Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

or+raise

  • 1 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 2 raise

    v. Tsa sawv; tu me nyuam
    n. Kev loj hlob; kev nce nyiaj hauj lwm

    English-Hmong dictionary > raise

  • 3 raise crop

    Cog qoob; cog loo

    English-Hmong dictionary > raise crop

  • 4 der Krach

    - {crack} - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn = Krach machen {to raise hell}+ = Krach schlagen {to kick up a row; to kick up a shindy; to make a row; to raise hell; to raise the root}+ = mit Ach und Krach {by the skin of one's teeth}+ = eine leere Trommel macht den meisten Krach {An empty drum makes most noise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krach

  • 5 das Geld

    - {blunt} chiếc kim to và ngắn, tiền mặt - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {currency} sự lưu hành, thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {dib} sự nảy lên - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {money} những món tiền, tiền của, của cải, tài sản - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {pocket} túi, bao, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {rhino} của rhinoceros - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây = viel Geld {pile; plenty of money}+ = ohne Geld {impecunious; penniless; rocky}+ = das bare Geld {ready}+ = massig Geld {loads of money}+ = das nötige Geld {needful}+ = Geld sammeln [für] {to make up a purse [for]}+ = Geld ausgeben {to spend money}+ = das erpreßte Geld {blackmail}+ = das tägliche Geld {money at call}+ = das gemünzte Geld {coinage}+ = Geld verfahren {to spend money on travelling}+ = Geld ist knapp {money is tight}+ = mit wenig Geld {on a shoestring}+ = zu Geld machen {to turn into cash}+ = zu Geld kommen {to come into money}+ = sehr viel Geld {no end of money}+ = Geld erpressen {to ramp}+ = Geld verlieren {to drop money}+ = Geld ausleihen {to make advances to}+ = Geld verdienen [an] {to make money [by]}+ = zu Geld machen (Kommerz) {to realize}+ = Geld verrauchen {to spend money on smoking}+ = um Geld spielen {to game}+ = Geld aufbringen {to raise money}+ = ein Haufen Geld {a mint of money}+ = wenig Geld haben {to be hard up}+ = das anvertraute Geld {trust funds}+ = das eingezahlte Geld {deposit}+ = Geld verplempern [für] {to blow money [on]}+ = Geld verschwenden {to pour money down the drain}+ = es fehlte an Geld {money was lacking}+ = Geld hinterlassen {to cut up fat}+ = Geld herausrücken {to shell out}+ = Geld lockermachen {to fork out money}+ = mit nur wenig Geld {with only a little money}+ = viel Geld ausgeben {to launch out}+ = um sein Geld kommen {to loose money}+ = viel Geld verdienen {to do well; to pile up the rocks}+ = Ich habe kein Geld. {I haven't any money.}+ = das Geld kriegst du nie {You can whistle for your money}+ = Er ist auf Geld aus. {He is on the make.}+ = Geld ausstehen haben {to have money owing}+ = mit Geld unterstützen {to subsidize}+ = in etwas Geld anlegen {to invest in something}+ = das Geld ist verschwunden {that money has taken wing}+ = ein schönes Stück Geld {a pretty penny}+ = jemandem Geld abzapfen {to milk someone}+ = das ist weggeworfenes Geld {that's money thrown down the drain}+ = das nötige Geld auftreiben {to raise the wind}+ = rück mit dem Geld 'raus {Fork out the money}+ = das Geld wird nicht reichen {the money won't last}+ = haben Sie Geld bei sich? {do you have any money with you?}+ = er hat kein Geld flüssig {he is out of cash}+ = sie haben Säcke voll Geld {they have got pots of money}+ = mit seinem Geld auskommen {to make ends meet}+ = das Geld war rasch ausgegeben {the money was soon spent}+ = er hatte kein Geld bei sich {he had no money about him}+ = jemanden mit Geld knapphalten {to keep someone short of money}+ = Wenn ich nur mehr Geld hätte. {If only I had more money.}+ = ich habe weder Zeit noch Geld {I have neither time nor money}+ = das ist nicht mit Geld zu bezahlen {money will not buy it}+ = Sie verlangten ihr Geld zurück. {they claimed their money back.}+ = Es ist für Geld nicht zu haben. {Money can't buy it.}+ = etwas mit ganz wenig Geld machen {to do something on a shoestring}+ = es ist nicht mit Geld zu bezahlen {it is invaluable}+ = viel Geld aus etwas herausschlagen {to make much money of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geld

  • 6 bauen

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to frame} dàn xếp, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = bauen (Haus) {to raise}+ = bauen auf {to bank on}+ = neu bauen {to reedify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bauen

  • 7 die Stimme

    - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {suffrage} sự bỏ phiếu, sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn, sự tán thành, kinh cầu thánh, lời cầu nguyện - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng - {vote} lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách = ohne Stimme {voiceless}+ = die kräftige Stimme {loud voice}+ = die zitternde Stimme {quiver}+ = die angenehme Stimme {velvety voice}+ = die gedämpfte Stimme {subdued voice; undertone}+ = mit lauter Stimme {at the top of one's voice; at the top of voice; in a loud voice}+ = mit leiser Stimme {in a low voice}+ = die gegnerische Stimme {blackball}+ = die verneinende Stimme {negative}+ = die abweichende Stimme (Parlament) {dissentient}+ = eine Stimme abgeben {to cast a vote}+ = sein Stimme abgeben {to cast one's vote}+ = mit tonloser Stimme {in a toneless voice}+ = eine belebte Stimme {a thick voice}+ = seine Stimme abgeben {to cast one's vote; to vote}+ = mit gedämpfter Stimme {in an undertone}+ = mit angenehmer Stimme {sweetvoiced}+ = die Stimme warnend erheben {to raise one's voice in warning}+ = mit weinerlicher Stimme {in a whining voice}+ = seine Stimme erheben gegen {to raise one's voice against}+ = mit gedämpfter Stimme sprechen {to speak in a low voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimme

