Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

open+up

  • 61 die Luft

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe = die freie Luft {open}+ = Dicke Luft! {Trouble's brewing!}+ = Luft machen {to vent}+ = die Luft ist rein {the coast is clear}+ = die stickige Luft {frowst; fug}+ = das ist dicke Luft {there is trouble brewing}+ = der Luft aussetzen {to aerate}+ = die Luft auslassen {to deflate}+ = die schlechte Luft {blast}+ = Luft einziehen (Pumpe) {to suck}+ = mit Luft gefüllt {pneumatic}+ = sich Luft machen {to exhale; to find an outlet; to give vent to}+ = sich Luft machen [in] {to vent oneself [in]}+ = es ist dicke Luft {something is up}+ = in die Luft jagen {to blow up}+ = in die Luft gehen {to hit the roof}+ = etwas frische Luft {a breath of fresh air}+ = in der Luft liegen {to be in the wind}+ = die verunreinigte Luft {vitiated air}+ = in die Luft fliegen {to explode}+ = nach Luft schnappen {to gasp for breath; to pant for breath}+ = in die Luft sprengen {to blow up}+ = die Reinhaltung der Luft {air pollution control}+ = sich in Luft auflösen {to end in smoke}+ = durch die Luft getragen {airborne}+ = seinem Ärger Luft machen {to give vent to one's anger}+ = sich in die Luft erheben {to lift}+ = es liegt etwas in der Luft {something is in the wind}+ = an die Luft gesetzt werden {to get the sack; to hit the pavement}+ = seinen Gefühlen Luft machen {to give a loose to one's feelings}+ = jemanden wie Luft behandeln {to cut someone}+ = völlig aus der Luft gegriffen {purely invented}+ = Wurden Sie an die Luft gesetzt? {Did you get the sack?}+ = zu Land, Wasser und Luft gehörig (Biologie) {triphiobious}+ = für Wasser, Land und Luft geeignet {amphibian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luft

  • 62 das Brot

    - {bread} bánh mì, miếng ăn, kế sinh nhai = ein Brot {a loaf of bread}+ = das alte Brot {stale bred}+ = der Laib Brot {loaf of bread}+ = das frische Brot {new bread}+ = das belegte Brot {open sandwich; sandwich}+ = das altbackene Brot {stale bread}+ = er aß das Brot auf {he finished up the bread}+ = sein Brot verdienen {to earn one's living; to make one's livelihood}+ = womit verdient er sein Brot? {what does he do for a living?}+ = bitte, reichen Sie mir das Brot {please pass the bread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brot

  • 63 der Grundton

    - {keynote} âm chủ đạo, ý chủ đạo, nguyên tắc chủ đạo, chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính - {tonic} âm chủ, thuốc bổ = der Grundton (Musik) {generator; open note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundton

  • 64 bereitstellen

    - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng = bereitstellen [für] {to throw open [for]}+ = bereitstellen [für] (Geldsumme) {to earmark [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereitstellen

  • 65 die Wiese

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {meadow} = auf der Wiese {in the meadow}+ = auf der grünen Wiese {in the open countryside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiese

  • 66 das Gas

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {gas} khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê laughing gas), hơi độc, hơi ngạt, khí nổ, dầu xăng, chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào, chuyện huyên hoang khoác lác = Gib Gas! {Let her rip!}+ = Gas geben {to gun; to open the throttle; to step on it}+ = Gas wegnehmen {to throttle down}+ = das Gas wegnehmen {to take one's foot from the throttle}+ = mit Gas versehen {to gas}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gas

  • 67 ungeschützt

    - {naked} trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng, không thêm bớt, không căn cứ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết - cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... - không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {unprotected} không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeschützt

  • 68 aufrichtig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichtig

  • 69 übersichtlich

    - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn - hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết - cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... - không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {synoptic} khái quát, tóm tắt, sách Phúc âm tóm tắt = übersichtlich angeordnet {clearly arranged}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersichtlich

  • 70 anlaufen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho = anlaufen (Film) {to open}+ = anlaufen (Hafen) {to call at; to enter; to touch at}+ = anlaufen (Brille) {to mist up}+ = anlaufen (Fenster) {to grow dim}+ = anlaufen (Maschine) {to start up}+ = anlaufen (lief an,angelaufen) {to tarnish}+ = rostig anlaufen {to get rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlaufen

  • 71 der Barscheck

    - {cashable check; cashier's check; open check}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barscheck

  • 72 anbrechen

    - {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió = anbrechen (Tag) {to dawn}+ = anbrechen (Flasche) {to open}+ = anbrechen (brach an,angebrochen) (Tag) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbrechen

