Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+revolution

  • 1 revolution

    /,revə'lu:ʃn/ * danh từ - vòng, tua =revolutions per minute+ số vòng quay mỗi phút - (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng - cuộc cách mạng =the socialist revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa =the national democratic revolution+ cuộc cách mạng dân tộc dân chủ

    English-Vietnamese dictionary > revolution

  • 2 die Revolution

    - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Revolution

  • 3 counter-revolution

    /'kauntərevə,lu:ʃn/ * danh từ - cuộc phản cách mạng

    English-Vietnamese dictionary > counter-revolution

  • 4 industrial revolution

    /in'dʌstriəl,revə'lu:ʃn/ * danh từ - cách mạng công nghiệp (ở Anh từ năm 1760)

    English-Vietnamese dictionary > industrial revolution

  • 5 der Umsturz

    - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umsturz

  • 6 die Umwälzung

    - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umwälzung

  • 7 die Auflehnung

    - {rebellion} cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflehnung

  • 8 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 9 die Oktoberrevolution

    - {October Revolution}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oktoberrevolution

  • 10 der Tourenzähler

    - {rev counter; revolution counter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tourenzähler

  • 11 die Umdrehung

    - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twiddle} sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ - {wheel} bánh &), hệ thống bánh xe, xe hình, bàn quay, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay, sự thăng trầm, bộ máy, xe đạp - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umdrehung

  • 12 die Drehung

    - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {spin} sự quay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twist} sự bện, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt - bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wrench} sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = die schnelle Drehung {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehung

  • 13 die Drehzahl

    - {rev} của revolution, vòng quay - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehzahl

  • 14 die Umlaufzeit

    - {period of revolution} = die Umlaufzeit (Raumfahrt) {orbital period}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlaufzeit

  • 15 concur

    /kən'kə:/ * nội động từ - trùng nhau, xảy ra đồng thời - kết hợp lại, góp vào =many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này - đồng ý, tán thành, nhất trí - (toán học) đồng quy

    English-Vietnamese dictionary > concur

  • 16 couple

    /'kʌpl/ * danh từ - đôi, cặp =a couple of girls+ đôi bạn gái - đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế =a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới) =a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu - dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn) - cặp chó săn - (cơ khí) ngẫu lực - (điện học) cặp =thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện !to hunt (go, run) in couples - không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau * ngoại động từ - buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi - nối hợp lại, ghép lại =to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa - cho cưới, cho lấy nhau - gắn liền, liên tưởng =to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười - (điện học) mắc, nối * nội động từ - lấy nhau, cưới nhau (người) - giao cấu (loài vật)

    English-Vietnamese dictionary > couple

  • 17 great

    /greit/ * tính từ - lớn, to lớn, vĩ đại =a wind+ cơn gió lớn =a great distance+ một khoảng cách lớn =the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại) =a great writer+ một nhà văn lớn =the great powers+ những nước lớn =a great scoundrel+ thằng đại bợm =the great majority+ đại đa số =at a great price+ đi rất nhanh - hết sức, rất =with great care+ cẩn thận hết sức =to pay great attention to+ hết sức chú ý tới - cao quý, ca cả, cao thượng =he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết - tuyệt hay, thật là thú vị =that is great!+ thật là tuyệt! =to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt - giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận =to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) =to be great at+ rất giỏi về (cái gì) - thân (với ai) =to be great with somebody+ thân với ai !to be great with child - (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa !great dozen - tá mười ba !great many - nhiều !to have a great mind to - (xem) mind !to live to a great age - sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu !to take a great interest in - rất quan tâm đến * danh từ - (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại - số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

    English-Vietnamese dictionary > great

  • 18 intervene

    /,intə'vi:n/ * nội động từ - xen vào, can thiệp =to intervene in a quarrel+ xen vào một cuộc cãi cọ =to intervene in someone's affrais+ can thiệp vào công việc của ai - ở giữa, xảy ra ở giữa =many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference+ nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954

    English-Vietnamese dictionary > intervene

  • 19 landmark

    /'lændmɑ:k/ * danh từ - mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền) - mốc ranh giới, giới hạn - mốc, bước ngoặc =the October Revolution is a great landmark in the history of mankind+ cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

    English-Vietnamese dictionary > landmark

  • 20 modify

    /'mɔdifai/ * ngoại động từ - giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu =to modify one's tone+ dịu giọng, hạ giọng - sửa đổi, thay đổi =the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước - (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực - sự hỗn loạn, sự lộn xộn * nội động từ - lao lực !to toil and moil - làm đổ mồ hôi nước mắt

    English-Vietnamese dictionary > modify

См. также в других словарях:

  • révolution — [ revɔlysjɔ̃ ] n. f. • 1267 « achèvement d un cycle; écoulement d une période de temps »; bas lat. revolutio « déroulement » I ♦ Mouvement en courbe fermée. 1 ♦ Retour périodique d un astre à un point de son orbite; par ext. Marche, mouvement d… …   Encyclopédie Universelle

  • Revolution Francaise — Révolution française  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Revolution Française — Révolution française  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Revolution francaise — Révolution française  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Revolution russe — Révolution russe La Révolution russe est l’ensemble des événements de 1917 ayant conduit en février au renversement spontané du régime tsariste de Russie, puis en octobre à l’installation préparée d’un régime « léniniste ». Largement… …   Wikipédia en Français

  • Révolution Américaine — La Révolution américaine est une période de changements politiques importants provoqués par l insurrection des habitants des treize colonies d Amérique du Nord contre la Grande Bretagne à la fin du XVIIIe siècle. Épisode fondateur de la… …   Wikipédia en Français

  • Révolution Francaise — Révolution française  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Révolution Française —  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Révolution Russe — La Révolution russe est l’ensemble des événements de 1917 ayant conduit en février au renversement spontané du régime tsariste de Russie, puis en octobre à l’installation préparée d’un régime « léniniste ». Largement induite par la… …   Wikipédia en Français

  • Révolution de 1789 — Révolution française  Cet article concerne la Révolution française de 1789. Pour celle de 1830, voir Trois Glorieuses. Pour celle de 1848, voir Révolution française de 1848 …   Wikipédia en Français

  • Révolution de 1917 — Révolution russe La Révolution russe est l’ensemble des événements de 1917 ayant conduit en février au renversement spontané du régime tsariste de Russie, puis en octobre à l’installation préparée d’un régime « léniniste ». Largement… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»