Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+moon

  • 1 moon

    /mu:n/ * danh từ - mặt trăng =new moon+ trăng non =crescent moon+ trăng lưỡi liềm - ánh trăng - (thơ ca) tháng !to cry for the moon - (xem) cry !to shoot the moon - (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà !once in a blue moon - rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ !the man in the moon - chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn * nội động từ (+ about, around...) - đi lang thang vơ vẩn - có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng * ngoại động từ - to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    English-Vietnamese dictionary > moon

  • 2 moon-blind

    /'mu:nblaind/ * tính từ - quáng gà - mắc chứng viêm mắt (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > moon-blind

  • 3 moon-blindness

    /'mu:n,blaindnis/ * danh từ - bệnh quáng gà - chứng viêm mắt (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > moon-blindness

  • 4 full-moon

    /'ful'mu:n/ * danh từ - trăng tròn - tuần trăng tròn

    English-Vietnamese dictionary > full-moon

  • 5 half moon

    /'hɑ:f'mu:n/ * danh từ - trăng bán nguyệt - vật hình bán nguyệt

    English-Vietnamese dictionary > half moon

  • 6 harvest moon

    /'hɑ:vist'mu:n/ * danh từ - trăng trung thu

    English-Vietnamese dictionary > harvest moon

  • 7 old moon

    /'ould'mu:n/ * danh từ - trăng hạ tuần

    English-Vietnamese dictionary > old moon

  • 8 der Mond

    - {moon} mặt trăng, ánh trăng, tháng = der Mond (Mathematik) {lune}+ = der abnehmende Mond {decrescent moon; waning moon}+ = der zunehmende Mond {waxing moon}+ = der Mond ist fast voll {the moon is gibbous}+ = bei abnehmendem Mond {in the wane of the moon}+ = hinter dem Mond leben {to be behind the times}+ = Er lebt hinter dem Mond. {He is behind the times.}+ = Lebst du hinter dem Mond? {Where do you live?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mond

  • 9 herumschleichen

    - {to moon} đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumschleichen

  • 10 die Mondsichel

    - {crescent moon; horn of the moon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mondsichel

  • 11 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 12 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

  • 13 überglücklich

    - {overjoyed} vui mừng khôn xiết = überglücklich wegen etwas sein {to be over the moon about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überglücklich

  • 14 der Neumond

    - {new moon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neumond

  • 15 selten

    - {infrequent} ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {scarce} khan hiếm, thiếu, khó tìm - {seldom} ít khi, hiếm khi - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sparse} thưa thớt, rải rác, lơ thơ - {uncommon} không thông thường, lạ lùng, khác thường - {unusual} không thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng = sehr selten {hardly ever; once in a blue moon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selten

  • 16 der Vollmond

    - {full moon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vollmond

  • 17 vertrödeln

    - {to dawdle} lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa - {to idle} ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ, để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí, để trôi qua vô ích, làm cho thất nghiệp - {to while} to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua, giết = vertrödeln (Zeit) {to moon away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertrödeln

  • 18 der Halbmond

    - {crescent} trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ, đạo Hồi - {half moon} trăng bán nguyệt, vật hình bán nguyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halbmond

  • 19 fast

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {almost} hầu, suýt nữa, tí nữa - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết - {practically} về mặt thực hành, thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như = fast nie {hardly ever; once in a blue moon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fast

  • 20 alle Jubeljahre

    - {once in a blue moon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alle Jubeljahre

См. также в других словарях:

  • Moon Knight — Cover art for Moon Knight (vol. 4) #1. Art by David Finch and Frank D Armata. Publication information Publisher …   Wikipedia

  • Moon: Remix RPG Adventure — Developer(s) Love de Lic Publisher(s) ASCII Entertainment …   Wikipedia

  • Moon Township, Pennsylvania — Moon Township is a rapidly growing suburban municipality located along the Ohio River in Allegheny County, Pennsylvania. The origin of township s name is unknown for certain, however, it is believed to be named after a crescent shaped bend in the …   Wikipedia

  • Moon Area High School — Address 8353 University Boulevard Moon Township, PA, 15108, United States …   Wikipedia

  • Moon type — Alphabet Languages English Creator William Moon Time period 1845 to present Parent systems …   Wikipedia

  • Moon Palace —   1st edition …   Wikipedia

  • Moon Island (Massachusetts) — Moon Island is situated in Quincy Bay, in the middle of Boston Harbor, Massachusetts. All of the land on the island is owned by the City of Boston but the island is under the jurisdiction of Quincy, Massachusetts.[citation needed] It is also part …   Wikipedia

  • Moon. — Moon. Moon. original visual novel cover. Genre Drama, Horror Game Developer …   Wikipedia

  • Moon rabbit — The image of a rabbit delineated on moon s surface Chinese name Traditional Chinese …   Wikipedia

  • Moon — bezeichnet: Moon (Automobilhersteller), US amerikanischer Automobilhersteller Moon (Band), deutsche Wave Band Moon (Film), Science Fiction Film von Duncan Jones ein japanisches Adventure, siehe Moon. den deutschen Namen der estnischen Insel Muhu… …   Deutsch Wikipedia

  • Moon Express — Moon Express, or MoonEx, is a privately held seed stage company formed by a group of Silicon Valley and space entrepreneurs, with the goal of winning the Google Lunar X Prize, and ultimately mining the Moon for resources of economic value.[1]… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»