Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

one's+way

  • 41 durchbeißen

    - {to bite through} = sich durchbeißen {to fight one's way through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchbeißen

  • 42 sich durchdrängen

    - {to force one's way through; to thrust past; to thrust through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich durchdrängen

  • 43 vorarbeiten

    - {to work in advance} = sich vorarbeiten {to work one's way forward}+ = jemandem vorarbeiten {to prepare the ground for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorarbeiten

  • 44 sich durchzwängen

    - {to edge one's way through; to edge through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich durchzwängen

  • 45 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 46 tasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to fumble} dò dẫm, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với = tasten [nach] {to grope [for]}+ = sich tasten {to feel one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tasten

  • 47 sich durchwinden

    - {to wind one's way}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich durchwinden

  • 48 verfahren

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với = verfahren [mit] {to deal (dealt,dealt) [with]}+ = verfahren (Lage) {bungled; muddled}+ = verfahren (verfuhr,verfahren) {to proceed}+ = sich verfahren {to miss one's way}+ = schlau verfahren {to fox}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfahren

  • 49 irregehen

    - {to lose one's way}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irregehen

  • 50 durchsetzen

    - {to carry through; to face out} = sich durchsetzen {to assert oneself; to come to the top; to have the better of it; to penetrate; to win one's way; to win through}+ = etwas durchsetzen {to hustle something through}+ = erfolgreich durchsetzen {to put over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsetzen

  • 51 die Schulden

    - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống = Schulden machen {to get into debts; to incur debts; to run up a score; to run up debts}+ = in Schulden geraten {to run into debt}+ = keine Schulden machen {to pay one's way}+ = der Nachlaß nach Abzug der Schulden (Jura) {residue}+ = er fürchtet sich davor, Schulden zu machen {he fears making debts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulden

  • 52 amend

    /ə'mend/ * ngoại động từ - sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện =to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống - bồi bổ, cải tạo (đất) =to amend land+ bồi bổ đất - sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...) =to amend a law+ bổ sung một đạo luật * nội động từ - trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh - (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > amend

  • 53 burrow

    /'bʌrou/ * danh từ - hang (cầy, thỏ) * động từ - đào, đào, bới =to burrow one's way underground+ đào lối đi dưới đất - (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra =to burrow into a mystery+ điều tra một điều bí ẩn =to burrow into reference books and dictionaries+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển - đi mất hút

    English-Vietnamese dictionary > burrow

  • 54 carve

    /kɑ:v/ * động từ - khắc, tạc, chạm, đục =to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng - (nghĩa bóng) tạo, tạo thành =to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp - cắt, lạng (thịt ra từng miếng) - cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét !to carve out - đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...) !to carve up - chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...) !to carve one's way to - cố lách tới, cổ mở một con đường tới

    English-Vietnamese dictionary > carve

  • 55 chop

    /tʃɔp/ * danh từ - (như) chap !down in the chops - ỉu xìu, chán nản, thất vọng * danh từ - vật bổ ra, miếng chặt ra - nhát chặt, nhát bổ (búa chày) - (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt) - miếng thịt sườn (lợn, cừu) - rơm băm nhỏ - mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều) * ngoại động từ - chặt, đốn, bổ, chẻ =to chop wood+ bổ củi =to chop off someone's head+ chặt đầu ai =to chop one's way through+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua - (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng - (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ * nội động từ - bổ, chặt =to chop away+ chặt đốn !to chop back - thình lình trở lại !to chop down - chặt ngã, đốn ngã !to chop in - (thông tục) nói chen vào !to chop off - chặt đứt, đốn cụt !to chop out - trồi lên trên mặt (địa táng) !to chop up - chặt nhỏ, băm nhỏ - (như) to chop out * danh từ - gió trở thình lình - sóng vỗ bập bềnh - (địa lý,địa chất) phay !chops and changes - những sự đổi thay * động từ - thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định =to chop and change+ thay thay đổi đổi - (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió) - vỗ bập bềnh (sóng biển) !to chop logic with someone - cãi vã với ai * danh từ - giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc) - Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất =of the second chop+ hạng nhì

    English-Vietnamese dictionary > chop

  • 56 clave

    /kli:v/ * ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven - chẻ, bổ =to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ - rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông) =to cleave the waves+ rẽ sóng =to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông - chia ra, tách ra * nội động từ - chẻ, bổ, tách ra =this wood cleaves easily+ củi này để chẻ !to show the cloven hoof - (xem) hoof * nội động từ clave, cleaved, cleaved - (+ to) trung thành với =to cleave to the party+ trung thành với đảng =to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc - cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > clave

