Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+all+occasion

  • 1 der Anlaß

    - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến, lý do xui khiến - {motive} motif - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguồn gốc, sự gây ra - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, khả năng = ohne Anlaß {without provocation}+ = ohne jeden Anlaß {for no reason at all}+ = aus diesem Anlaß {for this reason}+ = ohne allen Anlaß {for no reason}+ = Was ist der Anlaß? {What's the occasion?}+ = zu etwas Anlaß geben {to give rise to something}+ = beim geringsten Anlaß {at the slightest provocation}+ = dem Anlaß entsprechend zu gut anziehen {to overdress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anlaß

  • 2 die Ursache

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {causality} quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {why} lý do tại sao = keine Ursache! {not at all!}+ = Keine Ursache! {don't mention it!; you are welcome!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ursache

См. также в других словарях:

  • Occasion : Connick on Piano, Volume 2 — Occasion Studio album by Harry Connick, Jr. Released June 14 …   Wikipedia

  • Occasion — Oc*ca sion ([o^]k*k[=a] zh[u^]n), n. [F. occasion, L. occasio, fr. occidere, occasum, to fall down; ob (see {Ob }) + cadere to fall. See {Chance}, and cf. {Occident}.] 1. A falling out, happening, or coming to pass; hence, that which falls out or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • All You Need Is Love — Single par The Beatles Face A All You Need Is Love Face B Baby, You re a Rich Man Sortie …   Wikipédia en Français

  • All-India Muslim League — Leader Aga Khan III (first Honorary President) Quaid e Azam Founded December 30, 1906 Dacca, Bengal Presidency, British India Headquarters Lucknow (first headquarters) …   Wikipedia

  • All Saints High School, Hyderabad — All Saints High School is a Catholic school in Hyderabad, India, offering an outstanding education for children from pre Kindergarten to Tenth Standard (matriculation). It was founded in the year 1855 and is run by the [http://www.montfort.net… …   Wikipedia

  • All-four — is an urban public transport scheme first enunciated by the Brooklyn Manhattan Transit Corporation (BMT mdash;New York City) in the 1930s in which different transportation technologies are chosen and implemented in an integrated system.ModesThe… …   Wikipedia

  • All Things Must Pass — Album par George Harrison Sortie 27 novembre 1970 …   Wikipédia en Français

  • All Shall Perish — Surnom ASP Pays d’origine Oakland, Californie  États Unis Genre musical …   Wikipédia en Français

  • All Time Low — Jack Barakat et Zachary Merrick au Warped Tour, le 21 Juin 2009 Surnom NeverReck Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • All About Lisa — Tout sur Lisa Saison 19 Épisode n°20 Titre original All about Lisa Titre québecois Titre inconnu Code de production KABF13 1e diffusion aux É. U …   Wikipédia en Français

  • All about Lisa — Tout sur Lisa Saison 19 Épisode n°20 Titre original All about Lisa Titre québecois Titre inconnu Code de production KABF13 1e diffusion aux É. U …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»