Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+an+average

  • 1 average

    /'ævəridʤ/ * danh từ - số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình =on the (an) average+ trung bình =to take (strike) an average+ lấy số trung bình =below the average+ dưới trung bình =above the average+ trên trung bình - loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường - (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm) =particular average+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ =general average+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc * tính từ - trung bình =average output+ sản lượng trung bình =average value+ giá trị trung bình - bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường =an average man+ người bình thường =of average height+ có chiều cao vừa phải (trung bình) =man of average abilities+ người có khả năng bình thường * ngoại động từ - tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là =to average a loss+ tính trung bình số thiệt hại =to average six hours a day+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày

    English-Vietnamese dictionary > average

  • 2 average adjuster

    /'ævəridʤə'dʤʌstə/ * danh từ - người xét định những thiệt hại trên mặt biển

    English-Vietnamese dictionary > average adjuster

  • 3 average statement

    /'ævəndʤ'steitmənt/ * danh từ - văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển

    English-Vietnamese dictionary > average statement

  • 4 der Durchschnitt

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = im Durchschnitt {on a par; on an average}+ = über Durchschnitt {above standard}+ = guter Durchschnitt {fair average}+ = über dem Durchschnitt {above average}+ = der senkrechte Durchschnitt {profile}+ = im Durchschnitt betragen {to average}+ = den Durchschnitt berechnen von {to average}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnitt

  • 5 der Seeschaden

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seeschaden

  • 6 der Leistungsdurchschnitt

    - {average standard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leistungsdurchschnitt

  • 7 Durchschnitts-

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {ruling} thống trị, cai trị, cầm quyền, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, chiếm ưu thế, trội hơn cả, hiện hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Durchschnitts-

  • 8 der Durchschnittsmensch

    - {average person}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnittsmensch

  • 9 das Durchschnittseinkommen

    - {average income}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchschnittseinkommen

  • 10 die Durchschnittszensur

    - {average mark}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchschnittszensur

  • 11 durchschnittlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {medial} - {mediocre} xoàng, thường - {medium} trung - {ordinary} thông thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchschnittlich

  • 12 die Durchschnittsgeschwindigkeit

    - {average speed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchschnittsgeschwindigkeit

  • 13 mittlerer

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {median} qua điểm giữa - {medium} trung - {middle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittlerer

  • 14 der Durchschnittsertrag

    - {average yield}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnittsertrag

  • 15 gewöhnlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {customary} theo lệ thường, thành thói quen, theo tục lệ, theo phong tục - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {generally} nói chung, đại thể, theo như lệ thường - {habitual} thường lệ, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {ordinary} - {quotidian} hằng ngày - {twopenny} giá hai xu, rẻ tiền - {usual} dùng quen - {usually} thường thường - {vulgar} thông tục, thô bỉ - {wonted} là thói thường = wie gewöhnlich {as usual}+ = für gewöhnlich {nine times out of ten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnlich

  • 16 der Mittelwert

    (Mathematik) - {median} động mạch giữa dây thần kinh, trung tuyến = der arithmetische Mittelwert {arithmetic average value}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mittelwert

  • 17 der Klassendurchschnitt

    - {form average}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klassendurchschnitt

