Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

orange+juice

  • 1 juice

    /dʤu:s/ * danh từ - nước ép (của quả, thịt, rau) =the juice of an orange+ nước cam - dịch =gastric juice+ dịch vị - (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì) - (từ lóng) xăng, dầu; điện * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước !to juice up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

    English-Vietnamese dictionary > juice

  • 2 press

    /pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > press

См. также в других словарях:

  • Orange Juice — Datos generales Origen Glasgow, Escocia Información artística Género(s) Post punk …   Wikipedia Español

  • Orange Juice — Pays d’origine Glasgow, Écosse,  Royaume Uni Genre musical Post punk New wave …   Wikipédia en Français

  • Orange Juice — war eine schottische Post Punk Band der frühen 1980er Jahre, angeführt vom Gitarristen und Sänger Edwyn Collins. Bandgeschichte Die Band gründete sich 1976 im bürgerlichen Glasgower Vorort Bearsden unter dem Namen The Nu Sonics und benannte sich… …   Deutsch Wikipedia

  • Orange juice — For other uses, see Orange juice (disambiguation). A glass of pulp free orange juice …   Wikipedia

  • Orange Juice — This article is about the band. For the drink, see Orange juice. For other uses, see Orange juice (disambiguation). Orange Juice Origin Glasgow, Scotland Genres Post punk Years active 1979–1985, 2008 …   Wikipedia

  • Orange Juice — У этого термина существуют и другие значения, см. Orange (значения). Orange Juice Жанры пост панк новая волна поп панк инди рок Годы …   Википедия

  • orange juice — noun bottled or freshly squeezed juice of oranges • Hypernyms: ↑fruit juice, ↑fruit crush • Hyponyms: ↑frozen orange juice, ↑orange juice concentrate …   Useful english dictionary

  • Orange Juice in Bishops Garden — Orange Juice in Bishop s Garden Genre web series, drama, comedy Created by Otessa Ghad …   Wikipedia

  • Orange juice (disambiguation) — Orange juice usually refers to the fruit juice obtained from squeezing orange. Orange Juice may also refer to: Orange Juice, a Scottish post punk band Oran Juice Jones (born 1959), an American R B singer Concierto de Aranjuez, a composition for… …   Wikipedia

  • orange juice — juice extracted from squeezed oranges …   English contemporary dictionary

  • Orange Juice (album) — Infobox Album | Name = Orange Juice Type = Album Artist = Yum!Yum!ORANGE | Released = 2004 Genre = J Ska Length = Label = Producer = Reviews = Last album = Orange Street 33 (2002) This album = Orange Juice (2004) Next album = Orange Funky Radio… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»