  • 8 devil

    /'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt

    English-Vietnamese dictionary > devil

  • 9 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 10 anreißen

    (riß an,angerissen) - {to break into; to mark out} = anreißen (riß an,angerissen) (Frage) {to bring up; to raise}+ = anreißen (riß an,angerissen) (Technik) {to trace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anreißen

  • 11 die Belagerung

    - {siege} sự bao vây, sự vây hãm, thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài = die Belagerung (Militär) {investment}+ = die Belagerung aufheben {to raise the siege}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belagerung

  • 12 der Kredit

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kredit

  • 13 der Farbton

    - {hue} màu sắc, hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbton

  • 14 verteuern

    - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung = etwas verteuern {to make something more expensive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteuern

  • 15 anheben

    - {to lift up} = anheben (hob an,angehoben) {to jack; to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anheben

  • 16 aufbessern

    - {to duff} làm giả như mới, "sơn mạ lại", ăn trộm và đổi dấu, đánh lỗi, đánh trật - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung = aufbessern (Kenntnisse) {to polish up}+ = aufbessern (Lebensunterhalt) {to eke out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbessern

  • 17 verursachen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to create} tạo, tạo nên, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to do (did,done) thực hiện, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} - {to engender} đẻ ra - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở - thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng - quyết định xử - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to motive} motivate - {to occasion} là nguyên cớ - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đề xuất, tăng, làm tăng thêm, phát động, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verursachen

  • 18 aufbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to infuriate} làm tức điên lên - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = aufbringen [gegen] {to fanaticize [against]}+ = aufbringen (brachte auf,aufgebracht) {to introduce}+ = aufbringen (brachte auf,aufgebracht) (Geld) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbringen

  • 19 großziehen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên = großziehen (zog groß,großgezogen) (Kinder) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großziehen

  • 20 die Zahl

    - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ - {numeral} chữ số, số t = die Zahl (Biologie) {population}+ = die große Zahl {multitude; numerousness; regiment}+ = die ganze Zahl (Mathematik) {integer}+ = die gerade Zahl {even number}+ = die doppelte Zahl {double the number}+ = die ungerade Zahl {odd number}+ = Kopf oder Zahl {heads or tails; pitch-and-toss}+ = die rationale Zahl (Mathematik) {rational number}+ = die natürliche Zahl {natural number}+ = die unteilbare Zahl (Mathematik) {prime number}+ = die einstellige Zahl {digit}+ = die irrationale Zahl (Mathematik) {irrational number}+ = zwölf an der Zahl {twelve in numbers}+ = eine Zahl löschen {to clear a number}+ = sechs an der Zahl {six in number}+ = an Zahl übertreffen {to outnumber}+ = eine Zahl potenzieren {to raise a number to a higher power}+ = durch dieselbe Zahl teilbar {commensurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahl

См. также в других словарях:

  • Raise — (r[=a]z), v. t. [imp. & p. p. {Raised} (r[=a]zd); p. pr. & vb. n. {Raising}.] [OE. reisen, Icel. reisa, causative of r[=i]sa to rise. See {Rise}, and cf. {Rear} to raise.] [1913 Webster] 1. To cause to rise; to bring from a lower to a higher… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raise the Red Lantern — Front of DVD release Directed by Zhang Yimou Produced by …   Wikipedia

  • Raise Your Glass — «Raise Your Glass» Сингл …   Википедия

  • Raise Your Fist and Yell — Raise Your Fist and Yell …   Википедия

  • raise — [rāz] vt. raised, raising [ME raisen < ON reisa, caus. of risa, to RISE] 1. a) to cause to rise; move to a higher level; lift; elevate b) to bring to or place in an upright position 2. to construct or erect (a building, etc.) …   English World dictionary

  • Raise Your Glass — Pink Veröffentlichung 5. November 2010 Länge 3:23 Genre(s) Pop Rock Autor(en) Pink, Max Martin, Shellback …   Deutsch Wikipedia

  • RAISE — ( Rigorous Approach to Industrial Software Engineering ) was developed as part of the European ESPRIT II LaCoS project in the 1990s, led by Dines Bjørner. It consists of a set of tools based around a specification language (RSL) for software… …   Wikipedia

  • raise — ► VERB 1) lift or move to a higher position or level. 2) set upright. 3) increase the amount, level, or strength of. 4) promote to a higher rank. 5) cause to be heard, felt, or considered: doubts have been raised. 6) build (a structure). 7) …   English terms dictionary

  • raise Cain — To make a determined or angry fuss • • • Main Entry: ↑Cain raise Cain or raise the roof (informal) 1. To make a lot of noise 2. To be extremely angry • • • Main Entry: ↑raise * * * …   Useful english dictionary

  • Raise the Roof — can refer to:*Raise the Roof (card game), the card game *Raise the Roof (game show), the British television game show * Raise the Roof (Luke song) , a 1998 rap single by Luke which also helped to popularized the arm gesture of the same name *… …   Wikipedia

  • Raise Your Fist and Yell — Album par Alice Cooper Sortie 5 septembre 1987 Enregistrement 1987 Durée 36:55 Genre Hard rock …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»