Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+the+feed

  • 1 feed

    /fi:d/ * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) - cỏ, đồng cỏ - suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa) - (thông tục) bữa ăn, bữa chén - chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc) - đạn (ở trong súng), băng đạn * ngoại động từ fed - cho ăn (người, súc vật) =to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) =he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được - cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ - nuôi nấng, nuôi cho lớn =to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy - nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) - dùng (ruộng) làm đồng cỏ - cung cấp (chất liệu cho máy...) =to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to - (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn) * nội động từ - ăn, ăn cơm - ăn cỏ (súc vật) !to feed on someone - dựa vào sự giúp đỡ của ai !to feed on something - sống bằng thức ăn gì !to be fed up - (từ lóng) đã chán ngấy

    English-Vietnamese dictionary > feed

  • 2 feed bag

    /'fi:d'bæg/ * danh từ - giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn) !to put on the feed_bag - (từ lóng) chén một bữa

    English-Vietnamese dictionary > feed bag

  • 3 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 4 ernähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to nurture} giáo dục - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu = sich ernähren [von] {to live [on]; to subsist [upon,on]}+ = sich ernähren von {to feed on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernähren

  • 5 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 6 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 7 versorgen

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = versorgen [mit] {to accommodate [with]; to find (found,found) [in]; to provide [with]; to serve [with]; to store [with]; to supply [with]}+ = ständig versorgen [mit] {to ply [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versorgen

См. также в других словарях:

  • Feed-in tariffs in Australia — Feed in tariffs generally refers to the rates at which a small scale producer of electricity (such as a household) is able to sell that electricity to another party (generally their electricity retailer). They are a means of providing PV… …   Wikipedia

  • Feed-forward — is a term describing a kind of system which reacts to changes in its environment, usually to maintain some desired state of the system. A system which exhibits feed forward behavior responds to a measured disturbance in a pre defined way mdash;… …   Wikipedia

  • Feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed bag — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed cloth — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed door — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed gear — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed head — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed heater — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed motion — Feed Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»