sq. miles (2.656254 sq. km) Total area (2000): 6.118150 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • orient — ORIÉNT s.n. Unul dintre cele patru puncte cardinale, situat în direcţia în care răsare soarele; răsărit, est; p. ext. spaţiul geografic situat la est faţă de un punct de referinţă (îndeosebi Asia şi estul Africii); nume generic pentru ţările sau… …   Dicționar Român

  • orient — orient, oriental Both words now sound dated and have an exotic 18c or 19c aura more associated with the world of empire and romantic adventure than with factual description. In ordinary writing it is often better to use more neutral terms such as …   Modern English usage

  • Orient — Sm std. (12. Jh.), mhd. orient Entlehnung. Ist entlehnt aus l. oriēns (orientis), Partizip von l. orīrī sich erheben, aufgehen , wohl aus Wendungen wie l. in oriente sōle in Richtung der aufgehenden Sonne . Einwohnerbezeichnung: Orientale;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Orient — O ri*ent ([=o] r[i^]*ent), a. [F., fr. L. oriens, entis, p. pr. of oriri to rise. See {Origin}.] 1. Rising, as the sun. [1913 Webster] Moon, that now meet st the orient sun. Milton. [1913 Webster] 2. Eastern; oriental. The orient part. Hakluyt.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orĭent — (lat.), zunächst die Himmelsgegend, wo die Sonne scheinbar ausgeht, der Osten oder Morgen; dann soviel wie Morgenland, im Gegensatz zum Abendland (s. Okzident). Obwohl der Begriff O. im Laufe der Geschichte je nach dem Standpunkte des… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • orient — (v.) c.1727, originally to arrange facing east, from Fr. s orienter to take one s bearings, lit. to face the east (also the source of Ger. orientierung), from O.Fr. orient east, from L. orientum (see ORIENT (Cf. Orient) (n.)). Meaning determine… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»