Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+shore+en

  • 1 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 2 tumble

    /'tʌmbl/ * danh từ - cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào =a nasty tumble+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng - sự nhào lộn - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn =to be all in a tumble+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên !to take a tumble - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu * nội động từ - ngã, sụp đổ, đổ nhào =to tumble down the stairs+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống =to tumble into the river+ té nhào xuống sông =the house is going to tumble down+ căn nhà sắp đổ sụp =to tumble up the stairs+ nhào lên thang gác - xô (sóng) =the waves came tumbling on the shore+ sóng xô vào bờ - trở mình, trăn trở =to tumble about all night+ suốt đêm trở mình trằn trọc - chạy lộn xộn; chạy vội vã =the children tumbled out of the classroom+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp - nhào lộn - vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy =I tumble upon him in the street+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn =the bed is all tumbled+ giường rối tung cả lên =to tumble someone's hair+ làm rối bù đầu ai - xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ - bắn rơi (chim), bắn ngã !to tumble in - lắp khít (hai thanh gỗ) - (từ lóng) đi ngủ !to tumble to - (từ lóng) đoán, hiểu =I did not tumbleto the joke at first+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa

    English-Vietnamese dictionary > tumble

  • 3 lash

    /læʃ/ * danh từ - dây buộc ở đầu roi - cái roi - cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi =to be sentencel to the lash+ bị phạt roi, bị phạt đòn - lông mi ((cũng) eye lash) - sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích =to be under the lash+ bị đả kích gay gắt * động từ - đánh, quất =to lash a horse across the back with a whip+ quất roi vào lưng ngựa =to lash its tail+ quất đuôi vào hông (thú) =to lash against the windows+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa) =to lash [against] the shore+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng) - kích thích, kích động =speaker lashes audience into a fury+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ - mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích - buộc, trôi =to lash two things together+ buộc hai cái lại với nhau !to lash out - đá bất ngờ (ngựa) !to lash out at someone - chửi mắng như tát nước vào mặt ai !to lash out into strong language - chửi rủa một thôi một hồi

    English-Vietnamese dictionary > lash

  • 4 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 5 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

  • 6 das Land

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê, nhân dân địa phương - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, điền sản - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = an Land {ashore}+ = ans Land {on shore}+ = aufs Land {down into the country}+ = über Land {overland}+ = unter Land {in shore}+ = das Stück Land {plot}+ = auf dem Land {in the country; on shore}+ = Land sichten {to make land}+ = Land sichten (Marine) {to make the land}+ = nahe dem Land {onshore}+ = an Land gehen {to disembark; to go ashore}+ = das eroberte Land {conquest}+ = das Land absuchen [nach] {to beat up the country [for]}+ = ein Stück Land {a parcel of land}+ = das unbebaute Land {wild}+ = das Stückchen Land {patch}+ = aufs Land gehen {to go into the country}+ = an Land bringen {to land}+ = das fruchtbare Land {fat land}+ = an Land schwemmen {to wash ashore}+ = wieder Land sehen {to see daylight; to see the end of the tunnel}+ = vom Land abstoßen (Marine) {to shove off}+ = aufs Land schicken {to rusticate; to send down}+ = das aufgeforstete Land {afforestation}+ = das Abstecken von Land {location}+ = im Land herumziehen {to dash around the country}+ = das trockengelegte Land {dereliction; intake}+ = ein Land durchreisen {to travel around a country}+ = über Land transportieren {to portage}+ = das offene, hochgelegene Land {down}+ = das Land fluchtartig verlassen {to flee the country}+ = jemanden aus dem Land weisen {to expel someone from the country}+ = sich dicht unter Land halten (Marine) {to hug the land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Land

  • 7 drift

    /drift/ * danh từ - sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =under the drift of unforeseen events+ (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi - vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...) - (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà - lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net) - dòng chảy chậm - sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay) - (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ) - chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi) - cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại) - thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi =the policy of drift+ ruốm ghùi "ì, chủ trương không hoạt động gì cả - chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển - mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung =the drift of a speech+ ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói - (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại - (vật lý) sự kéo theo =electron drift+ sự kéo theo electron * nội động từ - trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi =to drift on shore+ trôi giạt vào bờ - chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi) - buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua =to let things drift+ để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra) - theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào) =is that the way things are drifting?+ sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không? * ngoại động từ - làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước) - thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió) - phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết - đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > drift

  • 8 die Küste

    - {coast} bờ biển, đường lao, sự lao xuống, sự lao dốc - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {waterside} bờ sông, bờ hồ = an der Küste {on the coast}+ = vor der Küste {offshore}+ = nach der Küste {shoreward}+ = nahe der Küste {inshore}+ = längs der Küste {alongshore}+ = der Küste vorgelagert {offshore}+ = der Verlauf der Küste {bearing of the coast}+ = längs der Küste fahren {coast}+ = an der Küste befindlich {inshore}+ = zwischen Schiff und Küste {inshore of a ship}+ = an unbewohnter Küste aussetzen {to maroon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Küste

  • 9 der Strand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {strand} tao, thành phần, bộ phận = am Strand {on the beach}+ = auf den Strand ziehen {to beach}+ = am Strand spazieren gehen {to promenade the beach}+ = der Ausläufer der Welle am Strand {rift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strand

  • 10 shear

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shear

  • 11 shorn

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shorn

  • 12 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

См. также в других словарях:

  • The Shore — is an American rock group founded in Silver Lake, CA by current frontman Ben Ashley. The Shore are heavily influenced by psychedelic bands like The Byrds, The Beatles, Coldplay, [ [http://www.filter mag.com/artists/interior.78.html filter… …   Wikipedia

  • The Shore Porters Society — is a British moving company based in Aberdeen, Scotland and established in 1498.The Society also operates under the trading name of Rumsey Son from Richmond upon Thames. Originally a family business founded in 1921, the Shore Porters Society… …   Wikipedia

  • The Man by the Shore — Directed by Raoul Peck Produced by Pascal Verroust Written by Raoul Peck André Graill Starring Jennif …   Wikipedia

  • The Shore Club — (Майами Бич,США) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 1901 Collins Avenue, Саут …   Каталог отелей

  • The Shore Path Cottage — (Бар Харбор,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 24 Atlantic Avenu …   Каталог отелей

  • The Shore At Katathani — (Ката Бич,Таиланд) Категория отеля: 5 звездочный отель Адрес: 14 Kata Noi Roa …   Каталог отелей

  • The Shore Apartments - Beachfront — (Голд Кост,Австралия) Категория отеля: 3,5 звезд Адрес: 2 Ocean Av …   Каталог отелей

  • The Shore Road Mystery — Infobox Book name = The Shore Road Mystery orig title = translator = author = Franklin W. Dixon cover artist = country = United States language = English series = The Hardy Boys subject = genre = Young adult literature publisher = Grosset Dunlap… …   Wikipedia

  • Down the Shore — Genre Sitcom Created by Alan Kirschenbaum Written by Oliver Goldstick Eileen Heisler DeAnn Heline Larry Kase Alan Kirschenbaum Victor Levin Joel Ronkin Philip Rosenthal Michael Rowe …   Wikipedia

  • On the Shore — Studio album by Trees Released October 1970 …   Wikipedia

  • Villa The Shore — (Кангу,Индонезия) Категория отеля: Адрес: Jalan Pantai Seseh, 80351 Кангу, Индонези …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»