Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

orange+b

  • 1 orange

    /'ɔrindʤ/ * danh từ - quả cam - cây cam - màu da cam !to squeeze the orange - vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) !squeezed orange - quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)) * tính từ - có màu da cam

    English-Vietnamese dictionary > orange

  • 2 orange

    n. Lub txiv kab ntxwv; tus xim kab ntxwv
    adj. Mauj xim kab ntxwv

    English-Hmong dictionary > orange

  • 3 orange lily

    /'ɔrindʤ'lili/ * danh từ - (thực vật học) huệ tây

    English-Vietnamese dictionary > orange lily

  • 4 orange-blossom

    /'ɔrindʤ,blɔsəm/ * danh từ - hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)

    English-Vietnamese dictionary > orange-blossom

  • 5 orange-peel

    /'ɔrindʤpi:l/ * danh từ - vỏ cam

    English-Vietnamese dictionary > orange-peel

  • 6 navel orange

    /'neivəl'ɔrindʤ/ * danh từ - (nông nghiệp) cam naven

    English-Vietnamese dictionary > navel orange

  • 7 seville orange

    /'sevil'ɔrindʤ/ * danh từ - cam đắng (để làm mứt)

    English-Vietnamese dictionary > seville orange

  • 8 juice

    /dʤu:s/ * danh từ - nước ép (của quả, thịt, rau) =the juice of an orange+ nước cam - dịch =gastric juice+ dịch vị - (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì) - (từ lóng) xăng, dầu; điện * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước !to juice up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

    English-Vietnamese dictionary > juice

  • 9 press

    /pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > press

  • 10 segment

    /'segmənt/ * danh từ - đoạn, khúc, đốt, miếng =a segment of and orange+ một miếng cam - (toán học) đoạn, phân =a segment of a straight line+ đoạn đường thẳng (giữa hai điểm) =a segment of a circle+ hình viên phân =a segment of a sphere+ hình cầu phân * động từ - cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng - (số nhiều) phân đoạn, phân đốt

    English-Vietnamese dictionary > segment

  • 11 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 12 squash

    /skwɔʃ/ * danh từ - quả bí - (thực vật học) cây bí - sự nén, sự ép - cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép =orange squash+ nước cam - khối mềm nhão - đám đông - tiếng rơi nhẹ - (thể dục,thể thao) bóng quần * ngoại động từ - ép, nén, nén chặt - bẻ lại làm (ai) phải cứng họng - bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...) * nội động từ - bị ép, bị nén - chen =to squash into the car+ chen vào trong xe

    English-Vietnamese dictionary > squash

  • 13 tangerine

    /,tændʤə'ri:n/ * danh từ - quả quít ((cũng) tangerine orange)

    English-Vietnamese dictionary > tangerine

См. также в других словарях:

  • Orange.fr — Orange (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Orange. Logo de Orange (entreprise) …   Wikipédia en Français

  • Orange SA — Orange (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Orange. Logo de Orange (entreprise) …   Wikipédia en Français

  • orange — [ ɔrɑ̃ʒ ] n. f. • 1515; pomme d orenge v. 1300; a. it. melarancia; de l ar. narandj 1 ♦ Fruit comestible de l oranger (agrume), d un jaune tirant sur le rouge. ⇒ maltaise, navel. Quartier d orange. Écorce, peau, pelure d orange. ⇒ zeste. Orange… …   Encyclopédie Universelle

  • orangé — orange [ ɔrɑ̃ʒ ] n. f. • 1515; pomme d orenge v. 1300; a. it. melarancia; de l ar. narandj 1 ♦ Fruit comestible de l oranger (agrume), d un jaune tirant sur le rouge. ⇒ maltaise, navel. Quartier d orange. Écorce, peau, pelure d orange. ⇒ zeste.… …   Encyclopédie Universelle

  • Orange (UK) — Orange UK Type Brand name Industry Telecommunications Founded 1994 (by Hutchison Telecom) Headquarters …   Wikipedia

  • Orange — may refer to: Orange (fruit) Orange (colour), occurs between red and yellow in the visible spectrum Orange (word), both a noun and an adjective in the English language Contents 1 History and politics 1.1 …   Wikipedia

  • Orange — bezeichnet: Orange (Frucht) bzw. Apfelsine, Zitrusfrucht Orange (Farbe), Farbe Orte in Frankreich: Orange (Vaucluse) in Australien: Orange (New South Wales) in den Vereinigten Staaten: Orange (Connecticut) Orange (Florida) Orange (Georgia) Orange …   Deutsch Wikipedia

  • Orange 94.0 — Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Livestream …   Deutsch Wikipedia

  • Orange — Or ange ([o^]r [e^]nj), n. [F.; cf. It. arancia, arancio, LL. arangia, Sp. naranjia, Pg. laranja; all fr. Ar. n[=a]ranj, Per. n[=a]ranj, n[=a]rang; cf. Skr. n[=a]ranga orange tree. The o in F. orange is due to confusion with or gold, L. aurum,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orange — (naranja en varios idiomas europeos) es el nombre de: Compañías Orange, la filial de telefonía móvil del grupo France Télécom; Orange Dominicana, un operador de telefonía móvil GSM/GPRS propiedad de France Telecom en República Dominicana; Orange… …   Wikipedia Español

  • Orange TV — es el nombre comercial de la televisión digital interactiva que ofrece Orange en España a través de tecnología ADSL y ADSL2+. Utiliza la tecnología IPTV de transmisión de televisión sobre redes IP. Este servicio comenzó sus emisiones en junio de… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»