  • 18 das Mittel

    - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {chemical} - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {remedy} thuốc, phương thuốc, cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt = das Mittel [gegen] {medicine [for]}+ = das Mittel (Mathematik) {mean}+ = das Mittel (Durchschnitt) {average}+ = als Mittel {instrumentally}+ = ohne Mittel {on the rocks}+ = die Mittel {pl.} {means}+ = die nötigen Mittel {wherewithal}+ = das anreizende Mittel {stimulator}+ = das allerbeste Mittel {the sovereign remedy}+ = das ableitende Mittel (Medizin) {revulsive}+ = das keimtötende Mittel {antibiotic; germicide}+ = das zerteilende Mittel (Pharmazie) {resolutive}+ = das erweichende Mittel (Pharmazie) {emollient}+ = das blutbildende Mittel (Medizin) {haematic}+ = das alterierende Mittel (Pharmazie) {alterative}+ = das herzstärkende Mittel {cordial}+ = das arithmetische Mittel {arithmetic means}+ = das blutstillende Mittel (Medizin) {styptic}+ = das absorbierende Mittel (Medizin) {absorbent}+ = sich ins Mittel legen {to interpose; to step in}+ = das nervenstärkende Mittel {nervine; tonic}+ = das schmerzstillende Mittel {anodyne; painkiller}+ = das gefäßerweiternde Mittel {vasodilator}+ = das appetitanregende Mittel {appetizer}+ = das zusammenziehende Mittel {astringent}+ = das schweißtreibende Mittel (Medizin) {diaphoretic}+ = der Zweck heiligt die Mittel {the end justifies the means}+ = ihm war jedes Mittel recht {he used fair means of foul}+ = dagegen gibt es kein Mittel {there is no remedy for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mittel

  • 19 below

    /bi'lou/ * phó từ - ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới =as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây =the court below+ toà án dưới * giới từ - dưới, ở dưới, thấp hơn =ten degrees below 0+ mười độ dưới 0 =the average+ dưới trung bình =the horizon+ dưới chân trời - không xứng đáng; không đáng phải quan tâm =to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai !below the mark - (xem) mark !belong par - (xem) par

    English-Vietnamese dictionary > below

  • 20 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

См. также в других словарях:

  • Average Joe (TV series) — Average Joe Genre Reality Television Directed by Tony Croll Jason Raff (Season 1) Country of origin United States Language(s) English No. of seasons …   Wikipedia

  • average — n Average, mean, median, norm, par denote something and usually a number, a quantity, or a condition that represents a middle point between extremes. Of these words average, mean, median, and par are also used as adjectives. Average is an… …   New Dictionary of Synonyms

  • average — [av′ər ij, av′rij] n. [altered (by assoc. with ME average, money rent paid in place of service by the tenant with his horses < aver, draft horse) < OFr avarie, damage to ship or goods, mooring charges < OIt avaria < Ar ʿ awār, damaged …   English World dictionary

  • average — I (midmost) adjective center, centermost, intermediate, mean, mean proportioned, medial, median, mediate, medium, mid, middle, middle class, middle grade, middlemost, middling associated concepts: average annual earnings or wages, average capital …   Law dictionary

  • Average path length — is a concept in network topology that is defined as the average number of steps along the shortest paths for all possible pairs of network nodes. It is a measure of the efficiency of information or mass transport on a network. TOC ConceptAverage… …   Wikipedia

  • Average Betty — Average Betty, is a short format, food entertainment web series written, produced, and performed by Sara O Donnell. The show debuted on iTunes in August 2006 and has since spread all over the Internet. The show s format is an innovative blend of… …   Wikipedia

  • Average treatment effects — (ATE) is an econometric measure of treatments used in from policy evaluation to medicine. General definition The expression treatment effect refers to the causal effect of a given treatment or policy (for example, the administering of a drug) on… …   Wikipedia

  • average earnings — UK US noun [plural] (also average income [C or U]) ECONOMICS, HR ► the average amount of money that workers earn in a particular industry, area, or economy during a particular period of time: »Labour market data showed a fall in annual average… …   Financial and business terms

  • Average — Av er*age, n. [OF. average, LL. averagium, prob. fr. OF. aver, F. avoir, property, horses, cattle, etc.; prop. infin., to have, from L. habere to have. Cf. F. av[ e]rage small cattle, and avarie (perh. of different origin) damage to ship or cargo …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Average and over — Average and over, often abbreviated A O, refers to two baseball statistics used in the 1850s and 1860s by the National Association of Base Ball Players. They referred to a player s average performance over a number of games, and were among the… …   Wikipedia

  • Average cost pricing — is one of the ways government regulate a monopoly market. Monopolists tend to produce less than the optimal quantity pushing the prices up. Government may use average cost pricing as a tool to regulate prices monopolists may charge.Average cost… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»