Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

or+deposit

  • 1 deposit

    /di'pɔzit/ * danh từ - vật gửi, tiền gửi =money on deposit+ tiền gửi ngân hàng có lãi - tiền ký quỹ, tiền đặc cọc =to leave some money as deposit+ để tiền đặt cọc - chất lắng, vật lắng =a thick deposit of mud+ một lớp bùn lắng dầy - (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ * ngoại động từ - gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng - gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc - làm lắng đọng - đặt =she deposited her child in the cradle+ chị ta đặt con vào nôi - đẻ (trứng) (ở đâu)

    English-Vietnamese dictionary > deposit

  • 2 safe deposit

    /'seifdi'pɔzit/ * danh từ - nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt

    English-Vietnamese dictionary > safe deposit

  • 3 das Depot

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {depot} kho chứa, kho hàng, kho, trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, bộ phận trung đoàn giữ lại, ga, bến = das Depot (Bank) {vault}+ = das Depot (Militär) {dump}+ = als Depot {on deposit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Depot

  • 4 die Einzahlung

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzahlung

  • 5 die Einlage

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi = die Einlage (Spiel) {stake}+ = die Einlage (Schuh) {support}+ = die Einlage (Brief) {enclosure; the enclosed}+ = die Einlage (Theater) {interlude}+ = die Einlage (Zwischenfutter) {padding; stiffening}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einlage

  • 6 der Einzahlungsschein

    - {deposit slip; paying slip} = der Einzahlungsschein (Bank) {bank depository receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzahlungsschein

  • 7 die Deponierung

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deponierung

  • 8 das Vorkommen

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {incidence} sự rơi vào, sự tác động vào, sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động, tỷ lệ mắc phải = das Vorkommen (Bergbau) {presence}+ = das häufige Vorkommen {frequency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorkommen

  • 9 das Depositenkonto

    - {deposit account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Depositenkonto

  • 10 die Mietkaution

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mietkaution

  • 11 der Einzahlungsbeleg

    - {deposit slip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzahlungsbeleg

  • 12 das Pfand

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {hostage} con tin, đồ thế, đồ đảm bảo - {pawn} con tốt, tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa - lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh = als Pfand {as a pledge}+ = als Pfand für {in pledge of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfand

  • 13 die Ablage

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {filing} sự giũa, mạt giũa - {pocket} túi, bao, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {tray} khay, mâm, ngăn hòm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablage

  • 14 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

  • 15 ablagern

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ = ablagern (Wein) {to age; to mature}+ = sich ablagern {to deposit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablagern

  • 16 deponiert

    - {on deposit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deponiert

  • 17 ausscheiden

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành = ausscheiden [aus] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = ausscheiden (Sport) {to be knocked out; to eliminate}+ = ausscheiden (Chemie) {to precipitate}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) {to go out}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Chemie) {to evolve}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Medizin) {to secrete}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) [aus] (Chemie) {to extract [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausscheiden

  • 18 anzahlen

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzahlen

  • 19 die Stahlkammer

    - {safe-deposit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stahlkammer

  • 20 der Nachttresor

    - {night deposit box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachttresor

См. также в других словарях:

  • deposit — de·pos·it 1 /di pä zət/ vt 1: to place for safekeeping or as security may deposit the property with the court; esp: to put in a bank account 2 in the civil law of Louisiana: to place (movable property) under a deposit the depository can not make… …   Law dictionary

  • Deposit (town), New York — Deposit, New York   Town   Country United States State New York County Delaware …   Wikipedia

  • Deposit — may refer to: Deposit (town), New York Deposit (village), New York Deposit account, a bank account that allows money to be deposited and withdrawn by the account holder Demand deposit, the funds held in demand deposit accounts in commercial banks …   Wikipedia

  • Deposit (village), New York — Deposit   Village   …   Wikipedia

  • Deposit — De*pos it, n. [L. depositum, fr. depositus, p. p. of deponere: cf. F. d[ e]p[^o]t, OF. depost. See {Deposit}, v. t., and cf. {Depot}.] 1. That which is deposited, or laid or thrown down; as, a deposit in a flue; especially, matter precipitated… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deposit account control agreement — (DACA) USA The agreement in which a debtor, secured party, and bank maintaining the deposit account have agreed that the bank will comply with instructions originated by the secured party directing disposition of the funds in the deposit account… …   Law dictionary

  • Deposit Insurance Agency — (DIA) ( ru. Агентство по страхованию вкладов) is a State corporation providing deposit insurance in the Russian Federation. Its headquarters are located in Moscow.The DIA was established in January 2004 on the basis of the Federal law «On the… …   Wikipedia

  • Deposit Insurance Agency of Russia — Deposit Insurance Agency (DIA) (Russian: Агентство по страхованию вкладов) is a State corporation providing deposit insurance in the Russian Federation. Its headquarters are located in Moscow. The DIA was established in January 2004 on the basis… …   Wikipedia

  • deposit account — ➔ account1 * * * deposit account UK US noun [C] (WRITTEN ABBREVIATION d/a) BANKING ► a bank account that pays interest, used especially by people who want to save money: »You can open a deposit account with as little as £20. » …   Financial and business terms

  • deposit — n Deposit, precipitate, sediment, dregs, lees, grounds mean matter which settles to the bottom of or is let fall from suspension in a fluid (as air or water). Deposit, the most comprehensive term, refers to matter let fall by a natural or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Deposit-taking co-operative — Deposit taking co operatives were a form of non banking financial company (NBFC) in Malaysia. They were key to the economic and political interests of Malaysian Chinese, but some became insolvent which led to a run on banks in 1986.[1] The… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»