-
1 hob
/hɔb/ * danh từ - ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn) - cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng) - (như) hobnail - bàn trượt (của xe trượt tuyết) - (kỹ thuật) dao phay lăn -
2 aufheben
(hob auf,aufgehoben) - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ - {to cancel} xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to nullify} làm thành vô hiệu - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to supersede} không dùng, thế, thay thế - {to unmake} phá đi, phá huỷ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Jura) {to defeat; to make void; to merge}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Gesetz) {to abrogate; to repeal}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Steuer) {to abolish}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Urteil) {to quash; to rescind}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Sitzung) {to break up}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Geschäft) {to be open}+ -
3 hervorheben
(hob hervor,hervorgehoben) - {to accent} đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to exaggerate} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to insist} cứ nhất định, khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to punctuate} chấm, đánh dấu chấm, lúc lúc lại ngắt quãng, chấm câu = hervorheben (hob hervor,hervorgehoben) [gegen] {to relieve [against]}+ = hervorheben (hob hervor,hervorgehoben) (Typographie) {to display}+ -
4 heben
(hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+ -
5 die Kochmulde
- {hob} ngăn bên lò sưởi, cọc ném vòng, hobnail, bàn trượt, dao phay lăn -
6 die Kochstelle
- {hob} ngăn bên lò sưởi, cọc ném vòng, hobnail, bàn trượt, dao phay lăn -
7 abheben
(hob auf,aufgehoben) - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt - làm cho đỡ căng thẳng, đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên = sich scharf abheben [gegen] {to stand out in relief [against]}+ -
8 das Kochfeld
- {hob} ngăn bên lò sưởi, cọc ném vòng, hobnail, bàn trượt, dao phay lăn -
9 August
n. Nyeej Hob; lub yim hli ntuj -
10 anheben
- {to lift up} = anheben (hob an,angehoben) {to jack; to raise}+ -
11 hochheben
- {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+ -
12 emporheben
- {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = emporheben (hob empor,emporgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove)+ -
13 ausheben
- {to conscript} bắt đi lính - {to excavate} đào, khai quật - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối = ausheben (Grube) {to sink (sank,sunk)+ = ausheben (Militär) {to conscribe}+ = ausheben (Medizin) {to siphon}+ = ausheben (hob aus,ausgehoben) {to dig (dug,dug)+ -
14 hobnail
/'hɔbneil/ * danh từ - đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)
См. также в других словарях:
HOB GmbH & Co KG — Lema Your secure remote office http://hob.de Fundación 1964 … Wikipedia Español
hob — hob·ba·de·hoy; hob·ber; hob·bil; hob·bism; hob·ble·de·hoy; hob·ble·shew; hob·ble·te·hoy; hob·bling·ly; hob·bly; hob·by·ist; hob; hob·son job·son; hob·son s; hob·thrush; hob·bist; hob·ble; hob·bler; hob·by; hob·nob; hob·ba·dy·hoy; hob·ber·de·hoy;… … English syllables
Hob Gadling — Personaje de The Sandman Primera aparición The Sandman Nº 13 Creador(es) Neil Gaiman Información Nombre origi … Wikipedia Español
HOB GmbH \x26 Co KG — HOB GmbH Co KG Saltar a navegación, búsqueda HOB GmbH Co KG Eslogan Your secure remote office http://hob.de Fundación 1964 … Wikipedia Español
Hob — or HOB may refer to:* Hob: a household spirit in Northern England * A generic term for various Dwarf like and Elf like magical creatures in Germanic folklore * A devil * The top cooking surface on a stove * A male ferret * A tool used in hobbing … Wikipedia
Hob Goblin — ist eine deutsche Rockband aus Frankfurt am Main. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Besetzung 3 Diskografie 4 Weblinks … Deutsch Wikipedia
Hob Knob Inn & Restaurant — (Стоу,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 2364 Mountain Road, Ст … Каталог отелей
Hob — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. HOB, sigle composé des trois lettres H, O et B, peut faire référence à : Aéroport du Comté de Lea, situé à Hobbs, au Nouveau Mexique aux États Unis,… … Wikipédia en Français
Hob Knob — (Edgartown,США) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 128 Main Street, Edgartown, MA 02539, США … Каталог отелей
hob´nob´ber — hob|nob «HOB NOB», verb, nobbed, nob|bling, noun, adverb. –v.i. 1. to be on familiar terms; associate intimately: »He hobnobs with some important people. 2. to drink together. –n. 1. a familiar association or conversation. 2. a drinking together … Useful english dictionary
hob|nob — «HOB NOB», verb, nobbed, nob|bling, noun, adverb. –v.i. 1. to be on familiar terms; associate intimately: »He hobnobs with some important people. 2. to drink together. –n. 1. a familiar association or conversation. 2. a drinking together. –adv … Useful english dictionary