Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on-gauge

  • 21 eichen

    - {oaken} - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eichen

  • 22 das Maß

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {grade} Grát, mức, hạng, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {measurement} phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = mit Maß {in moderation; within bounds}+ = nach Maß {custom-made; to measure}+ = ein Maß haben {to measure}+ = in gewissem Maß {in some degree}+ = nach Maß machen {to make to order}+ = nach Maß gemacht {tailor-made; tailormade}+ = das Maß überschreiten {to extravagate}+ = jemandem Maß nehmen [zu] {to take someone's measures [for]}+ = etwas mit zweierlei Maß messen {to judge something by a double standard}+ = auf das kleinste Maß herabsetzen {to minimize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maß

  • 23 das Kolumnenmaß

    (Typographie) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kolumnenmaß

  • 24 der Zollstock

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng - {yardstick} yard-wand, tiêu chuẩn so sánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zollstock

  • 25 die Windseite

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {luff} mép trước, sự lái theo gần đúng chiều gió = die Windseite (Marine) {windward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windseite

  • 26 das Manometer

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {manometer} cái đo áp, áp kế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Manometer

  • 27 messen

    (maß,gemessen) - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh - {to measure} đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua = messen (maß,gemessen) (Zeit) {to clock}+ = messen (maß,gemessen) (Geschwindigkeit) {to time}+ = sich messen mit {to match}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > messen

  • 28 die Lehre

    - {apprenticeship} sự học việc, sư học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {moral} lời răn dạy, đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, sự giống hệt, hình ảnh - {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, kỹ thuật, trí thức, kiến thức - {tenet} chủ nghĩa - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = in der Lehre sein [bei] {to be apprenticed [to]}+ = in die Lehre geben {to article; to indenture}+ = in die Lehre kommen {to be apprenticed}+ = die kaufmännische Lehre {commercial apprenticeship}+ = die Überschätzung der Lehre {doctrinism}+ = jemanden in die Lehre geben {to bind someone apprentice}+ = aus etwas eine Lehre ziehen {to learn a lesson from something}+ = laß dir das eine Lehre sein! {let that be a warning to you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehre

  • 29 gage

    /geidʤ/ * danh từ - đồ cầm, vật cược, vật làm tin - găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu =to throw down the gage+ ném găng tay xuống đất để thách đấu * nội động từ - cầm; đặt cược * danh từ - (như) gauge * ngoại động từ - (như) gauge

    English-Vietnamese dictionary > gage

  • 30 wind-gage

    /'windgeid / Cách viết khác: (wind-gauge) /'windgeid / -gauge) /'windgeid / * danh từ - (kỹ thuật) cái đo gió

    English-Vietnamese dictionary > wind-gage

  • 31 beurteilen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to estimate} ước lượng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể = beurteilen [als] {to qualify [as]}+ = beurteilen [nach] {to gage [by]; to gauge [by]; to measure [by]}+ = beurteilen (Buch) {to review}+ = falsch beurteilen {to miscalculate; to misjudge}+ = jemanden abfällig beurteilen {to criticize someone unfavourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurteilen

  • 32 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 33 die Kugellehre

    - {ball gauge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kugellehre

  • 34 der Tiefgang

    (Marine) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefgang

  • 35 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 36 die Luvseite

    (Marine) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luvseite

  • 37 die Benzinuhr

    - {fuel consumption gauge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Benzinuhr

  • 38 die Ladelehre

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladelehre

  • 39 die Spurweite

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spurweite

  • 40 die Disk-Füllanzeige

    - {disk gauge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Disk-Füllanzeige

См. также в других словарях:

  • Gauge — Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge cock — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge concussion — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge glass — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge lathe — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge of a carriage — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge point — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge rod — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge saw — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge stuff — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gauge wheel — Gauge Gauge, n. [Written also gage.] 1. A measure; a standard of measure; an instrument to determine dimensions, distance, or capacity; a standard. [1913 Webster] This plate must be a gauge to file your worm and groove to equal breadth by. Moxon …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»