Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+range

  • 1 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

  • 2 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 3 außer Schußweite

    (Militär) - {outside the range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer Schußweite

  • 4 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 5 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 6 run

    /rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

    English-Vietnamese dictionary > run

  • 7 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 8 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 9 die Auswahl

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn, khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú - {eligibility} tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được - {florilegium} hợp tuyển,) - {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {selection} sự tuyển lựa, người được chọn lựa = die Auswahl (Sport) {picked team}+ = die Auswahl (aus Veröffentlichungen) {digest}+ = zur Auswahl {for selection}+ = eine Auswahl treffen [aus,unter] {to make a selection [from]}+ = eine große Auswahl von {a wide range of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auswahl

  • 10 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 11 proud

    /proud/ * tính từ - ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc =with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng =to be proud of one's rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình - tự hào; hãnh diện; đáng tự hào =to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng =the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi - tự trọng =to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được - lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ =the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi =proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ - tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...) - hãng (ngựa...) !proud flesh - thịt mọc lồi lên ở vết thương * phó từ - (thông tục) trọng vọng, trọng đãi =you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

    English-Vietnamese dictionary > proud

  • 12 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 13 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 14 loom

    /lu:m/ * danh từ - bóng lờ mờ - bóng to lù lù * nội động từ - hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...) =the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai - (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) =the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

    English-Vietnamese dictionary > loom

  • 15 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 16 separate

    /'seprit/ * tính từ - riêng rẽ, rời, không dính với nhau =the two questions are essentially separate+ về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau =separate estate+ của riêng (của đàn bà có chồng) =separate maintenance+ tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa) * danh từ - vặt rời - bản in rời (bài trích ở báo...) - quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà) * động từ - làm rời ra, phân ra, chia ra =to separate something into parts+ chia vật gì ra làm nhiều phần - tách ra, gạn ra... =to separate the milk+ gạn kem ở sữa ra - phân đôi, chia đôi =this range of mountain separates the two countries+ dãy núi này chia đôi hai nước - chia tay, rời =to separate from somebody+ chia tay ai - phân tán, đi mỗi người một ngả

    English-Vietnamese dictionary > separate

  • 17 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 18 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 19 reichen

    - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, truyền cho, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to last} tồn tại, kéo dài, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to pass} đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, được làm - được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua, vượt qua - quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to reach} chìa ra, với tay, với lấy, đến, tới, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới = reichen [bis] {to stretch [to]}+ = reichen [bis an] {to extend [up to]}+ = weiter reichen {to outreach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichen

  • 20 vorkommen

    (kam vor,vorgekommen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, nảy ra, tìm thấy - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = das darf nicht wieder vorkommen {let there be no more of this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorkommen

См. также в других словарях:

  • The Range Rider — was an American Western TV series, which was first shown from 1951 to 1953. A single lost episode was first shown in 1959. It was also shown on British television in the 1960s.Jock Mahoney played the title character in 79 B W 30 minute episodes,… …   Wikipedia

  • The Range — is part of the original grounds of the University of Virginia as designed by Thomas Jefferson in Charlottesville, Virginia, USA. The Range buildings run parallel to and face away from the Lawn, and are separated from the Lawn by a series of ten… …   Wikipedia

  • The Range Home and Leisure — Infobox Company company name = CDS Superstores company company type = Public foundation = 1988 location = Plymouth, UK key people = Chris Dawson (CEO) industry = Retail products = Home and garden furnishing num employees = 2,300 (2006) homepage …   Wikipedia

  • The Range Rats — Infobox Musical artist Name = The Range Rats Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Alias = Origin = Portland, Oregon, United States Genre = Years active = 1986 ndash;1987 Label = Associated acts = Dead Moon URL = Past… …   Wikipedia

  • The Range, Queensland — Infobox Australian Place | type = suburb name = The Range city = Rockhampton state = qld caption = lga = Rockhampton Regional Council postcode = 4700 est = pop = 5,731 pop footnotes = area = area footnotes = propval = stategov = Rockhampton and… …   Wikipedia

  • The Law of the Range — Infobox Film name = The Law of the Range image size = caption = director = William Nigh producer = writer = Story: Norman Houston Screenplay: Richard Schayer Titles: Robert E. Hopkins narrator = starring = Tim McCoy Joan Crawford Rex Lease Bodil… …   Wikipedia

  • To get the range of — Range Range, n. [From {Range}, v.: cf. F. rang[ e]e.] 1. A series of things in a line; a row; a rank; as, a range of buildings; a range of mountains. [1913 Webster] 2. An aggregate of individuals in one rank or degree; an order; a class. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Home on the Range (film) — Infobox Film name = Home on the Range image size = caption = director = Will Finn John Sanford producer = Alice Dewey writer = Will Finn John Sanford narrator = starring = Roseanne Barr Judi Dench Cuba Gooding, Jr. Randy Quaid Jennifer Tilly… …   Wikipedia

  • Home on the Range — This article is about the song. For other uses, see Home on the Range (disambiguation). Dr. Brewster M. Higley, late 19th century Home on the Range is the state song of the American state of Kansas. Dr. Brewster M. Higley (1823–1911) originally… …   Wikipedia

  • Rock on the Range — infobox music festival music festival name = Rock on the Range caption = Where Rock Lives location = Columbus, OH founded by = Right Arm Entertainment years active = 2007 present dates = Usually middle of May genre = Various genres of rock such… …   Wikipedia

  • A Home on the Range — Infobox Film name = A Home on the Range: The Jewish Chicken Ranchers of Petaluma image size = 100px caption = director = Bonnie Burt and Judith Montell producer = Bonnie Burt and Judith Montell writer = narrator = starring = music =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»