Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+my+advice

  • 1 advice

    /əd'vais/ * danh từ - lời khuyên, lời chỉ bảo =to act on advice+ làm (hành động) theo lời khuyên =to take advice+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên =a piece of advice+ lời khuyên - ((thường) số nhiều) tin tức !according to our latest advices - theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được - (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

    English-Vietnamese dictionary > advice

  • 2 letter of advice

    /'letəəvəd'vais/ * danh từ - (thương nghiệp) thư thông báo

    English-Vietnamese dictionary > letter of advice

  • 3 der Rat

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {council} hội đồng - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư = der Geheime Rat {chamber council}+ = um Rat fragen {to consult}+ = der Pädagogische Rat {pedagogic council}+ = folge meinem Rat! {take my tip!}+ = hören Sie auf meinen Rat {take my advice}+ = sich bei jemandem Rat holen {to ask someone's advice}+ = ich habe ihn um Rat gefragt {I asked his advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rat

  • 4 das Anraten

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {recommendation} sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác = auf Anraten {at the suggestion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anraten

  • 5 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 6 der Frachtbrief

    - {advice note; bill of lading; forwarding note; letter of conveyance; way bill} = der Frachtbrief (Bahn) {bill of carriage}+ = der Frachtbrief (Marine) {bill of lading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frachtbrief

  • 7 die Benachrichtigung

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Benachrichtigung

  • 8 die Belehrung

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {indoctrination} sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần, sự truyền giáo, điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo, điều được thấm nhuần - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belehrung

  • 9 der Ratschlag

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ratschlag

  • 10 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 11 die Rechtsauskunft

    - {legal advice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsauskunft

  • 12 die Anweisung

    - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận - {cheque} séc - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {directive} - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = auf Anweisung von {by direction of}+ = bis auf weitere Anweisung {until further advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anweisung

  • 13 der Avis

    (Kommerz) - {advice note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Avis

  • 14 der Bericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bericht

  • 15 die Rate

    - {dividend} số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = zu Rate ziehen {to call in}+ = den Arzt zu Rate ziehen {to see the doctor}+ = einen Arzt zu Rate ziehen {to take medical advice}+ = er zieht das Wörterbuch zu Rate {he refers to the dictionary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rate

  • 16 belehren

    - {to advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to enlighten} làm sáng tỏ, mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., soi sáng, rọi đèn - {to indoctrinate} truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần, truyền giáo - {to inform} báo tin cho, cho biết, truyền cho, cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay = sich belehren lassen {to take advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belehren

  • 17 die Beratung

    - {consultation} sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn - {counsel} lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư - {deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn, sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả, tính khoan thai, tính không vội vàng = die Beratung (Medizin) {advice}+ = die fachliche Beratung {professional consultation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beratung

  • 18 act

    /ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    English-Vietnamese dictionary > act

  • 19 amicable

    /'æmikəbl/ * tính từ - thân ái, thân mật, thân tình =amicable advice+ lời khuyên thân tình =amicable talk+ cuộc trò chuyện thân mật - thoả thuận, hoà giải =an amicable settlement+ sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau

    English-Vietnamese dictionary > amicable

  • 20 deaf

    /def/ * tính từ - điếc =deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai =deaf and dumb+ điếc và câm =a deaf ear+ tai điếc - làm thinh, làm ngơ =to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai =to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì !as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post) - điếc đặc, điếc lòi ra !there are none so deaf as those that will not hear - không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)

    English-Vietnamese dictionary > deaf

См. также в других словарях:

  • advice — ad‧vice [ədˈvaɪs] noun 1. [uncountable] information given to someone, especially by an expert, so that they know what to do and can make the right decision: • She will remain on the board and provide financial advice to the company. • a law firm… …   Financial and business terms

  • Advice (opinion) — Advice is a form of relating personal opinions, belief systems, personal values and recommendations about certain situations relayed in some context to another person, group or party often offered as a guide to action and/or conduct. Advice is… …   Wikipedia

  • Advice (complexity) — Advice is a concept in complexity theory. An advice string is an extra input to a Turing machine which is allowed to depend on the length n of the input, but not on input itself. A decision problem is in the complexity class P/f(n) if there is a… …   Wikipedia

  • advice - advise — ◊ advice Advice is a noun. If you give someone advice, you tell them what you think they should do. One woman went to a psychiatrist for advice. She promised to follow his advice. Advice is an uncount …   Useful english dictionary

  • Advice (constitutional) — Advice, in constitutional law, is formal, usually binding instruction given by one constitutional officer of state to another. Heads of state, in particular, often act on the basis of advice [Some constitutional writers, though not all,… …   Wikipedia

  • Advice — Ad*vice , n. [OE. avis, F. avis; ? + OF. vis, fr. L. visum seemed, seen; really p. p. of videre to see, so that vis meant that which has seemed best. See {Vision}, and cf. {Avise}, {Advise}.] 1. An opinion recommended or offered, as worthy to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Advice boat — Advice Ad*vice , n. [OE. avis, F. avis; ? + OF. vis, fr. L. visum seemed, seen; really p. p. of videre to see, so that vis meant that which has seemed best. See {Vision}, and cf. {Avise}, {Advise}.] 1. An opinion recommended or offered, as worthy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Advice — may refer to:*Advice (opinion), an opinion or recommendation offered as a guide to action, conduct. *Advice (constitutional), in constitutional law, a frequently binding instruction issued to a constitutional office holder *Advice in aspect… …   Wikipedia

  • advice column — UK US noun [countable] [singular advice column plural advice columns] mainly american an agony column Thesaurus: parts of newspapers and magazinesmeronym types of newspaper or magazine …   Useful english dictionary

  • advice columnist — noun [countable] [singular advice columnist plural advice columnists] Thesaurus: journalists and groups of journalistssynonym types of newspaper or magazine …   Useful english dictionary

  • advice — ad·vice /əd vīs/ n 1: recommendation regarding a decision or course of conduct he shall have power, by and with the advice and consent of the Senate, to make treaties U.S. Constitution art. II advice of counsel 2: an official notice co …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»