  • 73 öffnen

    - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to unbolt} mở chốt - {to unbutton} mở khuy - {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra - {to unclench} nhả, thả, nới - {to unclose} khám phá, phát giác - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh - {to unhook} tháo ở móc ra - {to unlock} mở khoá, để lộ, tiết lộ = öffnen (Tür) {to answer}+ = sich öffnen {to gape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > öffnen

  • 74 freigiebig

    - {generous} rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {handsome} đẹp, tốt đẹp, hậu hĩ, lớn, đáng kể - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng - không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {prodigal} hoang toàng, hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi = freigiebig [mit] {free [of]; unsparing [of,in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freigiebig

  • 75 die Jagdzeit

    - {hunting season; open season}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jagdzeit

  • 76 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 77 der Garten

    - {garden} vườn, công viên, vùng màu mỡ xanh tốt - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, sân, bãi rào, xưởng, kho = der Botanische Garten {botanical gardens}+ = im Garten arbeiten {to garden}+ = der Zoologische Garten {zoological gardens}+ = das Gemüse aus dem Garten {gardenstuff}+ = meine Fenster gehen auf den Garten {my windows open on the garden}+ = die Fenster gehen nach dem Garten hinaus {the windows look to the garden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Garten

  • 78 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 79 die Straße

    - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {street} phố, hàng phố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Straße {roadless}+ = an der Straße {by the wayside}+ = auf der Straße {in the street}+ = die Straße entlang {along the road}+ = über die Straße {across the street}+ = Straße gesperrt! {road closed!}+ = die Straße überqueren {to cross the road}+ = abseits der Straße {off the road}+ = auf offener Straße {in public; in the open street}+ = nach der Straße zu {streetward}+ = die Straße wird gebaut {the road is under repair}+ = der Mann auf der Straße {the man in the street}+ = an der Straße gelegen {streetward}+ = über die Straße laufen {to snick across the road}+ = die halbmondförmige Straße {crescent}+ = wohin führt diese Straße? {where does this road go to?}+ = die gebührenpflichtige Straße {tollway}+ = der Ausschank über die Straße {off licence}+ = die Straße biegt nach rechts ab {the road turns to the right}+ = der Wagen liegt gut auf der Straße {the car holds the road well}+ = es ist eine verkehrsreiche Straße {it's a busy street}+ = das Fenster hat Aussicht auf die Straße {the window looks into the street}+ = wir wohnen weiter oben in der Straße {we live further up the road}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straße

  • 80 der Güterwagen

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim = der offene Güterwagen {gondola; gondola car; open goods truck; truck; waggon; wagon}+ = der geschlossene Güterwagen {box car; boxcar}+ = in Güterwagen verschicken {to van}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterwagen

См. также в других словарях:

  • open — open …   Dictionnaire des rimes

  • open — open …   The Old English to English

  • open — open …   English to the Old English

  • OPEN — Period (OPEN) The period that defines when the trading service is opened. London Stock Exchange Glossary * * * ▪ I. open open 1 [ˈəʊpən ǁ ˈoʊ ] adjective [not before a noun] 1. COMMERCE if a shop, bank, restaurant etc is open, it is allowing… …   Financial and business terms

  • Open — O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • open — [ō′pən] adj. [ME < OE, akin to Ger offen < PGmc * upana: for IE base see UP1] 1. a) in a state which permits access, entrance, or exit; not closed, covered, clogged, or shut [open doors] b) closed, but unlocked [the car is open] 2 …   English World dictionary

  • Open AT OS — is an operating system provided by Wavecom together with its CPUs.It basically provides what some other operating systems do, with the particularity to natively provide GSM related functions such as GSM voice calls or data transfer related APIs…… …   Wikipedia

  • open — [ ɔpɛn ] adj. inv. • 1929; mot angl. « ouvert » ♦ Anglic. 1 ♦ Sport Se dit d une compétition ouverte aux professionnels et aux amateurs. Tournoi open. N. m. Un open de tennis. 2 ♦ Billet open : billet d avion non daté à l achat et utilisable à la …   Encyclopédie Universelle

  • Open — may refer to: Contents 1 Philosophy 2 Mathematics 3 Music and media …   Wikipedia

  • open — 1 adj 1: exposed to general view or knowledge: free from concealment an open, notorious, continuous, and adverse use of the property an open and obvious danger ◇ When a defect, hazard, or condition is open such that a reasonable person under the… …   Law dictionary

  • open — ► ADJECTIVE 1) allowing access, passage, or view; not closed, fastened, or restricted. 2) exposed to view or attack; not covered or protected. 3) (open to) vulnerable or subject to. 4) spread out, expanded, or unfolded. 5) officially admitting… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»