-
1 toe
/tou/ * danh từ - ngón chân =big toe+ ngón chân cái =little toe+ ngón chân út =from top to toe+ từ đầu đến chân - mũi (giày, dép, ủng) - chân (tường) - phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn !to tread on someone's toes - (xem) tread !to turn up one's toes - chết, bỏ đời * ngoại động từ - đặt ngón chân vào - đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất) - (thể dục,thể thao) sút (bóng) - (thông tục) đá đít =to toe someone+ đá đít ai !to toe in - đi chân chữ bát !to toe in - đi chân chữ bát !to toe out - đi chân vòng kiềng !to toe the line - đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) - tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình) !to make someone toe the line - bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) - bắt ai phục tùng -
2 toe dance
/'toudɑ:ns/ * danh từ - điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân -
3 toe-cap
/'toukæp/ * danh từ - mũi giày -
4 toe-hold
/'touhould/ * danh từ - chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...) - phương tiện vượt qua chướng ngại - thế lợi - (thể dục,thể thao) miếng vặn chân -
5 toe-nail
/'touneil/ * danh từ - móng chân -
6 heel-and-toe
/'hi:lən'tou/ * tính từ - phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân =heel-and-toe walking+ cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân -
7 hammer-toe
/'hæmətou/ * danh từ - ngón chân khoằm -
8 seedy-toe
/'si:di'tou/ * danh từ - bệnh sùi chân (ngựa) -
9 timber-toe
/'timbətou/ Cách viết khác: (timber-toes) /'timbətouz/ -toes) /'timbətouz/ * danh từ - (thông tục) người chân gỗ -
10 die Zehe
- {toe} ngón chân, mũi, chân, phía trước móng sắt ngựa, ổ đứng, ổ chặn = die Zehe (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = die große Zehe {big toe}+ -
11 bespritzen
- {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to spray} bơm, phun - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = bespritzen [mit] {to besprinkle [with]; to spatter [with]; to sprinkle [with]}+ = bespritzen (Pflanzen) {to syringe}+ -
12 spritzen
- {to bespatter} rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to spatter} làm bắn, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to splutter} xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù - {to spray} bơm, phun - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc - {to sputter} - {to squirt} làm vọt ra, làm bắn ra, làm tia ra, tia ra, vọt ra = spritzen (Wal) {to blow up}+ = spritzen [mit] {to plash [with]}+ = spritzen [aus] {to spout [from]}+ = spritzen [über] {to splutter [over]}+ = spritzen (Feder) {to spit (spat,spat)+ -
13 grin
/grin/ * danh từ - cái nhăn mặt nhe cả răng ra - cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét =to break into a broad grin+ cười toe toét, toét miệng cười =to be always on the grin+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở * động từ - nhe răng ra nhăn nhở - nhe răng ra cười, cười toe toét =to grin at somebody+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai =to grin like a Cheshire cat+ lúc nào cũng cười nhăn nhở =to grin from ear to ear+ cười miệng toét đến mang tai =to grin and bear it+ đành cười mà chịu vậy - cười ngạo -
14 plash
/plæʃ/ * danh từ - vũng lầy, vũng nước - tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước) - cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước) - vết vấy (bùn, máu...) * ngoại động từ - vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước) - vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...) * nội động từ - vấy tung toé, bắn tung toé - ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...) * ngoại động từ - vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào - ken cành nhỏ làm (hàng rào) -
15 splash
/splæʃ/ * danh từ - sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé - tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ - (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky) - vết bùn, đốm bẩn - vế đốm (trên da súc vật) - phấn bột gạo (để thoa mặt) !to have a Splash - tắm rửa !to make a splash - làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của) * ngoại động từ - té, văng, làm bắn toé =to splash somebody with water+ té nước vào ai =to splash wawter about+ lãng phí tiền của - điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí) * nội động từ - bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước) - lội lõm bõm (trong bùn) =to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy -
16 aufrühren
- {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, phục hồi, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = aufrühren [gegen] {to rake [against]}+ -
17 plätschernd
- {plashy} đầy những vũng lầy, lầy lội, nghe bì bõm - {splashy} làm bắn toé, dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, hấp dẫn, làm chú ý -
18 sensationell
- {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {sensational} gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splashy} làm bắn toé, dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, hấp dẫn, làm chú ý - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ -
19 splashy
/'splæʃi/ * tính từ - làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy - đầy vết bắn toé - (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý -
20 spucken
- {to expectorate} khạc, nhổ, khạc đờm - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, thốt ra, phun ra, nói to
См. также в других словарях:
Toe walking — refers to a condition where a person walks on his or her toes without putting much weight on the heel or any other part of the foot. Toe walking in toddlers is common. These children eventually adopt a normal walking pattern as they grow older.… … Wikipedia
Toe cleavage — is the partial exposure of a woman s toes in shoes that are cut low enough at the . [cite news|author=Meredith Broussard|title=Foot for Thought|publisher=Philadelphia City Paper|date=2003 04 23|url=http://citypaper.net/articles/2003 04… … Wikipedia
Toe Fat — Жанры прогрессивный рок блюз рок Годы c 1969 по 1971 Страна … Википедия
Toe the line — is an idiomatic expression with disputed origins. It is often equated to toe the mark, which has the same meaning: to conform to a rule or a standard. One documented origin of the phrase is as an athletics analogy that originated in the early… … Wikipedia
Toe — Toe, n. [OE. too, taa, AS. t[=a]; akin to D. teen, G. zehe, OHG. z[=e]ha, Icel. t[=a], Sw. t[*a], Dan. taa; of uncertain origin. [root]60.] 1. (Anat.) One of the terminal members, or digits, of the foot of a man or an animal. Each one, tripping… … The Collaborative International Dictionary of English
Toe biter — Toe Toe, n. [OE. too, taa, AS. t[=a]; akin to D. teen, G. zehe, OHG. z[=e]ha, Icel. t[=a], Sw. t[*a], Dan. taa; of uncertain origin. [root]60.] 1. (Anat.) One of the terminal members, or digits, of the foot of a man or an animal. Each one,… … The Collaborative International Dictionary of English
Toe drop — Toe Toe, n. [OE. too, taa, AS. t[=a]; akin to D. teen, G. zehe, OHG. z[=e]ha, Icel. t[=a], Sw. t[*a], Dan. taa; of uncertain origin. [root]60.] 1. (Anat.) One of the terminal members, or digits, of the foot of a man or an animal. Each one,… … The Collaborative International Dictionary of English
Toe (disambiguation) — Toe or TOE or similar can refer to: * Toes, the digits of the foot of a human or animal * Toé , a common South American name for Datura and related plants * Toe (automotive), or Toe in, the angle that each wheel makes with the longitudinal axis… … Wikipedia
Toe Fat — was an English rock music band active from June 1969 to 1971, notable for including two future members of Uriah Heep.Formed in June 1969, the band was fronted by former Rebel Rouser Cliff Bennett and in the course of its two year, two LP career,… … Wikipedia
toe-to-toe — adverb go/stand/fight etc. toe to toe (with someone) AMERICAN to argue or fight with someone in a very determined way: The two candidates will go toe to toe in a televised debate. ╾ ,toe to toe adjective … Usage of the words and phrases in modern English
Toe socks — are socks that have been knitted so that each toe is individually encasedcite web|url=http://www.sock dreams.com/ shop/pages/socks cat CategoryID 91.php|title=Toe Socks|work=Sock Dreams|author=Yummy Wakame|year=2000 2007|accessdate=2007 07 05]… … Wikipedia