Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

on+day+of

  • 121 ropemanship

    /'roupmənʃip/ * danh từ - nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây

    English-Vietnamese dictionary > ropemanship

  • 122 sting

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > sting

  • 123 strain

    /strein/ * danh từ - sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng =the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá =to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai =to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng - (kỹ thuật) sức căng - giọng, điệu nói =to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ - (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc - (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng - khuynh hướng, chiều hướng =there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược - dòng dõi (người); giống (súc vật) =to come of a good strain+ là con dòng cháu giống * ngoại động từ - căng (dây...); làm căng thẳng =to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt) - bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức =take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá =to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai - vi phạm (quyền hành), lạm quyền =to strain one's powers+ lạm quyền của mình - ôm (người nào) =to strain someone to one's bosom+ ôm người nào - lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước =to strain [off] rice+ để gạo ráo nước - (kỹ thuật) làm cong, làm méo * nội động từ - ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch =plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng =rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo - (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng =dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích - lọc qua (nước) !to strain at a gnat - quá câu nệ, quá thận trọng !to strain every nerve - gắng sức, ra sức

    English-Vietnamese dictionary > strain

  • 124 stung

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > stung

  • 125 tame

    /teim/ * tính từ - đã thuần hoá, đã dạy thuần =a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần - lành, dễ bảo, nhu mì =a very tame animal+ một con vật rất lành - đã trồng trọt (đất) - bị chế ngự - nhạt, vô vị, buồn tẻ =a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ =a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo * ngoại động từ - dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn =tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần - chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi * nội động từ - dạn đi, quen đi - trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

    English-Vietnamese dictionary > tame

  • 126 teachability

    /,ti:tʃə'biliti/ Cách viết khác: (teachableness) /'ti:tʃəblnis/ * danh từ - tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy - tính có thể giảng dạy được

    English-Vietnamese dictionary > teachability

  • 127 teachableness

    /,ti:tʃə'biliti/ Cách viết khác: (teachableness) /'ti:tʃəblnis/ * danh từ - tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy - tính có thể giảng dạy được

    English-Vietnamese dictionary > teachableness

  • 128 thicken

    /'θikən/ * ngoại động từ - làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít =to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại * nội động từ - trở nên dày - trở nên đặc - sẫm lại - đến nhiều =dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều - trở nên nhiều, trở nên phức tạp =the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    English-Vietnamese dictionary > thicken

См. также в других словарях:

  • day — /day/, n. 1. the interval of light between two successive nights; the time between sunrise and sunset: Since there was no artificial illumination, all activities had to be carried on during the day. 2. the light of day; daylight: The owl sleeps… …   Universalium

  • day — W1S1 [deı] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(24 hours)¦ 2¦(not night)¦ 3¦(when you are awake)¦ 4¦(time at work)¦ 5¦(past)¦ 6¦(now)¦ 7¦(future)¦ 8 somebody s/something s day 9 Independence/election/Christmas etc day 10 five/three/ni …   Dictionary of contemporary English

  • day — [ deı ] noun *** 1. ) count one of the periods of time that a week is divided into, equal to 24 hours: We re going away for five days. The animals are kept inside for 14 hours a day. 24 hours a day (=during the whole of the day and night): The… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • DAY OF ATONEMENT — (Heb. יוֹם הכִּפּוּרִים, Yom ha Kippurim), one of the appointed seasons of the Lord, holy convocations, a day of fasting and atonement, occurring on the Tenth of Tishri. It is the climax of the ten days of penitence and the most important day in… …   Encyclopedia of Judaism

  • Day — (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the time… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day after day — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day blindness — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day by day — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day in court — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day owl — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Day rule — Day Day (d[=a]), n. [OE. day, dai, dei, AS. d[ae]g; akin to OS., D., Dan., & Sw. dag, G. tag, Icel. dagr, Goth. dags; cf. Skr. dah (for dhagh ?) to burn. [root]69. Cf. {Dawn}.] 1. The time of light, or interval between one night and the next; the …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»