Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+train)

  • 101 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 102 stop

    /stɔp/ * danh từ - sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại =to put a stop to something+ ngừng việc gì =to come to a stop+ dừng lại - sự ở lại, sự lưu lại - chỗ đỗ (xe khách...) - dấu chấm câu =full stop+ chấm hết =everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết - (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn) - điệu nói =to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết - que chặn, sào chặn - (vật lý) cái chắn sáng - (ngôn ngữ học) phụ âm tắc - (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc) - (như) stop-order * ngoại động từ - ngừng, nghỉ, thôi =to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì =stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa - chặn, ngăn chặn =to stop ball+ chặn bóng =to stop blow+ chặn một cú đánh =stop thief!+ bắt thằng ăn trộm! =to stop progress+ ngăn cản bước tiến =thick walls stop sound+ tường dày cản âm =to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì =I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó - cắt, cúp, treo giò =to stop water+ cắt nước =to stop wages+ cúp lương =to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ =to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ - bịt lại, nút lại, hàn =to stop a leak+ bịt lỗ gò =to stop one's ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe =to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương =to stop a tooth+ hàn một cái răng - chấm câu - (âm nhạc) bấm (dây đàn) - (hàng hải) buộc (dây) cho chặt * nội động từ - ngừng lại, đứng lại =the train stops+ xe lửa dừng lại =he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu =my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi - (thông tục) lưu lại, ở lại =to stop at home+ ở nhà =to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn !to stop down - (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng !to stop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi) - (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) !to stop out - (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit !to stop over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) !to stop blow with one's head -(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn !to stop a bullet !to stop one - (từ lóng) bị ăn đạn !to stop a gap - (xem) gap !to stop somebody's breath - bóp cổ ai cho đến chết !to stop somebody's mouth - đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) !to stop the way - ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

    English-Vietnamese dictionary > stop

  • 103 tidal

    /'taidl/ * tính từ - (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều =tidal harbour+ hải cảng chỉ vào được khi triều lên =tidal river+ sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều !tidal train - xe lửa chở cá tươi !tidal wave - sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào

    English-Vietnamese dictionary > tidal

  • 104 till

    /til/ * danh từ - ngăn kéo để tiền !to be caught with one's hand in the till - bị bắt quả tang * danh từ - (địa lý,địa chất) sét tảng lăn * ngoại động từ - trồng trọt, cày cấy; cày bừa * giới từ - đến, tới =till now+ đến bây giờ, đến nay =till then+ đến lúc ấy * liên từ - cho đến khi =wait till I come+ chờ cho đến khi tôi tới - trước khi =don't get down till the train has stopped+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

    English-Vietnamese dictionary > till

  • 105 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

  • 106 vestibule

    /'vestibjul/ * danh từ - (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh - cổng (nhà thờ) - đường đi qua, hành lang =vestibule car+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang =vestibule train+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia) - (giải phẫu) tiền đình

    English-Vietnamese dictionary > vestibule

  • 107 vis-à-vis

    /'vi:zɑ:vi:/ * phó từ - đối diện, trước mặt =to sit vis-à-vis in a train+ ngồi đối diện trên xe lửa * danh từ - người đối diện (trong điệu khiêu vũ) - xe hành khách ngồi đối diện nhau

    English-Vietnamese dictionary > vis-à-vis

  • 108 theo

    !I know what - (thông tục) tôi có một ý kiến mới !I'll tell you what - tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào !to know what's what - có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình !not but what - (xem) but !what though - (xem) though !what with...and what with... - một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì... * tính từ - nào?, gì? =what new?+ tin tức gì? =what books have you read?+ anh đ đọc những sách nào? - biết bao!, làm sao! =what an intelligent boy he is!+ đứa bé mới thông minh làm sao! =what a queer idea!+ ý kiến kỳ quặc làm sao! =what a beautiful view+ cnh đẹp làm sao - nào, mà =I don't know by what train I shall go+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào =I shall incur what expenses will be necessary+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > theo

См. также в других словарях:

  • train — [ trɛ̃ ] n. m. • XIIe; de traîner I ♦ 1 ♦ Vx File de bêtes de somme qui suivent qqn. Train de mulets. ♢ Mod. File de choses traînées ou entraînées. « Un train de péniches derrière un remorqueur » (Vercel). Train de bois de flottage : troncs d… …   Encyclopédie Universelle

  • Train (militaire) —  Ne doit pas être confondu avec Chemin de fer militaire. Dans le vocabulaire militaire, le train désigne une unité spécialisée dans la logistique, le transport (matériel, munitions, ravitaillement…) et l appui au mouvement (circulation… …   Wikipédia en Français

  • Train régimentaire — Train (militaire)  Ne doit pas être confondu avec Chemin de fer militaire. Dans le vocabulaire militaire, le train désigne une unité spécialisée dans la logistique, le transport (matériel, munitions, ravitaillement…) et l appui au mouvement… …   Wikipédia en Français

  • train-train — [ trɛ̃trɛ̃ ] n. m. inv. • fin XVIIIe; altér. de trantran « son du cor » (1561 onomat.) sous l infl. de train ♦ Marche régulière sans imprévu. ⇒ routine. « le train train universitaire, d ordinaire si emmitouflé, si routinier dans l habitude et si …   Encyclopédie Universelle

  • Train (band) — Train Origin San Francisco, California, United States Genres Rock, roots rock, pop rock, jam band[1] Years active 19 …   Wikipedia

  • Train order operation — is a system by which the railroads of North America conveyed operating instructions before the days of centralized traffic control, direct traffic control, and the use of track warrants conveyed by radio.Train order operation still exists on a… …   Wikipedia

  • Train Simulator series — Train Simulator (トレインシミュレータ, toreinshimyurēta or abbreviated TS ) is a Japanese train simulation game series produced by Ongakukan. The game is significant as it is was one of the earliest of its kind since the series started in 1995. No versions …   Wikipedia

  • Train Simulator — (jap. トレインシミュレータ, Torein Shimyurēta) ist eine japanische Eisenbahnsimulationsreihe von Ongakukan mit dem Musiker Minoru Mukaiya als Produzenten. Die Serie zählt in seinem Genre zu einer der ersten, da das erste Spiel 1995 erschien. Keines der… …   Deutsch Wikipedia

  • train — TRAIN. s. m. Alleure. Il se dit principalement des chevaux, & autres bestes de voiture. Le train de ce cheval est doux, est incommode. ce cheval va grand train. il se fait tard, allons bon train, grand train. ce cocher nous a menez beau train. On …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Train of Thought (canción) — «Train Of Thought (1986)» Sencillo de A ha del álbum Hunting High And Low Formato 7 y 12 Duración (4:11) (Duración de la Canción) Discográfica Warner Bros. Records …   Wikipedia Español

  • Train — Train, n. [F. train, OF. tra[ i]n, trahin; cf. (for some of the senses) F. traine. See {Train}, v.] 1. That which draws along; especially, persuasion, artifice, or enticement; allurement. [Obs.] Now to my charms, and to my wily trains. Milton.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»