Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

on+account+of

  • 1 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 2 income account

    /'inkəmə'kaunt/ * danh từ - sự tính phác lỗ lãi - khoản thu nhập

    English-Vietnamese dictionary > income account

  • 3 stock-account

    /'stɔkə,kaunt/ Cách viết khác: (stock-book) /'stɔkbuk/ -book) /'stɔkbuk/ * danh từ - sổ nhập và xuất hàng

    English-Vietnamese dictionary > stock-account

  • 4 die Rechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {calculation} kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {reckoning} giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự kiểm tra = die Rechnung (Kommerz) {memorandum}+ = auf Rechnung {on account}+ = laut Rechnung {as per account}+ = die laufende Rechnung {running account}+ = in Rechnung stellen {to count; to invoice}+ = auf eigene Rechnung {on one's own account}+ = eine Rechnung bezahlen {to foot a bill}+ = die spezifizierte Rechnung {bill of particulars}+ = auf die Rechnung setzen {to bill; to score; to score up}+ = das geht auf meine Rechnung {this is on me}+ = eine Rechnung begleichen {to meet a bill}+ = eine Rechnung ausfertigen {to make out a bill}+ = die Wertstellung der Rechnung {value date of invoice}+ = auf jemandes Rechnung setzen {to put down}+ = den Tatsachen Rechnung tragen {to take facts into account}+ = stellen Sie es mir in Rechnung! {charge it to my account!}+ = die Rechnung ist schon lange fällig {the bill is overdue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnung

  • 5 das Konto

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị = das offene Konto {open account}+ = ein Konto eröffnen {to open an account}+ = das Konto überzogen haben {to have an overdraft on the bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konto

  • 6 der Bericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bericht

  • 7 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

  • 8 die Darstellung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {blazon} huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi - {depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả - {description} sự diễn tả, sự mô tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portraiture} cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động - {portrayal} sự vẽ chân dung, bức chân dung - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, thủ thuật xoay thai = die Darstellung [von] {narrative [of]}+ = die Darstellung (Chemie) {preparation}+ = die Darstellung (Theater) {enactment; presentment}+ = die falsche Darstellung {misstatement}+ = die erneute Darstellung {restatement}+ = die gedrängte Darstellung {compendium; precis}+ = die bildliche Darstellung {portayal}+ = die pomphafte Darstellung {blazonry}+ = die grafische Darstellung {chart; diagram; graph; plotting}+ = die graphische Darstellung {diagram; graph; isotype}+ = die possenhafte Darstellung {burlesque}+ = die sinnbildliche Darstellung {symbolism}+ = die tabellarische Darstellung {tabulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Darstellung

  • 9 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 10 die Kontoführungsgebühr

    - {account maintenance charge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontoführungsgebühr

  • 11 der Wert

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, ý nghĩa - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {desert} công lao, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {importance} sự quan trọng, quyền thế, thế lực - {merit} công, công trạng, số nhiều) công tội, kẽ phải trái - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {value} giá cả, giá, năng suất, nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {worth} số lượng vừa giá - {worthiness} = der pH Wert {pH value}+ = ohne Wert {of no value}+ = der hohe Wert {dearness}+ = im Wert von {to the value of}+ = von Wert sein {to count}+ = dem Wert nach {qualitative}+ = im Wert sinken {to depreciate}+ = Wert legen auf {to stand on}+ = der reziproke Wert (Mathematik) {reciprocal}+ = im Wert steigen {to appreciate}+ = das Muster ohne Wert {sample post}+ = der vorgegebene Wert {default}+ = von geringem Wert {of little worth}+ = an Wert verlieren {to diminish in value; to recede}+ = der tatsächliche Wert {actual value}+ = großen Wert legen [auf] {to set a value [on]}+ = von erprobtem Wert {of sterling worth}+ = gleichen Wert haben [wie] {to be on a par [with]}+ = besonderen Wert legen auf {to emphasize}+ = auf etwas großen Wert legen {to attach much importance to something; to make a point of something; to set great store to a thing}+ = keinen großen Wert legen auf {to set no great store by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wert

  • 12 der Rechenschaftsbericht

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechenschaftsbericht

  • 13 die Kontonummer

    - {account number}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontonummer

  • 14 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 15 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 16 die Abrechnungsperiode

    - {account period}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abrechnungsperiode

  • 17 der Kontoinhaber

    - {account holder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontoinhaber

  • 18 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 19 die Abrechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {reckoning} sự tính, sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die Abrechnung (Kommerz) {settlement; settling}+ = die Abrechnung (Vergeltung) {retribution}+ = der Tag der Abrechnung {day of reckoning}+ = mit jemanden Abrechnung halten {to balance accounts with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abrechnung

  • 20 die Kontenpflege

    - {account maintenance; accounts maintenance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontenpflege

См. также в других словарях:

  • Account planning — is the discipline that brings the consumer into the process of developing advertising. To be truly effective, advertising must be both distinctive and relevant, and planning helps on both counts. Chris CowpeHistoryAccount planning is a job title… …   Wikipedia

  • Account — Ac*count , n. [OE. acount, account, accompt, OF. acont, fr. aconter. See {Account}, v. t., {Count}, n., 1.] 1. A reckoning; computation; calculation; enumeration; a record of some reckoning; as, the Julian account of time. [1913 Webster] A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Account current — Account Ac*count , n. [OE. acount, account, accompt, OF. acont, fr. aconter. See {Account}, v. t., {Count}, n., 1.] 1. A reckoning; computation; calculation; enumeration; a record of some reckoning; as, the Julian account of time. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Account-based marketing — (ABM), also known as key account marketing, is a strategic approach to business marketing in which an organisation considers and communicates with individual prospect or customer accounts as markets of one. The popularity of this approach is… …   Wikipedia

  • account — ► NOUN 1) a description of an event or experience. 2) a record of financial expenditure and receipts. 3) a service through a bank or similar organization by which funds are held on behalf of a client or goods or services are supplied on credit.… …   English terms dictionary

  • account — [ə kount′] vt. [ME acounten < OFr aconter < a , to + conter, to tell < compter < L computare: see COMPUTE] to consider or judge to be; deem; value vi. 1. to furnish a reckoning (to someone) of money received and paid out 2. to make… …   English World dictionary

  • account — I (evaluation) noun appraisal, assessment, com pre rendu, enumeration, financial statement, ledger, list of receipts and payments, ratio, register, statement, statement of debits and credits, statement of pecuniary transactions, tally, valuation… …   Law dictionary

  • account stated — account stat·ed / stā təd/ n pl accounts stated: an account presented by a creditor to his or her debtor which by implied or express acceptance has been agreed upon by both parties as correct Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster.… …   Law dictionary

  • Account aggregation — is a method that involves compiling information from different accounts, which may include bank accounts, credit card accounts, investment accounts, and other consumer or business accounts, into a single place. This may include a database or may… …   Wikipedia

  • Account (Analysemuster) — Account ist ein Analysemuster von Martin Fowler und gehört zu den Accounting Patterns. Account kann man sich als einen Container für z. B. Accounting Entries vorstellen. Bei der Erstellung eines Eintrages wird dieser dem Account zugeordnet.… …   Deutsch Wikipedia

  • account payable — account pay·able / pā ə bəl/ n pl accounts payable: the balance due to a creditor on a current account Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. account payable …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»