-
1 die Umlaufbahn
- {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động = einen Satelliten in die Umlaufbahn bringen {to put a satellite into orbit}+ -
2 die Flugbahn
- {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {trajectory} đường đạn -
3 die Kreisbahn
- {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động -
4 der Umlauf
- {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+ -
5 die Erde
- {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {earth} đất liền, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Erde (Elektrotechnik) {ground}+ = auf der Erde {on earth}+ = die lockere Erde {mould}+ = die Erde umlaufen {to orbit}+ = zu ebener Erde {on the ground floor}+ = unter der Erde {below ground; underground}+ = zur Erde fallen {to fall to the earth}+ = mit Erde umgeben {to hill}+ = in die Erde legen {to bed}+ = mit Erde bedecken {to earthwire; to mould}+ = alle Völker der Erde {all the peoples of the world}+ = wie Pilze aus der Erde schießen {to spring up like mushrooms}+ -
6 die Bahn
- {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+ -
7 umkreisen
- {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circuit} đi vòng quanh - {to orbit} đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn -
8 die Augenhöhle
- {eyehole} ổ mắt, lỗ nhìn - {orbit} mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động
См. также в других словарях:
Orbit — (lat. orbita „Geleise“) bezeichnet: in der Raumfahrt die Umlaufbahn eines Objektes um einen Himmelskörper darauf bezogen die Umlaufbahn eines Satelliten um die Erde, siehe Satellitenorbit in der Mathematik die Menge aller Punkte, in die ein… … Deutsch Wikipedia
Orbit 1 — Author(s) Edited by Damon Knight … Wikipedia
orbit — [ôr′bit] n. [MFr orbite < ML orbita < L, path, track < orbis, a circle, wheel] 1. the bony cavity containing the eye; eye socket 2. [L orbita] a) the actual or imaginary path taken by a celestial body during its periodic revolution… … English World dictionary
Orbit — Or bit, n. [L. orbita a track or rut made by a wheel, course, circuit, fr. orbis a circle: cf. F. orbite. See 2d {Orb}.] 1. (Astron.) The path described by a heavenly body in its periodical revolution around another body; as, the orbit of Jupiter … The Collaborative International Dictionary of English
ORBit — is a CORBA 2.4 compliant Object Request Broker (ORB). It features mature C, C++ and Python bindings, and less developed bindings for Perl, Lisp, Pascal, Ruby, and Tcl. Most of the code is distributed under the LGPL license, although the IDL… … Wikipedia
Orbit — (в переводе с англ. «орбита») может означать: Марку жевательной резинки фирмы Wrigley Orbit Downloader программу для закачки файлов из Интернет. Orbit@home проект распределённых вычислений. См. также Орбита (значения) … … Википедия
orbit — [n1] circuit, revolution apogee, circle, circumgyration, course, curve, cycle, ellipse, lap, locus, path, pattern, perigee, rotation, round, track, trajectory; concepts 436,738 orbit [n2] influence, domain ambit, area, arena, boundary, bounds,… … New thesaurus
orbit — ► NOUN 1) the regularly repeated elliptical course of a celestial object or spacecraft around a star or planet. 2) a field of activity or influence. 3) the path of an electron round an atomic nucleus. 4) Anatomy the eye socket. ► VERB (orbited,… … English terms dictionary
Orbit — Orbit, feinkörniger Diorit … Meyers Großes Konversations-Lexikon
orbit — index ambit, area (province), bailiwick, capacity (sphere), circuit, province, purview … Law dictionary
Orbit — Orbit,der:⇨Umlaufbahn … Das Wörterbuch der Synonyme