Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+latch

  • 1 latch

    /lætʃ/ * danh từ - chốt cửa, then cửa =the leave the door+ đóng cửa bằng then - khoá rập ngoài * ngoại động từ - đóng (cửa) bằng chốt, gài then

    English-Vietnamese dictionary > latch

  • 2 eingeklinkt

    - {latched; on the latch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeklinkt

  • 3 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 4 der Drücker

    - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {hawker} người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {trigger} cò súng, nút bấm = der Drücker (Tür) {catch}+ = der Drücker (Technik) {pusher}+ = am Drücker sitzen {to have the whip hand}+ = auf den letzten Drücker {at the last moment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drücker

  • 5 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 6 die Klinke

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klinke

См. также в других словарях:

  • The Latch Inn — (Сидней,Канада) Категория отеля: Адрес: 2328 Harbour Road, V8L 2P8 Сидней, Канада …   Каталог отелей

  • The Latch-Key Child — Infobox Album | Name = The Latch Key Child Type = Album Artist = A+ Released = August 27, 1996 Genre = Hip Hop Length = 51:37 Label = Kedar Entertainment Reviews = *Allmusic Rating|3|5 [http://wm02.allmusic.com/cg/amg.dll?p=amg… …   Wikipedia

  • on the latch — Not locked, but able to be opened by a latch • • • Main Entry: ↑latch * * * on the latch Brit of a door : closed but not locked I left the front door on the latch so that she could get in. • • • Main Entry: ↑latch * * * on the ˈlatch …   Useful english dictionary

  • on the latch — ► on the latch (of a door or gate) closed but not locked. Main Entry: ↑latch …   English terms dictionary

  • on the latch — adjective closed but not locked; may be opened by operating the latch …   Wiktionary

  • on the latch — chiefly Brit. (of a door or gate) closed but not locked. → latch …   English new terms dictionary

  • The Last Book in the Universe — (2000) is a science fiction novel by Rodman Philbrick. Set in a cyberpunk dystopia, its protagonist and narrator is a teenage boy named Spaz who suffers from epilepsy. Plot summary The story is set in a future world which has been disturbed by an …   Wikipedia

  • latch — ► NOUN 1) a bar with a catch and lever used for fastening a door or gate. 2) a spring lock for an outer door, which catches when the door is closed and can only be opened from the outside with a key. ► VERB 1) fasten with a latch. 2) (latch on)… …   English terms dictionary

  • latch — [lach] n. [ME lacche < lacchen, to seize, catch hold of < OE læccan < IE base * (s)lagw , to grasp, seize > Gr lazesthai, to take, lambanein, to seize] 1. a fastening for a door or gate, esp. one capable of being worked from either… …   English World dictionary

  • latch|key — «LACH KEE», noun. a key used to draw back or unfasten the latch or other lock on a door …   Useful english dictionary

  • The Battle of the Birds — is a Scottish fairy tale collected by John Francis Campbell in his Popular Tales of the West Highlands . He recorded it from a fisherman near Inverary, John Mackenzie. Joseph Jacobs took it from there for his Celtic Fairy Tales and added some… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»