Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

or+schlagen

  • 41 die Faust

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fist} quả đấm, bàn tay, chữ viết = die Faust ballen {to clench one's fist}+ = mit bloßer Faust {with the naked fist}+ = auf eigene Faust {in one's own name; off one's bat; on one's own account; on one's own hook}+ = mit der Faust schlagen {to buffet; to fist; to punch}+ = sie werden mit der Faust geschlagen {they get a bunch of fives}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faust

  • 42 das Heck

    - {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {tail} đuôi, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = das Heck (Marine) {poop; stern}+ = übers Heck schlagen (Welle) {poop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heck

  • 43 die Klappe

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {valve} van, rađiô đèn điện tử, mảnh vỏ, cần bấm = die Klappe (Bett) {bunk}+ = die Klappe (Musik) {key; stop}+ = die Klappe (Deckel) {lid}+ = die Klappe (Technik) {trap}+ = halt die Klappe! {shut up!}+ = die große Klappe haben {to talk big}+ = zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen {to kill two birds with one stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klappe

  • 44 mit dem Schwanze wedeln

    - {to give a waggle of the tail} = mit dem Schwanze schlagen {to lash the tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit dem Schwanze wedeln

  • 45 vernichtend

    - {crushing} làm tan nát, làm liểng xiểng - {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng - {extinctive} để dập tắt, để làm tan vỡ, để làm mất đi, để làm tuyệt giống, để thanh toán, để tiêu diệt, để tiêu huỷ - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {scathing} gay gắt, cay độc, ác - {withering} héo, tàn úa, làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối = vernichtend (Rede) {truculent}+ = vernichtend (Kritik) {smashing}+ = vernichtend schlagen {to clobber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichtend

  • 46 der Stock

    - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {ferule} ferula - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {staff} cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế, bộ phận - khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = einen Stock höher {on the next floor}+ = Er ist steif wie ein Stock. {He is as stiff as a poker.}+ = jemanden mit einem Stock schlagen {to baton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stock

  • 47 der Reifen

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bangle} vòng - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {tyre} bản cạp vành, lốp xe - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = Reifen legen um {to rim}+ = mit Reifen versehen {hooped}+ = den Reifen schlagen (Kinderspielzeug) {to trundle the hoop}+ = der runderneuerte Reifen {retread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen

  • 48 die Brücke

    - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng - {rug} thảm, mền, chăn = die Brücke (Sport) {back bend}+ = die Brücke (Computer) {jumper}+ = eine Brücke schlagen [über] {to bridge [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brücke

  • 49 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

См. также в других словарях:

  • Schlagen — Schlagen, verb. irreg. ich schlage, du schlägst, er schlägt; Imperf. ich schlug, Conj. schlüge; Mittelw. geschlagen; Imperat. schlage, schlag. Es ist seiner Natur nach eine unmittelbare Onomatopöie, welche einen Laut, der aus einer schnellen und… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • schlagen — schlagen: Das gemeingerm. Verb lautet mhd. slahen, slā‹he›n, ahd., got. slahan, engl. to slay »erschlagen«, schwed. slå. Das Nhd. hat den Stammauslaut des Präteritums (mhd. sluoc, geslagen) verallgemeinert, doch erinnern die alten Ableitungen ↑… …   Das Herkunftswörterbuch

  • schlagen — V. (Grundstufe) jmdn. durch eine heftige Bewegung der Hand verletzen Synonym: hauen (ugs.) Beispiele: Er hat mir ins Gesicht geschlagen. Der Vater hat das Kind mit einem Gürtel geschlagen. Er schlägt sich oft mit seinen Schulfreunden. schlagen V …   Extremes Deutsch

  • Schlagen Hotel — (Сеул,Южная Корея) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 196 8 Myeongnyun 4 Ga …   Каталог отелей

  • schlagen — Vst. std. (8. Jh.), mhd. slahen, ahd. slahan, as. slahan Stammwort. Aus g. * slah a Vst. schlagen , auch in gt. slahan, anord. slá, ae. slēan, afr. slā. Das g im Neuhochdeutschen durch Verallgemeinerung des grammatischen Wechsels. Außergermanisch …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • schlagen — schlagen, schlägt, schlug, hat geschlagen 1. Wer hat den Weltmeister geschlagen? 2. Ich muss einen Nagel in die Wand schlagen. Wo ist der Hammer? 3. Sie dürfen Ihre Kinder nicht schlagen. 158 …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • schlagen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • treffen • (an)klopfen • Niederlage • besiegen • klopfen Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • Schlagen — Schlagen, 1) mit Heftigkeit od. einem eigenthümlichen Schalle gegen ein anderes Ding anstoßen; 2) durch Schläge od. eine schnelle Bewegung einer Sache eine gewisse Zubereitung geben; 3) durch Schläge fest u. glatt od. auch dünn machen; 4) s.u.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Schlagen — Schlagen, das Abschlagen der Baumrinde durch Hirsche und Rehböcke mit dem gefegten Gehörn; das Verwunden des Jägers oder Hundes durch das Wildschwein; das Greifen der Beute durch die Raubvögel …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Schlagen — (von Metallen), 1. s. Blankschlagen (Bd. 2, S. 39); 2. s. Blattmetalle (Bd. 2, S. 40); 3. s. Schmieden …   Lexikon der gesamten Technik

  • schlagen — ↑palpitieren, ↑pulsieren …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»