-
1 der Beamte
- {civil servant} công chức - {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {functionary} viên chức - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der bestechliche Beamte {grafter}+ = der wichtigtuende Beamte {Jack in office}+ -
2 verfügen
- {to decree} ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ - {to enact} ban hành, đóng, diễn - {to ordain} định xếp sắp, ra lệnh, quy định, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = verfügen [über] {to dispose [of]}+ = sich verfügen [nach] {to betake oneself [to]}+ = über etwas verfügen {to have something at one's disposal; to possess something}+ = über jemanden verfügen {to give someone orders}+ = du kannst über mich verfügen {I am at your disposal}+ -
3 der Marschbefehl
- {marching orders} = der Marschbefehl (Militär) {marching order; route}+ -
4 geistlich
- {clerical} công việc biên chép, văn phòng, tăng lữ - {ecclesiastical} - {ministerial} bộ trưởng, quốc vụ khanh, phái ủng hộ chính phủ, mục sư, sự thi hành luật pháp, phụ vào, bổ trợ, góp phần vào - {parsonic} cha xứ - {pastoral} người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ - {sacred} thánh, thần thánh, của thần, thiêng liêng, bất khả xâm phạm - {spiritual} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường = geistlich werden {to take orders}+ -
5 geschrieben
- {written} viết ra, được thảo ra, tren giấy tờ, thành văn bản = krank geschrieben sein {to be off work on doctor's orders}+ = eigenhändig geschrieben {autographic}+ = abwechselnd von links nach rechts und rechts nach links geschrieben {boustrophedonic}+ -
6 der Angestellte
- {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {employee} người làm, người làm công - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc = der kleine Angestellte {underling}+ = der Leitende Angestellte {senior manager}+ = der leitende Angestellte {officer}+ = der kaufmännische Angestellte {commercial clerk}+ -
7 die Sekretärin
- {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {secretary} thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, secretaire -
8 der Sekretär
- {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {davenport} bàn viết mặt nghiêng, ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa - {secretary} thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, secretaire -
9 der Büroangestellte
- {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết -
10 der Buchhalter
- {accountant} nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán, người bị can về một vụ tiền nong kế toán - {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết = der zweite Buchhalter {junior clerk}+ -
11 die Anordnung
- {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {disposition} số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, mệnh trời - {form} hình, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - {grouping} sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {order} thứ, bậc, ngôi, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {regulation} sự quy định, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = die Anordnung (Technik) {arrangement}+ = die anschauliche Anordnung {schema}+ = auf ärztliche Anordnung {on doctor's orders}+ -
12 der Schreiber
- {clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư clerk in holy orders), người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, người biết đọc biết viết - {columnist} người chuyên giữ một mục báo, nhà bình luận - {penman} người viết, nhà văn, tác giả - {scribe} người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, nhà luật học và thần học Do thái, scriber - {writer} người thảo, sách dạy viết -
13 Verfügungen treffen
- {to give orders} -
14 der Stand
- {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+ -
15 Vorschriften geben
- {to prescribe} ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải, cho, kê, cho đơn, kê đơn, thi hành quyền thời hiệu, được vì quyền thời hiệu = die ärztlichen Vorschriften {doctor's order}+ = jemanden Vorschriften machen {to give someone orders}+ = er hat die Vorschriften mißachtet {he acted in contempt of the regulations}+ = die gesetzlichen Vorschriften beachten {to observe the law}+
См. также в других словарях:
Orders — a) with respect to the monastic or regular life, groups of communities following the same rule or under a common administrative and spiritual structure b) with respect to the Christian ministry, the various grades consisting of the major orders… … Medieval glossary
orders — n. ordination to receive (holy) orders * * * [ ordination ] to receive (holy) orders … Combinatory dictionary
orders — n. pl. Holy orders, office of the Christian ministry, the sacred profession, ecclesiastical office … New dictionary of synonyms
Orders, decorations, and medals of Bulgaria — Orders, decorations and medals of Bulgaria are regulated by the law on the Orders and Medals of the Republic Of Bulgaria of 29 May 2003. The National Military History Museum Of Bulgaria in Sofia currently has over 150 Bulgarian Orders in the… … Wikipedia
Orders, decorations, and medals of Imperial Germany — covers those decorations awarded by the states which came together under Prussian leadership to form the German Empire in 1871. For convenience s sake, this category also covers the decorations of the various German states which were no longer in … Wikipedia
Orders, decorations, and medals of Sweden — Orders of Sweden constituting the Royal Order of Knights The Orders, decorations, and medals of Sweden have a historical basis, reaching back to the 1606 founding of the extinct Jehova Order. The Royal Order of Knights of Sweden were only truly… … Wikipedia
Orders, decorations, and medals of Croatia — The system of honours of the Republic of Croatia was established after the independence of Croatia in 1991. There are eighteen main decorations awarded by the highest authorities of the Republic since 1995, in addition to several other medals.… … Wikipedia
Orders Are Orders — Orders Is Orders Directed by David Paltenghi Written by Anthony Armstrong Ian Hay Starring Peter Sellers Tony Hancock Sid James … Wikipedia
Orders Is Orders — Directed by Walter Forde Produced by Michael Balcon Written by Leslie Arliss Starring Charlott … Wikipedia
Orders and medals of Federal Republic of Yugoslavia — Orders and medals were awarded in the Federal Republic of Yugoslavia (and later Serbia and Montenegro) between 1998 and 2006. Before the 1992 dissolution of SFR Yugoslavia, the Orders and medals of the Socialist Federal Republic of Yugoslavia… … Wikipedia
Orders, decorations and medals of the Socialist Federal Republic of Yugoslavia — Orders, decorations, and medals of the Socialist Federal Republic of Yugoslavia were created during the Second World War and used throughout the existence of the Socialist Federal Republic of Yugoslavia. The first decorations were created on… … Wikipedia