Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

on+the+hook+-

  • 1 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

  • 2 crook

    /kruk/ * danh từ - cái móc; cái gậy có móc - gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục) - cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung) =there is a decided crook in his nose+ mũi nó trông rõ là mũi khoằm - sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại =a crook of the knee+ sụ uốn gối, sự quỳ gối - chỗ xong, khúc quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt !by hook or by crook - (xem) hook !on the crook - (từ lóng) bằng cách gian lận * ngoại động từ - uốn cong, bẻ cong * nội động từ - cong lại

    English-Vietnamese dictionary > crook

  • 3 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

См. также в других словарях:

  • The Hook — is also a nickname for the Islamic preacher Abu Hamza al Masri. The Hook is a classic example of an urban legend.Basic PremiseA young couple is parked at the local lover s lane. The place was dark and desolate so the boy parks the car, turns the… …   Wikipedia

  • The Hook Continental — was a passenger train running between London s Liverpool Street station and Harwich Parkestone Quay where it connected with a ferry sailing to the Hook of Holland in the Netherlands.Links [http://www.transportbritain.co.uk/route%20of%20the%20hook%… …   Wikipedia

  • The Hook (newspaper) — Infobox Newspaper name = The Hook caption = The 2007 02 22 (#0608) front page of The Hook type = Alternative weekly format = Tabloid foundation = 2002 ceased publication = price = owners = Independent publisher = Hawes Spencer editor =… …   Wikipedia

  • The Hook Me Up Tour — Infobox concert tour concert tour name = The Hook Me Up Tour image size= type = Australian caption = artist = The Veronicas album = Hook Me Up start date = November 30, 2007 end date = December 12, 2007 number of legs = 1 number of shows = 10… …   Wikipedia

  • The Hook — Filmdaten Deutscher Titel: Männer – hart wie Eisen Originaltitel: The Hook Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1963 Länge: 97 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Off the hook — Hook Hook (h[oo^]k; 277), n. [OE. hok, AS. h[=o]c; cf. D. haak, G. hake, haken, OHG. h[=a]ko, h[=a]go, h[=a]ggo, Icel. haki, Sw. hake, Dan. hage. Cf. {Arquebuse}, {Hagbut}, {Hake}, {Hatch} a half door, {Heckle}.] 1. A piece of metal, or other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • off the hook — adjective freed from danger or blame or obligation I let him off the hook with a mild reprimand • Similar to: ↑safe * * * 1) informal no longer in difficulty or trouble I lied to get him off the hook 2) (of a telephone receiver) not on its rest,… …   Useful english dictionary

  • off the hook — {adv. phr.} Out of trouble; out of an awkward or embarrassing situation. * /Thelma found she had made two dates for the same night; she asked Sally to get her off the hook by going out with one of the boys./ …   Dictionary of American idioms

  • off the hook — {adv. phr.} Out of trouble; out of an awkward or embarrassing situation. * /Thelma found she had made two dates for the same night; she asked Sally to get her off the hook by going out with one of the boys./ …   Dictionary of American idioms

  • Off the Hook — may refer to: Off the Hook (radio program), hacker radio show Off the Hook (song),a 2006 single by Cansei de Ser Sexy Off the Hook (Xscape album),a 1995 album by Xscape Off the Hook (compilation album), a compilation album from the Now That s… …   Wikipedia

  • off the hook — ► having escaped from a difficult situation or punishment: be/get off the hook »Don t think you re off the hook on taxes just because you were paid in cash. get/let sb off the hook »The minister was last night under fire for letting the big banks …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»