  • 57 cleave

    /kli:v/ * ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven - chẻ, bổ =to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ - rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông) =to cleave the waves+ rẽ sóng =to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông - chia ra, tách ra * nội động từ - chẻ, bổ, tách ra =this wood cleaves easily+ củi này để chẻ !to show the cloven hoof - (xem) hoof * nội động từ clave, cleaved, cleaved - (+ to) trung thành với =to cleave to the party+ trung thành với đảng =to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc - cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cleave

  • 58 cloven

    /kli:v/ * ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven - chẻ, bổ =to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ - rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông) =to cleave the waves+ rẽ sóng =to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông - chia ra, tách ra * nội động từ - chẻ, bổ, tách ra =this wood cleaves easily+ củi này để chẻ !to show the cloven hoof - (xem) hoof * nội động từ clave, cleaved, cleaved - (+ to) trung thành với =to cleave to the party+ trung thành với đảng =to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc - cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cloven

  • 59 deviate

    /'di:vieit/ * nội động từ - trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời =to deviate from the direction+ trệch hướng =to deviate from one's way+ lạc đường =to deviate from the truth+ xa rời chân lý

    English-Vietnamese dictionary > deviate

  • 60 grope

    /group/ * động từ - (+ for, after) sờ soạng tìm - dò dẫm, mò mẫm =to grope one's way in the dark+ dò dẫm đường trong đêm tối

    English-Vietnamese dictionary > grope

См. также в других словарях:

  • One Shenton Way — One Shenton Way, February 2011 General information Status Under construction …   Wikipedia

  • To come one's way — Way Way, n. [OE. wey, way, AS. weg; akin to OS., D., OHG., & G. weg, Icel. vegr, Sw. v[ a]g, Dan. vei, Goth. wigs, L. via, and AS. wegan to move, L. vehere to carry, Skr. vah. [root]136. Cf. {Convex}, {Inveigh}, {Vehicle}, {Vex}, {Via}, {Voyage} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To come one's way — Way Way, n. [OE. wey, way, AS. weg; akin to OS., D., OHG., & G. weg, Icel. vegr, Sw. v[ a]g, Dan. vei, Goth. wigs, L. via, and AS. wegan to move, L. vehere to carry, Skr. vah. [root]136. Cf. {Convex}, {Inveigh}, {Vehicle}, {Vex}, {Via}, {Voyage} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To go one's way — Way Way, n. [OE. wey, way, AS. weg; akin to OS., D., OHG., & G. weg, Icel. vegr, Sw. v[ a]g, Dan. vei, Goth. wigs, L. via, and AS. wegan to move, L. vehere to carry, Skr. vah. [root]136. Cf. {Convex}, {Inveigh}, {Vehicle}, {Vex}, {Via}, {Voyage} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To go one's way — Way Way, n. [OE. wey, way, AS. weg; akin to OS., D., OHG., & G. weg, Icel. vegr, Sw. v[ a]g, Dan. vei, Goth. wigs, L. via, and AS. wegan to move, L. vehere to carry, Skr. vah. [root]136. Cf. {Convex}, {Inveigh}, {Vehicle}, {Vex}, {Via}, {Voyage} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To make one's way — Way Way, n. [OE. wey, way, AS. weg; akin to OS., D., OHG., & G. weg, Icel. vegr, Sw. v[ a]g, Dan. vei, Goth. wigs, L. via, and AS. wegan to move, L. vehere to carry, Skr. vah. [root]136. Cf. {Convex}, {Inveigh}, {Vehicle}, {Vex}, {Via}, {Voyage} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • know one's way around — or[know one s way about] {v. phr.} 1. To understand how things happen in the world; he experienced in the ways of the world. * /The sailor had been in the wildest ports in the world. He knew his way around./ Compare: HAVE BEEN AROUND. 2. or… …   Dictionary of American idioms

  • know one's way around — or[know one s way about] {v. phr.} 1. To understand how things happen in the world; he experienced in the ways of the world. * /The sailor had been in the wildest ports in the world. He knew his way around./ Compare: HAVE BEEN AROUND. 2. or… …   Dictionary of American idioms

  • To make one's way — make make, v. t. [imp. & p. p. {made} (m[=a]d); p. pr. & vb. n. {making}.] [OE. maken, makien, AS. macian; akin to OS. mak?n, OFries. makia, D. maken, G. machen, OHG. mahh?n to join, fit, prepare, make, Dan. mage. Cf. {Match} an equal.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To elbow one's way — Elbow El bow, v. t. [imp. & p. p. {Elbowed}; p. pr. & vb. n. {Elbowing}.] To push or hit with the elbow, as when one pushes by another. [1913 Webster] They [the Dutch] would elbow our own aldermen off the Royal Exchange. Macaulay. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • come one's way — {v. phr.} To be experienced by someone; happen to you. * /Tom said that if the chance to become a sailor ever came his way, he would take it./ * /I hope bad luck isn t coming our way./ * /Luck came Bill s way today and he hit a home run./ Compare …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»